Tin về xe

AS là gì? Cấu trúc và Cách sử dụng AS trong tiếng Anh

CEO Long Timo

AS là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, nhưng bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của nó chưa? Nếu chưa, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới...

AS là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, nhưng bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của nó chưa? Nếu chưa, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây để giải đáp những thắc mắc của bạn.

AS là gì?

AS trong tiếng Anh có nghĩa là "Bởi vì" hoặc "khi". Tuy nhiên, cách sử dụng của nó rất đa dạng, có thể dùng trong các trường hợp so sánh, chỉ lý do hoặc thời gian. Tùy theo ngữ cảnh sử dụng, AS sẽ mang theo ý nghĩa khác nhau.

Nếu không hiểu rõ các cách sử dụng AS trong từng ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng sai, gây hiểu lầm trong giao tiếp. Vì vậy, trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các cách sử dụng cơ bản của AS và xem qua các ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Cách sử dụng AS để so sánh

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng AS để so sánh hai sự vật, sự việc hoặc con người giống nhau hoặc có cùng đặc điểm tính chất. Dưới đây là cách sử dụng AS trong các cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh:

Theo sau AS là tính từ và trạng từ

Cấu trúc: S + Động từ + AS + Tính từ/ Trạng từ + AS + Danh từ/ Đại từ tân ngữ

Ví dụ:

  • Cô ấy thấp như cha của anh ấy.

    She is as short as his father.

  • Anh ấy đi bộ chậm như ông nội của tôi.

    He walks as slowly as my grandfather.

Theo sau AS là danh từ

Khi sử dụng so sánh bằng với danh từ, chúng ta cần xác định danh từ đó là đếm được hay không đếm được. Nếu là danh từ đếm được, cần dùng cùng các từ hạn định như "many" hoặc "few"; còn với danh từ không đếm được, cần dùng "much" hoặc "little".

Cấu trúc: S + Động từ + AS + many/much/little/few + Danh từ + AS + Danh từ/ Đại từ tân ngữ

Ví dụ:

  • Anh ấy kiếm được nhiều tiền như chồng của tôi.

    He makes as much money as my husband.

  • Không ai nhận được nhiều điểm như cô ấy.

    No one gets as many points as her.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc "the same...as" khi so sánh bằng với danh từ.

Ví dụ:

  • Cô ấy mua chiếc nhẫn giống như chị gái của cô ấy.

    She bought the same ring as her sister.

  • Tôi mặc chiếc váy giống như bạn của tôi trong bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.

    I wore the same skirt as my friend at her birthday party.

Cách sử dụng AS để chỉ lý do

Từ "AS" có thể được sử dụng với ý nghĩa là "bởi vì", tương tự như từ "because" hoặc "since". Tuy nhiên, ba từ này có mục đích sử dụng khác nhau trong câu.

"Because" thường được sử dụng để nhấn mạnh nguyên nhân, lý do của sự việc. Trong khi "as" và "since" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh kết quả.

Ví dụ:

  • Tôi hy vọng Tom đã mang theo cuốn truyện tranh vì tôi muốn mượn nó từ anh ấy.

    I hope Tom's brought the comic as I wanted to borrow it from him.

  • Mì là món ăn phổ biến vì nó dễ nấu.

    Noodles are popular since they are easy to cook.

Cách sử dụng AS để chỉ thời gian

Chúng ta có thể sử dụng từ "AS" để chỉ hai hành động xảy ra cùng một thời điểm hoặc một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

  • Tôi đã quan sát cô ấy khi cô ấy mở lá thư.

    I watched her as she opened the letter.

  • Hãy tắt đèn khi bạn ra khỏi phòng, nhé.

    Turn off the light as you go out, please.

Ngoài ra, từ "AS" còn được sử dụng để diễn tả sự thay đổi theo thời gian hoặc hai chuyển biến xảy ra cùng một thời gian.

Ví dụ:

  • Trong khi ngày trôi qua, thời tiết trở nên xấu đi.

    As the day went on, the weather got worse.

  • Tôi bắt đầu thích công việc hơn khi tôi quen với nó.

    I began to enjoy the job more as I got used to it.

Hoặc "AS" cũng được sử dụng khi muốn diễn tả một sự việc xảy ra trong khi sự việc khác đang diễn ra.

Ví dụ:

  • Người đàn ông trượt chân trong khi anh ta đang bước xuống tàu.

    The man slipped as he was getting off the train.

Một số cách sử dụng khác của từ "AS"

"AS long as"

"Cụm từ này thường được dùng với các ý nghĩa "miễn là" hoặc "dài đến".

Ví dụ:

  • Anh ấy có thể mượn CD của tôi miễn là anh ấy trả lại trước thứ hai.

    He can borrow my CD as long as he gives it back before Monday.

  • Một số loài trăn dài đến 20 mét.

    Some pythons are as long as 20 meters.

"AS well as"

Cụm từ này có nghĩa là "cũng như". Nó thường được sử dụng để thêm thông tin hoặc nhấn mạnh điểm mạnh của một sự việc.

Ví dụ:

  • Tôi chơi nhiều nhạc cụ như guitar, piano và sáo.

    I can play many musical instruments such as the guitar, the piano, and the flute.

  • Có nhiều thứ bạn có thể làm để thư giãn, chẳng hạn như nghe nhạc, xem phim và đi chơi với bạn bè.

    There are many things you can do to relax, such as listening to music, watching movies, and going out with friends.

Với những cách sử dụng và ví dụ trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ "AS" trong tiếng Anh. Hãy thực hành sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo hơn nhé!

1