Bạn đang có ý định mua xe máy và quan tâm đến dòng xe Honda Lead? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin mới nhất về giá xe máy Lead Honda, nâng cao kiến thức và giúp bạn có quyết định đúng đắn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Honda LEAD điện - Mới nhất 2024
Trong dàn xe tham dự Japan Mobility Show 2023, Honda đã giới thiệu một mẫu xe 2 bánh mang tên concept Honda SCe, một ý tưởng về mẫu xe máy điện toàn cầu. Được trang bị pin tháo lắp dễ dàng, xe máy điện của Honda đang hứa hẹn ra mắt vào năm 2024. Điều này không loại trừ khả năng mẫu xe này sẽ được đưa về Việt Nam, trong bối cảnh xu hướng xe máy điện đang ngày càng phổ biến.
Giá xe máy Honda Lead
Trong tháng 11/2023, Honda tiếp tục bán ra thị trường Việt Nam dòng xe máy Honda Lead với 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, cao cấp và đặc biệt. Giá bán của các phiên bản này không có thay đổi so với tháng trước. Cụ thể, phiên bản tiêu chuẩn giá trên 39,5 triệu đồng, phiên bản cao cấp giá trên 41,7 triệu đồng và phiên bản đặc biệt giá trên 42,7 triệu đồng.
Tuy nhiên, dựa trên khảo sát của Báo Công Thương, giá bán thực tế của xe máy Honda Lead cao hơn giá niêm yết từ 3,9 - 4,7 triệu đồng/xe, với chênh lệch cao nhất đối với phiên bản cao cấp.
Bảng giá xe máy Lead mới nhất tháng 11/2023 (Nguồn: Honda)
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | Trắng | 39.557.455 | 43.500.000 | 3.942.545 |
Cao cấp | Đỏ | 41.717.455 | 46.500.000 | 4.782.545 |
Cao cấp | Xanh | 41.717.455 | 46.500.000 | 4.782.545 |
Đặc biệt | Đen | 42.797.455 | 47.500.000 | 4.702.545 |
Đặc biệt | Bạc | 42.797.455 | 47.500.000 | 4.702.545 |
Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính tham khảo.
Honda Lead - Biểu tượng xe máy trên đường phố Việt Nam
Từ khi ra mắt vào năm 2009, Honda Lead luôn nằm trong danh sách những chiếc xe tay ga tầm trung được đánh giá cao bởi khách hàng. Xe Lead không chỉ đáp ứng nhu cầu đi lại mà còn trở thành biểu tượng của xe máy trên đường phố Việt Nam.
Cập nhật giá xe Lead 2023 tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội
Giá xe Lead 2023 tại TP.Hồ Chí Minh và Hà Nội có chênh lệch khoảng từ 1 - 2 triệu đồng, dao động từ 40,5 - 45,5 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá chi tiết.
Phiên bản | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
---|---|---|
Tiêu chuẩn (Màu Trắng) | 41.000.000 | 47.019.327 |
Cao cấp (Màu Xanh, Đỏ) | 44.000.000 | 50.127.327 |
Đặc biệt (Màu Đen, Bạc) | 45.500.000 | 51.681.327 |
Giá xe Lead 2023 tại Hà Nội
Phiên bản | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
---|---|---|
Tiêu chuẩn (Màu Trắng) | 40.500.000 | 47.200.000 |
Cao cấp (Màu Xanh, Đỏ) | 43.500.000 | 49.519.327 |
Đặc biệt (Màu Đen, Bạc) | 45.000.000 | 51.181.327 |
Lưu ý: Giá đại lý và lăn bánh ở mỗi khu vực có thể khác nhau.
Giá lăn bánh xe Honda Lead 2023
Để biết giá lăn bánh của xe Honda Lead 2023, bạn cần tính thêm các chi phí khác như: phí trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Phiên bản xe Lead 2023 (ĐVT: đồng)
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
---|---|---|
Tiêu chuẩn (Màu Trắng) | 39.557.455 | 43.601.328 |
Cao cấp (Màu Xanh, Đỏ) | 41.717.455 | 46.500.000 |
Đặc biệt (Màu Đen, Bạc) | 42.797.455 | 47.200.000 |
Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính tham khảo.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá xe máy Lead Honda và đưa ra quyết định tốt nhất cho nhu cầu của bạn.