Kiến thức ô tô

Cách Đọc Thông Số Lốp Đơn Giản - Bí Quyết Cho Những Người Đam Mê Xế Hộp

CEO Long Timo

Lốp xe - một thành phần quan trọng không thể thiếu trong việc lái xe. Tuy nhiên, thông số lốp thường là những yếu tố khó hiểu với những người mới lái xe. Đừng lo...

Lốp xe - một thành phần quan trọng không thể thiếu trong việc lái xe. Tuy nhiên, thông số lốp thường là những yếu tố khó hiểu với những người mới lái xe. Đừng lo lắng, Bridgestone sẽ giúp bạn đọc hiểu thông số lốp một cách đơn giản, dễ hiểu.

Vì sao việc chọn lốp xe quan trọng?

Sử dụng loại lốp phù hợp đóng một vai trò quan trọng trong hiệu suất và sự an toàn khi lái xe. Việc chọn lốp phải phù hợp với điều kiện sử dụng và mong muốn cá nhân về khả năng xử lý khi lái xe. Để làm điều này, bạn cần hiểu rõ kích thước lốp chuẩn cho xe của mình.

Tìm kích thước lốp đúng

Tìm hiểu kích thước lốp phù hợp cho xe là một quá trình đơn giản. Tất cả thông số lốp bạn cần đều có sẵn trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc có thể tìm thấy ở một số vị trí trên xe. Sau khi đã xác định được kích thước lốp, bạn có thể tìm kiếm danh mục lốp xe Bridgestone phù hợp để lựa chọn.

Ngoài độ rộng bề mặt và đường kính, bạn cũng nên quan tâm đến chỉ số tải trọng và chỉ số tốc độ. Mỗi thông số này đều có tác động quan trọng đến hiệu suất và an toàn khi lái xe. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách đọc thông số lốp để áp dụng cho các loại lốp phổ biến như: lốp 225/45R17, lốp 235/60R18, lốp 235/55R19...

Tìm kích thước lốp ở đâu?

Bất kể loại xe bạn đang sử dụng, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy thông tin về kích thước lốp xe được nhà sản xuất khuyến nghị. Nơi tốt nhất để bắt đầu tìm kiếm thông số lốp xe là trong sách hướng dẫn sử dụng xe.

Nếu bạn không tìm thấy thông số lốp trong sách hướng dẫn, đừng lo lắng. Bạn có thể tìm thông tin này ở một số vị trí khác như:

  • Thanh đứng khung cửa bên cạnh ghế lái.
  • Phía sau nắp ngăn đựng găng tay.
  • Trên nắp bình xăng.

Cách đọc kích thước thông số lốp xe

Để hiểu rõ hơn về kích thước lốp của xe, hãy xem ý nghĩa từng số và chữ cái theo thứ tự.

Ví dụ: P225/70R16 91S

Thông tin trên mặt bên của lốp

Đầu tiên, hãy xem thông số trên mặt bên của lốp.

Hướng dẫn cách đọc chỉ số giới hạn tốc độ của lốp

Chữ cái "P" và "LT"

Với hầu hết các loại xe, bạn sẽ thấy chữ cái "P" ở đầu dãy số, giống như P225/70R16 91S. Chữ "P" là viết tắt của "P-metric" và được quy định đối với lốp "dành cho xe du lịch" bởi Tổ chức lốp và mâm xe Mỹ. Điều này có nghĩa là lốp được thiết kế chủ yếu cho xe chở khách, bao gồm xe du lịch, minivan, SUV và các xe bán tải khác. Ngược lại, chữ "LT" là viết tắt cho "LT-metric" và được quy định cho lốp "xe tải nhẹ". Lốp xe tải nhẹ được thiết kế cho các xe chở hàng nặng hoặc xe kéo.

"T" có nghĩa là "tạm thời" và dành cho các lốp dự phòng. Nếu bạn thấy "ST", nghĩa là "xe moóc chuyên dụng".

Độ rộng bề mặt lốp

Thông số lốp đầu tiên trong dãy thông tin kích thước lốp là độ rộng bề mặt lốp, tính bằng đơn vị milimet: P225/70R16 91S.

Độ rộng bề mặt lốp là khoảng cách giữa hai bên lốp. Vì vậy, lốp xe ghi là "P225" có nghĩa là lốp xe chở khách với chiều rộng 225 milimet.

Tỷ số giữa độ cao thành lốp và độ rộng bề mặt lốp

Sau dấu gạch chéo, số tiếp theo thể hiện tỷ số giữa độ cao của thành lốp và độ rộng bề mặt lốp. Tỷ số này được tính bằng phần trăm (%). Các nhà sản xuất lốp tính tỷ lệ bằng cách lấy độ cao thành lốp chia độ rộng bề mặt lốp. Ví dụ, lốp xe có tỷ số là 70, thì bề dày của lốp bằng 70% độ rộng bề mặt lốp.

Các lốp có tỷ số thấp hơn, như dòng 60, thường mang lại khả năng xử lí tốt hơn các lốp có tỷ số cao hơn, như dòng 75.

