Xem thêm

Bảng giá xe Honda Civic - Tìm hiểu ưu đãi mới nhất

CEO Long Timo
Xe Honda Civic là một trong những dòng xe bán chạy và được yêu thích nhất tại thị trường Việt Nam trước khi có sự xuất hiện của Mazda 3 và Kia K3. Với thiết...

Xe Honda Civic là một trong những dòng xe bán chạy và được yêu thích nhất tại thị trường Việt Nam trước khi có sự xuất hiện của Mazda 3 và Kia K3. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và nhiều tính năng tiện ích, Honda Civic luôn là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về bảng giá xe Honda Civic và những thông tin liên quan trong bài viết này.

1. Honda Civic 2023 giá bao nhiêu?

honda civic 2023 hiện đang được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản chính thức.

2. Tổng quan về xe Honda Civic

Thật đáng tiếc là các thế hệ tiếp theo của Honda Civic không đạt được thành công như thế hệ trước đó. Điều này có thể do giá bán cao và kiểu dáng không phổ biến trong thị trường hiện tại. Tuy nhiên, Honda vẫn tiếp tục cải tiến và cung cấp những tính năng và công nghệ mới trên các phiên bản mới nhất của Civic.

Bảng giá xe Honda Civic

Honda đã giảm giá bán của các phiên bản Honda Civic mới. Bản RS giảm 59 triệu đồng, từ 929 triệu xuống còn 870 triệu đồng. Bản G giảm 19 triệu, từ 789 triệu xuống còn 770 triệu đồng. Tuy nhiên, bản E lại tăng 1 triệu, từ 729 triệu lên 730 triệu đồng.

Đây là những điều kiện tốt để khách hàng có thể sở hữu một chiếc Honda Civic mới với giá hợp lý hơn dù vẫn cao top đầu phân khúc.

2.1 Thông số kỹ thuật

Honda Civic được trang bị động cơ Turbo tăng áp dung tích 1.5L i-VTEC và hộp số CVT, sản sinh công suất tối đa 176 mã lực và mô men xoắn cực đại 240Nm. Đây là động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, giúp xe có khả năng tăng tốc mạnh mẽ và vận hành êm ái.

Civic 2023 có kích thước là 4.678×1.802×1.415mm, với trục cơ sở dài 2.735mm và khoảng sáng gầm 134 mm.

2.2 Nội thất

Nội thất của Honda Civic được thiết kế rất hiện đại và tiện nghi. Ghế lái và ghế phụ đều có tính năng chỉnh điện, đem lại sự thoải mái cho người lái và hành khách. Bạn cũng có thể tùy chỉnh các thông số như nhiệt độ, âm thanh và điều hòa trong xe bằng màn hình cảm ứng 7 inch ở phiên bản G tích hợp đầy đủ các tính năng thông minh.

Nội thất xe Honda Civic Nội thất xe Honda Civic

Honda Civic thế hệ thứ 11 có nội thất tối giản, tập trung vào người lái. Cụm đồng hồ điện tử 10,2 inch mới, có tùy chọn hiển thị. Vô-lăng được bọc da và tích hợp nhiều nút điều khiển và lẫy chuyển số. Hệ thống thông tin giải trí trên xe được trang bị màn hình cảm ứng 9 inch độ phân giải cao, hỗ trợ kết nối không dây với Apple CarPlay.

Ngoài ra, xe còn được trang bị điều hòa tự động hai vùng, cửa gió hàng ghế sau, và khả năng khởi động từ xa. Phiên bản RS của xe còn đi kèm với một hệ thống loa Bose 12 loa và tính năng sạc điện thoại không dây.

2.3 Ngoại thất

Với thiết kế thể thao và hiện đại, Honda Civic có ngoại thất thu hút sự chú ý của nhiều người. Đèn LED trước và sau, cản trước và cản sau được thiết kế góc cạnh, tạo nên vẻ nam tính và cá tính cho chiếc xe.

