Bạn đang có nhu cầu bảo dưỡng xe máy Honda nhưng chưa biết bảo dưỡng xe máy Honda mất bao nhiêu tiền? Mỗi dòng xe cần bảo dưỡng những bộ phận nào? Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp những vấn đề đó.
Bảng giá bảo dưỡng xe máy Honda dòng tay ga Lead và Air Blade
Bảng thông tin dưới đây cung cấp cho bạn đọc chi tiết khi đi bảo dưỡng xe máy Honda với dòng tay ga Lead và Air Blade.
Caption: Bảng giá bảo dưỡng xe máy Honda dòng tay ga Lead và Air Blade
STT | Bộ phận | Giá bảo dưỡng (đồng) |
---|---|---|
1 | Cổ phốt | 65.000 - 75.000 |
2 | Bugi | 15.000 - 20.000 |
3 | Chế trung khí, lọc gió | 55.000 - 65.000 |
4 | Giảm xóc sau | 25.000 - 35.000 |
5 | Giảm sóc trước | 65.000 - 75.000 |
6 | Motor đề | 45.000 - 55.000 |
7 | Dây ga | 45.000 - 55.000 |
8 | Dây công tơ mét | 15.000 - 25.000 |
9 | Dây phanh | 15.000 - 25.000 |
10 | Bát phanh trước | 10.000 - 20.000 |
11 | Bát phanh sau | 25.000 - 35.000 |
12 | Công tắc đèn | 15.000 - 25.000 |
13 | Súc nạp ắc quy | 25.000 - 35.000 |
14 | Bảo dưỡng công tắc nguồn đèn | 15.000 - 25.000 |
15 | Bảo dưỡng chế trung khí, lọc gió | 55.000 - 65.000 |
16 | Thay két tản nhiệt | 145.000 - 155.000 |
18 | Thay dây phanh | 55.000 - 65.000 |
19 | Thay má phanh đĩa | 15.000 - 25.000 |
20 | Thay cụm đèn sau | 45.000 - 55.000 |
Tổng chi phí bảo dưỡng xe máy Honda cho 1 lần bảo dưỡng vào khoảng 750.000 - 935.000 đồng.
Bảng giá bảo dưỡng xe máy Honda dòng Wave
Thông tin dưới đây tìm hiểu thêm về bảng giá bảo dưỡng xe máy Honda dành cho dòng xe Wave.
Caption: Bảng giá bảo dưỡng xe máy Honda dòng Wave
STT | Bộ phận | Giá bảo dưỡng (đồng) |
---|---|---|
1 | Cổ phốt | 45.000 - 55.000 |
2 | Bugi | 10.000 - 15.000 |
3 | Chế trung khí, lọc gió | 35.000 - 45.000 |
4 | Giảm xóc sau | 25.000 - 35.000 |
5 | Giảm sóc trước | 55.000 - 65.000 |
6 | Motor đề | 25.000 - 35.000 |
7 | Dây ga | 45.000 - 55.000 |
8 | Dây công tơ mét | 15.000 - 25.000 |
9 | Dây phanh | 15.000 - 25.000 |
10 | Bát phanh trước | 10.000 - 20.000 |
11 | Bát phanh sau | 15.000 - 25.000 |
Tổng mức ngân sách tìm hiểu thêm cho 1 lần bảo dưỡng dòng xe máy Honda trong quy trình sử dụng của dòng Wave là 435.000 - 625.000 đồng.
Bảng giá bảo dưỡng xe máy Honda với dòng xe SH
Thông tin dưới đây sẽ giúp chủ sở hữu xe máy Honda SH khi khởi đầu triển khai bảo dưỡng. Bảo dưỡng xe máy Honda mất bao nhiêu tiền so với dòng xe SH? Với dòng xe SH chia thành 2 gói bảo dưỡng là bảo dưỡng cơ bản và bảo dưỡng tiêu chuẩn với mức ngân sách và bộ phận được bảo dưỡng khác nhau.
Caption: Bảng giá bảo dưỡng xe máy Honda dòng SH
Gói bảo dưỡng cơ bản xe máy Honda SH
Điều kiện vận dụng:
- Bảo dưỡng lần đầu: Được áp dụng cho xe bảo dưỡng lần đầu khi đi được 8000 km hoặc những xe Sh chạy ít hoặc trong một năm chạy 3000 - 5000 km.
- Bảo dưỡng định kỳ: Nên bảo dưỡng xe 1 lần trong năm theo gói này.
- Mức ngân sách một lần bảo dưỡng hết khoảng chừng 150.000 - 250.000 đồng, với những hạng mục được bảo dưỡng là 22 bộ phận.
STT | Tên khuôn khổ |
---|---|
1 | Hệ thống nhiên liệu |
2 | Phần động cơ |
3 | Phần điện |
4 | Hệ thống làm mát |
5 | Phần truyền động - khung sườn |
6 | Rửa xe |
Gói bảo dưỡng tiêu chuẩn dành xe máy Honda SH
Điều kiện vận dụng:
- Bảo dưỡng lần đầu: Các dòng xe Sh đi được trên 16.000 km.
- Bảo dưỡng định kỳ 1 năm/lần: Áp dụng cho những lần bảo dưỡng tiếp theo là tốt nhất.
- Mức ngân sách cho gói bảo dưỡng này từ 250.000 - 400.000 đồng được bổ trợ thêm những khuôn khổ so với gói cơ bản.
STT | Tên khuôn khổ |
---|---|
1 | Hệ thống nhiên liệu |
2 | Phần động cơ |
3 | Phần điện |
4 | Hệ thống làm mát |
5 | Phần truyền động - khung sườn |
Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể tự chăm sóc bảo dưỡng xe máy của mình tại nhà bằng cách vệ sinh và xịt rửa xe máy để làm sạch xe, tránh bụi bẩn xâm nhập vào bên trong máy.
Trên đây là bảng giá tham khảo cập nhật mới nhất về việc bảo dưỡng xe máy Honda mất bao nhiêu tiền năm 2021. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ hotline chúng tôi: 0973.698.910 - 0934.423.166.