Cấu trúc của lốp

Tiếp theo sau tỷ số là chữ cái thể hiện cấu trúc bên trong của lốp. Cấu trúc này giúp giữ cân bằng khi lái xe: P225/70R16 91S.

Có hai dạng cấu trúc lốp bạn có thể thấy trên thành lốp:

  • "R" - Radial
  • "D" - Diagonal hoặc Bias Ply

Lốp Radial là loại lốp thông dụng nhất hiện nay, vì vậy "R" thường được thấy trên thông tin kích thước lốp. Cấu trúc lốp Radial gồm các sợi mành chạy song song nhau và hướng vào tâm, từ mép này đến mép kia, vuông góc với trục xoay.

Đường kính mâm xe

Thông số tiếp theo là đường kính của mâm xe, được tính bằng đơn vị inch. Ví dụ, lốp có thông số P225/70R16 91S sẽ vừa với mâm có đường kính 16 inch.

Chỉ số tải trọng

Chỉ số tiếp theo trong dãy thông số là chỉ số tải trọng của lốp, cho chúng ta biết khối lượng mà lốp xe có thể chịu, tính bằng pound: P225/70R16 91S.

Chúng ta gọi là "chỉ số" tải trọng vì con số này không phản ánh trực tiếp khối lượng mà lốp xe có thể chịu. Con số này tương ứng với khối lượng tải cụ thể được liệt kê trong chỉ mục. Từ 1 đến 150, con số này thể hiện khả năng tải từ 99 đến 7385 lbs.

Chỉ số tốc độ

Chỉ số cuối cùng trong dãy thông số lốp xe là chỉ số tốc độ, được thể hiện bằng chữ cái: P225/70R16 91S. Chữ cái chỉ số tốc độ tương ứng với tốc độ tối đa dựa trên các bài kiểm tra tiêu chuẩn.

Ví dụ, lốp xe có chỉ số tốc độ "S" chịu được tốc độ lên đến 112 mph, trong khi lốp xe có chỉ số "R" chịu được tốc độ lên đến 106 mph. Lưu ý, đây không phải là tốc độ lái được khuyến cáo. Bạn nên tuân theo giới hạn tốc độ được phép trên đường.

Lốp xe với chỉ số tốc độ cao thường mang lại khả năng vận hành cải thiện. Lốp xe dự phòng phải có chỉ số tốc độ bằng hoặc cao hơn lốp chính để duy trì tốc độ xe. Nếu xe trang bị nhiều loại lốp khác nhau với chỉ số tốc độ khác nhau, chỉ số tốc độ nhỏ nhất sẽ là tốc độ tối đa mà xe nên chạy.

Các yếu tố khác

Ngoài các thông số cần thiết, lốp xe còn có các yếu tố khác như khả năng chịu nhiệt, năm sản xuất và tình trạng gai lốp. Chúng sẽ ảnh hưởng đến sự an toàn và hiệu suất khi lái xe.

  • Khả năng chịu nhiệt: Thông số chỉ khả năng chịu nhiệt của lốp được in trên lốp với dòng chữ "TEMPERATURE". Chữ cái A, B hoặc C sau đó đo khả năng chịu nhiệt của xe khi chạy trên quãng đường dài với tốc độ cao. A tương ứng với khả năng chịu nhiệt tốt nhất và C là khả năng chịu nhiệt kém.

  • Năm sản xuất: Để chọn loại lốp và biết thời điểm nên thay lốp mới, bạn cần chú ý đến năm sản xuất được in trên lốp xe. Thông thường, thông số năm sản xuất sẽ có 4 chữ số, 2 số đầu là tuần sản xuất và 2 số cuối là năm sản xuất lốp xe. Chẳng hạn, thông số trên lốp là 3421 thì được hiểu là lốp xe được sản xuất vào tuần 34 của năm 2021.

  • Gai lốp ô tô: Quan sát tình trạng gai lốp ô tô để biết khi nào nên thay lốp mới. Nếu độ sâu của gai lốp ô tô không đạt đến ngưỡng 1.6mm - 3mm, nghĩa là lốp này đã bị mòn. Độ sâu của gai lốp càng nhỏ thì đồng nghĩa với việc lốp xe ô tô bị mòn nhiều.

  • Thời hạn sử dụng: Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, lốp xe ô tô sẽ có thời hạn sử dụng khoảng 5 năm. Tuy nhiên, thời hạn này có thể dài hơn hoặc ngắn hơn tùy vào tình trạng sử dụng. Để biết lốp còn tốt hay không, bạn có thể dựa trên cảm nhận khi lái xe hoặc kiểm tra độ sâu của gai lốp.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu cách đọc thông số lốp chi tiết và ý nghĩa của từng thông số đó. Cách đọc cũng tương tự đối với các loại lốp phổ biến như: lốp 225/45R17, lốp 225/55R18, lốp 235/60R18, lốp 235/55R19... Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại kiến thức bổ ích cho bạn. Bạn có thể tham khảo các cửa hàng lốp ô tô Bridgestone để mua sản phẩm lốp xe chính hãng Bridgestone.

1