Ngoại thất xe Honda Civic Ngoại thất xe Honda Civic

Honda Civic thế hệ thứ 11 có thiết kế mới, thể thao hơn với đường gân mạnh mẽ, đầu xe dài và thấp, cột A đẩy về sau, và diện tích phần kính lái mở rộng hơn. Đèn pha và đèn hậu LED được liên kết thông qua gắn kết dây cáp trên thân xe. Đèn hậu có thiết kế mới, cánh gió và cản sau thể thao, ống xả kép chia đều mỗi bên. Vành xe có kích thước 18 inch với năm chấu kép, tạo nên vẻ ngoại thất hấp dẫn và mạnh mẽ cho Honda Civic thế hệ mới.

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Honda Civic được trang bị nhiều tính năng tiện ích và an toàn để đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho hành khách. Hệ thống âm thanh 8 loa, kết nối Bluetooth và USB, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau là những tính năng tiện ích được trang bị trên xe.

Bên cạnh đó, Honda Civic cũng có hệ thống an toàn gồm: phanh ABS, cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, túi khí an toàn cho người lái và hành khách trước, cảm biến lùi và camera lùi giúp người lái dễ dàng quan sát và điều khiển xe trong mọi tình huống.

Tiện nghi xe Honda Civic

Honda đã trang bị cho Civic thế hệ mới phần mềm kiểm soát xe thông qua ứng dụng Honda Connect. Điều này giúp người dùng theo dõi thông tin và tình trạng xe, tìm kiếm xe trong bãi đỗ, thiết lập giới hạn vùng tốc độ, bật đèn từ xa, lưu hành vi lái xe và xem lịch sử hành trình.

Hơn nữa, Civic thế hệ mới cũng được trang bị hệ thống công nghệ hỗ trợ an toàn Honda Sensing, bao gồm nhiều tính năng như phanh tự động giảm thiểu va chạm CMBS, đèn pha tự động điều chỉnh AHB, kiểm soát hành trình thích ứng với chức năng dải tốc độ thấp, cảnh báo xe phía trước khi khởi hành LCDN, cảnh báo lệch làn RDM và hỗ trợ duy trì làn đường LKAS.

2.5 Vận hành

Honda Civic có khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ. Honda Civic thế hệ mới được trang bị nhiều tính năng an toàn như phanh tay điện tử, camera lùi với góc nhìn 3 chiều, hệ thống nhắc kiểm tra hàng ghế sau trước khi khởi hành, hỗ trợ đánh lái chủ động AHA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và chế độ quan sát làn đường LaneWatch. Ngoài ra, xe còn có cảnh báo buồn ngủ.

Civic thế hệ mới trang bị động cơ 1.5 I4 tăng áp, công suất 176 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm. Xe có ba chế độ lái, Eco, Sport và Normal. Theo kết quả thử nghiệm của nhà sản xuất, Civic thế hệ mới tiêu thụ từ 5,98 đến 6,52 lít/100km đường hỗn hợp.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Honda Civic?

Hiện tại, phiên bản G và RS của Honda Civic có giá bán chênh lệch 140 triệu, sự chênh lệch là rất lớn. Vậy nên, để có thể chọn được phiên bản phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, bạn cần xem xét kỹ các tính năng và trang bị của từng phiên bản.

  • Phiên bản G: Là phiên bản tiêu chuẩn và có giá bán thấp, Bạn sẽ có được những tính năng cơ bản như động cơ Turbo tăng áp, camera lùi, cảm biến lùi và nhiều tính năng an toàn khác.
  • Phiên bản RS: Là phiên bản cao cấp hơn của Honda Civic, được trang bị nhiều tính năng hiện đại như ghế da cao cấp, hệ thống âm thanh 12 loa và sạc không dây cũng như các tính năng cao cấp khác.

4. So sánh Honda Civic và các đối thủ cạnh tranh

Honda Civic, Mazda 3, Kia K3, Hyundai Elantra và Toyota Corolla Altis đều là những mẫu xe hơi phổ biến trong phân khúc Sedan hạng C. Honda Civic được đánh giá cao về kiểu dáng thể thao và công nghệ tiên tiến.

Xe Honda Civic

Mazda 3 có thiết kế đẹp mắt và trải nghiệm lái tốt. Kia K3 có giá trị vượt trội và nhiều tính năng tiện ích. Hyundai Elantra có nội thất rộng rãi và tiện nghi. Toyota Corolla Altis có độ tin cậy cao và tiết kiệm nhiên liệu.

Chúng ta cùng so sánh các thông số cơ bản dưới đây để lựa chọn phù hợp.

