Xem thêm

Bảng giá xe Honda Air Blade mới nhất 01/2024 tại đại lý

CEO Long Timo
Chào mừng bạn đến với bài viết mới nhất về "Bảng giá xe Honda Air Blade mới nhất 01/2024 tại đại lý". Trên thực tế, giá xe Honda Air Blade bản 2023 đang được đề...

Chào mừng bạn đến với bài viết mới nhất về "Bảng giá xe Honda Air Blade mới nhất 01/2024 tại đại lý". Trên thực tế, giá xe Honda Air Blade bản 2023 đang được đề xuất từ 42.012.000 vnđ đến 57.890.000 vnđ, tùy thuộc vào từng phiên bản. Tuy nhiên, giá bán thực tế tại các đại lý hiện đang chênh lệch từ 1.000.000 vnđ đến 2.500.000 vnđ.

Giá xe Air Blade Giá xe Air Blade 2023

Bảng giá Honda Air Blade bản 2023 mới nhất

Honda Air Blade 2023 đã chính thức ra mắt với hai phiên bản là 125cc và 160cc. Dưới đây là bảng giá xe Air Blade mới nhất, chi tiết tại từng vùng.

>> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe Honda mới nhất tại đại lý

Đánh giá xe Honda Air Blade 2023

Hãy cùng xem đánh giá chân thực và khách quan nhất về Honda Air Blade 2023, từ thiết kế, tiện ích, động cơ cho đến khả năng vận hành.

1. Thiết kế

Honda Air Blade 125 phiên bản 2023 là một mẫu xe nhỏ gọn với kích thước 1.887 x 687 x 1.092 mm và cân nặng chỉ 113 kg, phù hợp với vóc dáng của người Việt. Trong khi đó, Honda Air Blade 160 phiên bản 2023 có chiều cao cao hơn một chút với kích thước 1.890 x 686 x 1.116 mm và cân nặng 114 kg.

Honda Air Blade 125 phiên bản 2023 là mẫu xe gọn gàng Honda Air Blade 125 phiên bản 2023 là mẫu xe gọn gàng

Honda Air Blade 2023 được thiết kế với đường cong mềm mại hơn so với phiên bản trước. Với hơi hướng thiết kế trẻ trung và hiện đại, phần đầu xe nổi bật với hệ thống đèn chiếu sáng kép và 2 dải đèn định vị vuốt ngược lên trên, tạo nên sự thanh thoát và thời trang. Đuôi xe của Air Blade có đèn hậu 2 tầng được tạo hình 3D hiện đại.

Đuôi xe của Air Blade Đuôi xe của Air Blade

Tuy nhiên, một điểm trừ nhỏ của Air Blade là thiếu sàn để chân phẳng.

2. Các tiện ích

Là dòng xe phổ thông được ưa chuộng của Honda, Air Blade được trang bị nhiều tiện ích hiện đại. Xe sử dụng công nghệ LED cho đèn trước, đèn sau và đèn định vị. Tất cả các phiên bản Air Blade 2023 đều tích hợp khóa thông minh để tăng tính an toàn.

Xe Air Blade 2023 Tiện ích trên xe Air Blade 2023

Tuy nhiên, Smartkey của Air Blade có chút bất tiện khi phải bấm nút đề máy trước. Điểm đáng chú ý nhất trên Air Blade 2023 là phanh ABS bánh trước có trên phiên bản 160cc, giúp chống bó cứng phanh trong trường hợp phanh trên mặt đường trơn trượt. Cốp xe cũng khá rộng, có dung tích lên đến 22,7 lít. Trong cốp xe được bổ sung thêm đèn soi và cổng sạc rất tiện dụng. Tuy nhiên, lưu ý tránh sạc thiết bị di động khi đang di chuyển để tránh gây tạo nhiệt.

3. Động cơ và khả năng vận hành

Honda Air Blade 125cc phiên bản 2023 sử dụng động cơ xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, dung tích 124,8cc, công suất 11,3 mã lực tại 8500 vòng/phút và mô-men xoắn 11,68 Nm tại 5000 vòng/phút. Với phiên bản Air Blade 160cc mới, xe sở hữu dung tích xy-lanh lên đến 156,9 cc, giúp xe có khả năng bứt tốc mạnh mẽ.

Động cơ và khả năng vận hành của Air Blade 2023 Động cơ và khả năng vận hành của Air Blade 2023

Mặc dù công suất của Air Blade 125 và Air Blade 160 không chênh lệch quá nhiều, sự khác biệt nằm ở khả năng tăng tốc nhanh và mượt mà của phiên bản 160cc.

Trên Air Blade 2023 có nhiều tiện ích nổi bật, tuy vậy vẫn tồn tại một số nhược điểm nhỏ. Nếu bạn đang quan tâm đến việc sở hữu chiếc xe này, hãy tham khảo cách mua xe và bảng giá xe Air Blade cũ để giảm áp lực kinh tế.

Thông số kỹ thuật Honda Air Blade 2023

Xe Air Blade 2023 Xe Air Blade 2023

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Honda Air Blade 2023.

1. Honda Air Blade có mấy phiên bản?

Trên thị trường hiện nay, Honda Air Blade gồm 4 phiên bản với các màu sắc và mức giá khác nhau: Air Blade 125 CBS phiên bản tiêu chuẩn, Air Blade 125 CBS phiên bản đặc biệt, Air Blade 160 ABS phiên bản tiêu chuẩn và Air Blade 160 ABS phiên bản đặc biệt.

2. Honda Air Blade có mấy màu?

Tùy thuộc vào phiên bản, Honda Air Blade có các màu sắc sau đây:

  • Air Blade 125 CBS phiên bản đặc biệt: Đen vàng đồng
  • Air Blade 125 CBS phiên bản tiêu chuẩn: Xanh đen và Đỏ đen
  • Air Blade 160 ABS phiên bản đặc biệt: Xanh xám đen
  • Air Blade 160 ABS phiên bản tiêu chuẩn: Đỏ xám, Đen xám và Xanh xám

3. Honda Air Blade có kích thước là bao nhiêu?

  • Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
  • Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm

Đây là những thông tin mới nhất về giá xe Air Blade 2023, hy vọng sẽ hữu ích với bạn.

This article was crafted using Markdown.

1