Electron Volt (eV) là một đơn vị đo thường được sử dụng trong lĩnh vực Vật Lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 1 eV bằng bao nhiêu J và cách đổi đơn vị eV một cách đơn giản.
Đơn vị eV là gì?
- Tên đơn vị: e-léc-trô-vôn
- Tên tiếng Anh: Electronvolt hay electronvôn
- Ký hiệu: eV
- Hệ đo lường: Hệ thống đơn vị quốc tế SI
eV là một đơn vị đo lường năng lượng được sử dụng nhiều trong vật lý hạt nhân và vật lý lượng tử. Thông thường, người ta sử dụng các bội số keV, MeV, GeV khi tính toán.
eV được dùng nhiều trong vật lý hạt nhân
1eV bằng bao nhiêu?
Đổi eV sang hệ đo lường mét
- 1 eV = 4,45x10-26 kWh
- 1 eV = 1,602×10-25 MJ
- 1 eV = 1,602×10-22 kJ
- 1 eV = 1,602×10-19 J
- 1 eV = 1,602×10-19 Ws
- 1 eV = 1 eV
Đổi eV sang hệ đo lường mét
Đổi eV sang hệ đo lường Anh/Mỹ
- 1 eV = 1,519×10-37 Tứ
- 1 eV = 1,519×10-27 Therm
- 1 eV = 1,519×10-22 Đơn vị năng lượng nhiệt Anh (BTU)
- 1 eV = 1,182×10-19 Foot-pound (ft·lb)
Đổi eV sang hệ đo lường Anh/Mỹ
Đổi eV sang đơn vị đo lường khác
- 1 eV = 3,827×10-23 Kcal
- 1 eV = 3,827×10-20 Cal
- 1 eV = 3,827×10-26 Thermie (th)
Đổi eV sang đơn vị đo lường khác
Cách đổi đơn vị eV bằng công cụ chuyển đổi
Dùng Google
Bạn có thể truy cập trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X eV to UNIT”. Trong đó:
- X là số eV bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 50 eV sang J thì hãy nhập “50 eV to J” và nhấn Enter.
Nhập cú pháp vào trang chủ Google
Dùng công cụ Convert world
- Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Electronvolt (eV) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi trên màn hình và nhận kết quả.
Nhập số lượng muốn chuyển
Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi
Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 1eV bằng bao nhiêu và cách đổi eV sang các đơn vị khác. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin trong bài viết, hãy để lại thông tin dưới bình luận. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này.