4.1 Kích thước

  • Honda Civic: 4.678 x 1.802 x 1.415
  • Mazda 3: 4.660 x 1.795 x 1.440
  • Kia K3: 4.640 x 1.800 x 1.450
  • Hyundai Elantra: 4.675 x 1.825 x 1.440
  • Toyota Corolla Altis: 4.630 x 1.780 x 1.435

Với kích thước này, Civic cùng với Elantra là 2 mẫu xe có kích thước tốt nhất trong phân khúc, tất nhiên là chênh lệch không quá lớn so với các đối thủ. Điều này khiến cho Honda Civic có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn so với các đối thủ dù không nhiều.

4.2 Công suất và mô men xoắn

  • Honda Civic: 176 mã lực và 240 Nm.
  • Mazda 3: 110 mã lực và 146 Nm.
  • Kia K3: 126-150-201 mã lực và 155-192-265 Nm.
  • Hyundai Elantra: 128-159-204 mã lực và 155-195-265 Nm.
  • Toyota Corolla Altis: 138+97 mã lực và 172+142 Nm.

Lợi thế là Honda Civic chỉ có một phiên bản động cơ và có thông số đều vượt trội các phiên bản cấp thấp của đối thủ. Điều này cho thấy Honda Civic có khả năng tăng tốc và vận hành tốt hơn so với các đối thủ.

4.3 Giá bán

  • Honda Civic: 730 triệu - 870 triệu
  • Mazda 3: 579 triệu - 729 triệu
  • Kia K3: 539 triệu - 725 triệu
  • Hyundai Elantra: 599 triệu - 799 triệu
  • Toyota Corolla Altis: 725 triệu - 870 triệu

Khi so sánh giá bán, Honda Civic có giá khởi điểm cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh như Mazda 3, Kia K3, Hyundai Elantra và tương đương như Toyota Corolla Altis. Tuy nhiên, với những tính năng và trang bị tiện ích được trang bị trên xe, giá cả của Honda Civic là hoàn toàn xứng đáng.

Tất nhiên với ít lựa chọn phiên bản và giá cao bằng các bản cao nhất của các đối thủ chính, chúng ta không thấy có doanh số tốt cho mẫu Sedan cỡ C nhà Honda.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Để mua xe Honda Civic, bạn hãy liên hệ đại lý Honda để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có.

5.1 Quy trình lăn bánh xe Honda Civic

Khi quan tâm đến việc mua xe Honda Civic, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:

Quy trình lăn bánh xe Honda Civic

5.2 Quy trình mua xe Honda Civic trả góp

Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, Honda cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc Honda Civic một cách dễ dàng.

Quy trình mua xe Honda Civic trả góp

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Honda Civic có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?

Hiện tại, Honda Civic có 2 phiên bản là G, RS. Giá bán lần lượt là 730 triệu và 870 triệu, đây là mức giá có sự chênh lệch lớn của mẫu xe nhà Honda.

6.2 Honda Civic có những đối thủ chính nào?

Có nhiều đối thủ cạnh tranh với Honda Civic trong phân khúc Sedan hạng C như Mazda 3, Kia K3, Hyundai Elantra và Toyota Corolla Altis.

7. Ưu và nhược điểm của Honda Civic

Ưu điểm:

  • Thiết kế hiện đại và cá tính.
  • Động cơ mạnh mẽ và thể thao.
  • Nội thất rộng rãi và tiện nghi.
  • An toàn và đa dạng tính năng an toàn.

Nhược điểm:

  • Mức giá cao hơn so với các đối thủ tương tự.
  • Ít phiên bản lựa chọn.

8. Kết luận

Tổng quan lại, Honda Civic là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc Sedan hạng C hiện đại, mạnh mẽ và tiết kiệm. Với bảng giá xe Honda Civic và các thông tin chi tiết, hy vọng sẽ giúp bạn sớm sở hữu một chiếc Honda Civic. Hãy tìm hiểu và trải nghiệm ngay để có thể lựa chọn được phiên bản phù hợp với mình.

Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Civic cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Trong trường hợp bạn quan tâm đến các mẫu xe đã qua sử dụng, hãy liên hệ tới Carpla - Nền tảng mua bán xe đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam qua số hotline 082 535 5355 để có báo giá Honda Civic cũ trong thời gian sớm nhất.

1