Tin về xe

Of - Một giới từ quan trọng trong tiếng Anh

CEO Long Timo

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về of, một giới từ quan trọng trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó. Of - Một giới từ quan trọng Trước khi đi...

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về of, một giới từ quan trọng trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó.

Of - Một giới từ quan trọng

Trước khi đi vào chi tiết, hãy tìm hiểu về giới từ là gì. Giới từ là loại từ chỉ vị trí, thời gian và có vai trò liên kết các từ và cụm từ trong câu. Giới từ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và ý nghĩa của câu văn.

Bức ảnh: of có phải là giới từ?

Of là một giới từ trong tiếng Anh và thường được sử dụng để diễn đạt sự sở hữu hoặc thuộc về một ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ:

  • Một người bạn của tôi (a friend of mine)
  • Một tách trà (a cup of tea)
  • Vào thời điểm của cuộc cách mạng (at the time of the revolution)
  • Jane được xoá bỏ mọi lỗi lầm (Jane was cleared of all blame)

Cách sử dụng of

Vai trò của of tương tự như các giới từ khác trong câu. Dưới đây là một số cách sử dụng thường gặp của of:

1. Of đứng trước danh từ, cụm danh từ, danh động từ hoặc đại từ:

Ví dụ:

  • Anh ấy đang tán ngẫu với một vài người bạn của anh ta (He were chatting with some of his friends)
  • Con người nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày (Humans should drink at least 2 litres of water per day)
  • Cô ấy bị buộc tội ăn cắp tiền (She was accused of stealing money)

2. Of đứng sau danh từ:

Ví dụ:

  • Cô ấy là một người bạn tốt của tôi (She is a good friend of mine)
  • Tôi chụp rất nhiều ảnh chú cún của tôi (I took many photos of my dog)

3. Of đứng sau tính từ:

Ví dụ:

  • Tôi rất sợ bóng tối (I'm scared of the dark)
  • Thật là tốt khi bạn đề nghị hào phóng như vậy (It was kind of you to offer me such a generous deal)

Danh sách các cụm từ thông dụng với of

Of là một giới từ được kết hợp với nhiều động từ và tính từ khác nhau. Dưới đây là danh sách một số cụm từ thông dụng với of:

Of kết hợp cùng tính từ:

  • Xấu hổ về điều gì (ashamed of something)
  • Sợ hãi điều gì (afraid of something)
  • Có khả năng làm điều gì (capable of doing something)
  • Nghi ngờ vì điều gì (doubtful of something)
  • Thích (fond of)
  • Độc lập (independent of)
  • Tội lỗi về điều gì (guilty of something)
  • Nghi ngờ về điều gì (suspicious of something)
  • Mệt mỏi vì điều gì (tired of something)
  • Khiếp sợ về điều gì (terrified of something)

Of kết hợp cùng động từ:

  • Đồng ý (approve of)
  • Bao gồm (consist of)
  • Mơ về cái gì (dream of)
  • Nghe về cái gì (hear of)
  • Chăm sóc cái gì (take care of)
  • Nghĩ về cái gì (think of)

Có rất nhiều sự kết hợp với of, bạn có thể tận dụng những cụm từ này để sử dụng of một cách hiệu quả.

Vậy là câu hỏi "Of có phải là giới từ không?" đã được trả lời. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về giới từ of và cách sử dụng của nó.

1