Giới thiệu
Hyundai i10 Sedan 2023 là phiên bản mở rộng của dòng xe nhỏ i10. Xuất hiện từ tháng 08-2021 tại Việt Nam, i10 Sedan 2023 nhanh chóng ghi điểm với thiết kế ấn tượng và sự chào đón nồng nhiệt từ khách hàng.
Ngoại thất
Phiên bản sedan của Hyundai i10 thế hệ mới gây ấn tượng với thiết kế đẹp mắt và đẳng cấp. Với phong cách hiện đại, thể thao và quyến rũ, i10 Sedan 2023 toát lên vẻ đẹp từ phần đầu xe đến phần thân và đuôi xe.
Nội thất
Một điểm nổi bật của Hyundai i10 Sedan 2023 là khoang cabin rộng rãi hơn so với phiên bản cũ. Thiết kế hiện đại và trẻ trung, mặc dù sử dụng vật liệu bình dân, i10 Sedan 2023 mang đến sự thoải mái cho hành khách.
Động cơ và vận hành
Hyundai i10 Sedan 2023 trang bị động cơ xăng Kappa 1.2L, 4 xy-lanh, công suất tối đa 83Ps/ 6.000rpm và mô-men xoắn cực đại 114 Nm/ 4.000 rpm. Xe có sẵn hộp số tự động 4AT hoặc số sàn 5MT. Mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 5 lít/100km cho bản số sàn và 5,5 lít/100km cho bản số tự động.
An toàn
Hyundai i10 Sedan 2023 được trang bị hệ thống an toàn bao gồm 2 túi khí trước, phanh chống bó cứng ABS/EBD/BA, camera lùi, cảm biến lùi, đèn báo phanh trên cao, và dây đai an toàn.
Thông số kỹ thuật và màu xe
Thông số kỹ thuật của Hyundai i10 Sedan 2023 bao gồm kích thước tổng thể, trục cơ sở, khoảng sáng gầm, động cơ, mâm lốp, và bình nhiên liệu. Xe có sẵn màu Đỏ, Xanh, Trắng, Bạc, và Nâu.
Thông số kỹ thuật i10 1.2MT sedan
- Kiểu xe, số chỗ ngồi: Sedan 5 chỗ
- Nguồn gốc: Lắp ráp
- Kích thước DRC (mm): 3.995 x 1.680 x 1.520
- Trục cơ sở (mm): 2.450
- Khoảng sáng gầm (mm): 157
- Động cơ: Xăng, Kappa 1.2 MPi
- Dung tích: 1197cc
- Công suất cực đại: 83Ps / 6000rpm
- Mô-men xoắn cực đại: 114Nm / 4000 rpm
- Hộp số: 5MT
- Mâm lốp: Sắt, 165/70R14
- Bình nhiên liệu (L): 37
- Phanh trước/sau: Đĩa/ Tang trống
- Hệ thống treo trước/sau: MacPherson/ Thanh xoắn
Thông số kỹ thuật i10 1.2AT Sedan (bản đủ)
- Kiểu xe, số chỗ ngồi: Sedan 5 chỗ
- Nguồn gốc: Lắp ráp
- Kích thước DRC (mm): 3.995 x 1.680 x 1.520
- Trục cơ sở (mm): 2.450
- Khoảng sáng gầm (mm): 157
- Động cơ: Xăng, Kappa 1.2 MPi
- Dung tích: 1197cc
- Công suất cực đại: 83Ps / 6000 rpm
- Mô-men xoắn cực đại: 114Nm / 4000rpm
- Hộp số: 4AT
- Mâm lốp: Đúc, 175/60R14
- Bình nhiên liệu (L): 37
- Phanh trước/sau: Đĩa/ Tang trống
- Hệ thống treo trước/sau: MacPherson/ Thanh xoắn
Đánh giá tổng quan
-
Đánh giá về ngoại thất (4.5/5): Thiết kế ngoại thất của i10 Sedan đẹp nhất trong phân khúc, với đèn LED Bumerang và lưới tản nhiệt 2 tầng làm điểm nhấn đặc biệt. Phần đèn chính chưa được trang bị bóng chiếu Projector, nhưng đèn hậu và đuôi xe vẫn hài hòa và đẹp mắt.
-
Đánh giá về nội thất, tiện nghi (4.3/5): Khoang cabin rộng rãi hơn so với phiên bản cũ, đặc biệt là hàng ghế sau. Cửa gió điều hòa và ổ sạc USB phía sau là tiện ích hữu ích tại Việt Nam. Ghế vẫn sử dụng loại nỉ, nhưng có thể được nâng cấp.
-
Đánh giá về vận hành (4.1/5): Động cơ của i10 Sedan yếu hơn phiên bản cũ. Phiên bản Sedan có giá cao hơn phiên bản Hatchback mà lại không có tính năng Cruise Control, điều này khiến nhiều người bất ngờ.
-
Đánh giá về an toàn (4.3/5): Bản 1.2AT của i10 Sedan không được trang bị hỗ trợ khởi hành ngang dốc và cân bằng điện tử như bản 1.2AT Hatchback cao cấp, nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu an toàn cơ bản.
Đánh giá tổng quan của chúng tôi (4.3/5)
Với thiết kế lột xác và nội thất rộng rãi, Hyundai i10 Sedan tiến gần hơn đến một chiếc xe hạng B. Điểm trừ lớn nhất là mức giá cao, khiến nhiều người phân vân giữa việc mua i10 Sedan hoặc nâng cấp lên Accent hoặc Attrage, những mẫu xe hạng B to lớn và mạnh mẽ hơn.
Để biết thêm chi tiết về ưu đãi của Hyundai Accent, vui lòng xem tại đây: Giaxeoto Hyundai Accent