Mẫu xe Toyota Wigo đã trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các dòng xe cùng phân khúc hạng A đô thị như Hyundai Grand i10, Honda Brio, Kia Morning tại thị trường Việt Nam. Với giá bán hợp lý và thiết kế hiện đại, xe Toyota Wigo đang nhận được sự quan tâm của nhiều khách hàng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán và thông số kỹ thuật của mẫu xe này.
1. Giá bán xe ô tô Toyota Wigo
Mẫu xe Toyota Wigo thuộc phân khúc xe đô thị hạng A cỡ nhỏ. Với nhiều phiên bản lựa chọn và nâng cấp về ngoại thất và trang bị tiện nghi, giá bán của Toyota Wigo phù hợp với túi tiền của đại đa số người Việt. Xe được ưa chuộng trong điều kiện giao thông đông đúc. Nội thất xe rộng rãi và động cơ bền bỉ. Toyota Wigo đã lọt vào TOP 3 mẫu xe bán chạy nhất tháng 10/2018 với hơn 1.500 xe được bán ra.
Dưới đây là giá bán tương ứng với các phiên bản Toyota Wigo đã qua sử dụng:
- Toyota Wigo E MT 2018: 289 triệu đồng
- Toyota Wigo 1.2MT 2019: 300 triệu đồng
- Toyota Wigo 1.2G MT 2019: 310 triệu đồng
- Toyota Wigo 4AT 2020: 370 triệu đồng
Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm bài viết và có thể thay đổi. Hãy liên hệ nhà sản xuất để biết thêm thông tin chi tiết.
2. Thiết kế ngoại thất của xe
Toyota Wigo là mẫu xe đô thị hạng A có kích thước nhỏ gọn và giá bán bình dân. Thiết kế hiện đại và trẻ trung của Wigo phù hợp với cả nam và nữ. Chiều dài x rộng x cao của xe lần lượt là 3.660 x 1.600 x 1.520mm, chiều dài trục cơ sở 2.455mm và khoảng sáng gầm 160mm. Với kích thước nhỏ gọn như vậy, Toyota Wigo là lựa chọn lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị đông đúc.
Phần đầu xe được trang bị cụm đèn chiếu sáng Projector và dải đèn LED ban ngày sắc sảo. Bộ mâm kích thước 14 inch nhỏ gọn và sơn hai tông màu bắt mắt là điểm nhấn ấn tượng ở phía hông. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED hiện đại, có chức năng điều chỉnh gập điện.
Mặt sau xe được thiết kế đẹp mắt với cụm đèn hậu LED hình chữ L kích thước lớn, đem lại cảm giác cứng cáp, mạnh mẽ. Đèn báo phanh phía trên cũng sử dụng đèn LED. Ốp cản sau trang bị cánh hướng gió nhằm tăng tính khí động học, giúp xe di chuyển cân bằng và ổn định hơn. Ngoài ra, Toyota Wigo còn được trang bị một camera lùi và hai cảm biến lùi hỗ trợ đỗ xe an toàn.
3. Thiết kế nội thất và tiện ích
Thiết kế nội thất của Toyota Wigo mang phong cách đơn giản và cực kỳ rộng rãi. Ghế ngồi được bọc nỉ và trên mặt taplo có màn hình cảm ứng 7 inch, đầu DVD, hỗ trợ kết nối MP3, USB, Bluetooth, Radio và 4 loa âm thanh giải trí. Phiên bản Wigo 1.2AT còn có tính năng kết nối với điện thoại thông minh.
Hệ thống điều hòa chỉnh tay, vô lăng 3 chấu tích hợp phím điều chỉnh âm lượng và nút khởi động Start/ Stop thông minh. Hệ thống đồng hồ Analog hiển thị thông tin trực quan và đầy đủ.
Hàng ghế thứ hai rộng rãi, là một điểm cộng cho mẫu xe kích thước nhỏ như Toyota Wigo. Tuy nhiên, xe không được trang bị cửa gió cho hàng ghế phía sau.
4. Động cơ và an toàn
Toyota Wigo sử dụng khối động cơ xăng 3NR-VE, 4 xilanh thẳng hàng với công suất 87 - 88 mã lực/6.000rpm và mô-men xoắn cực đại 108Nm/4.200rpm. Hệ thống dẫn động cầu trước được kết hợp với hai tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp.
Về hệ thống an toàn, Toyota Wigo được trang bị các tính năng như túi khí, chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, camera lùi, cảm biến sau và dây đai an toàn. Với những tính năng an toàn này, Wigo đã đạt chuẩn 4 sao ASEAN NCAP, đáng tin cậy trong phân khúc xe hạng A đô thị.
Hy vọng qua bài viết này, khách hàng đã có cái nhìn tổng quan về mẫu xe Toyota Wigo. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe phục vụ cho nhu cầu di chuyển trong đô thị đông đúc, hãy tham khảo mẫu xe này!