Xem thêm

Taplo ô tô: Hiểu ý nghĩa 40 biểu tượng và đèn báo trên taplo

CEO Long Timo
Taplo, bộ phận không thể thiếu trên mỗi chiếc xe ô tô, chứa đựng nhiều thông tin cần thiết liên quan đến an toàn khi lái xe. Đặc biệt, khi bạn mới học lái, hiểu...

Taplo, bộ phận không thể thiếu trên mỗi chiếc xe ô tô, chứa đựng nhiều thông tin cần thiết liên quan đến an toàn khi lái xe. Đặc biệt, khi bạn mới học lái, hiểu và nhận biết các biểu tượng và đèn báo trên taplo là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho mình. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về các loại đèn báo và ý nghĩa của 40 biểu tượng phổ biến trên taplo ô tô.

Bảng taplo ô tô là gì?

Bảng taplo, hay còn gọi là bảng đồng hồ trung tâm, nằm ngay dưới vô lăng và bao gồm các đồng hồ đo lường các thông số cùng với đèn báo cảnh báo cho tài xế khi di chuyển. Đối với người mới học lái xe, việc nắm rõ các biểu tượng và đèn báo trên taplo là điều cần thiết.

Những thông tin được hiển thị trên bảng taplo có thể khác nhau tùy theo hãng xe, dòng xe và mẫu xe. Tuy nhiên, nhìn chung, bảng taplo ô tô bao gồm các loại đồng hồ cơ bản sau đây:

  • Đồng hồ đo tốc độ (công tơ mét)
  • Đồng hồ hiển thị vòng tua máy
  • Đồng hồ đo nhiên liệu
  • Đồng hồ đo nhiệt độ làm mát động cơ

Thông tin chi tiết của các loại đồng hồ trên taplo ô tô

Mỗi đồng hồ trên taplo có nhiệm vụ đo lường các thông số và mang lại các ý nghĩa khác nhau. Tài xế cần thường xuyên quan sát các thông số này để đảm bảo xe di chuyển ổn định và có thể xử lý nhanh chóng khi có tình huống bất ngờ.

Cụm đồng hồ hiện đại, dễ nhìn trên taplo Toyota Corolla Altis Hình ảnh: Cụm đồng hồ hiện đại, dễ nhìn trên taplo Toyota Corolla Altis

Đồng hồ đo tốc độ (công tơ mét)

Đồng hồ đo tốc độ, hay còn gọi là công tơ mét, là thiết bị đo vận tốc của xe khi đang di chuyển. Nó giúp tài xế kiểm soát tốc độ sao cho phù hợp nhất. Đồng hồ đo tốc độ thường có mặt đồng hồ lớn nhất và thường hiển thị theo đơn vị km/h tại Việt Nam. Trên đồng hồ đo tốc độ còn có 2 chỉ số quan trọng:

  • ODO: quãng đường đã đi từ khi xe lăn bánh đầu tiên
  • TRIP: quãng đường đo được trên một hành trình

Đồng hồ đo tốc độ trên taplo ô tô

Đồng hồ hiển thị vòng tua máy

Đồng hồ hiển thị vòng tua máy thường nằm ngay cạnh đồng hồ đo tốc độ. Nó hiển thị số vòng tua của động cơ, với đơn vị đo thông thường là 1.000 vòng/phút trên hầu hết các xe. Khi kim đồng hồ chỉ đến các con số màu đỏ, đó là tín hiệu cho thấy tốc độ động cơ đã đạt đến giới hạn. Tài xế cần giảm ga hoặc tăng số để đảm bảo xe vận hành ổn định và tránh hư hại động cơ.

Đồng hồ đo nhiên liệu

Đồng hồ đo nhiên liệu hiển thị mức nhiên liệu hiện tại của xe. Thông số này được biểu thị dưới dạng F (Full) và E (Empty), tương ứng với mức đầy và cạn nhiên liệu. Nhờ vào đồng hồ đo nhiên liệu, tài xế có thể ước lượng được quãng đường còn lại và thời điểm cần đổ thêm nhiên liệu.

Đồng hồ đo nhiệt độ làm mát động cơ

Đồng hồ đo nhiệt độ làm mát động cơ thông báo nhiệt độ làm mát của động cơ. Nếu kim chỉ nhiệt độ nằm chính giữa và thiên về C, có nghĩa là động cơ đang trong trạng thái hoạt động bình thường. Nếu kim chỉ nhiệt độ lệch về phía H, động cơ đang rất nóng và hệ thống làm mát có thể gặp vấn đề. Khi gặp tình huống này, tài xế cần dừng xe và gọi hỗ trợ đến đại lý ủy quyền gần nhất để tránh hư hại động cơ.

Đèn cảnh báo lỗi

Ngoài các đồng hồ đo lường, bảng taplo còn được trang bị đèn cảnh báo lỗi. Khi xe gặp sự cố, đèn này sẽ hiển thị và cho biết bạn cần làm gì tiếp theo. Vì có nhiều biểu tượng cảnh báo khác nhau, để đảm bảo bộ phận hoạt động ổn định và tăng tuổi thọ của xe, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của các loại đèn cảnh báo này.

Ý nghĩa các biểu tượng trên taplo ô tô

Hiện nay, có đến 64 biểu tượng cảnh báo trên taplo ô tô trên một số dòng xe. Giữa các hãng xe và dòng xe, số lượng và thiết kế đèn cảnh báo cũng có thể khác nhau. Đối với người mới quen với xe Toyota, việc hiểu rõ 40 biểu tượng cơ bản sau đây là rất quan trọng:

Các biểu tượng trên taplo ô tô

Sau đây là ý nghĩa chi tiết của các biểu tượng cảnh báo trên taplo xe Toyota:

  1. Đèn cảnh báo túi khí: Thông báo về vấn đề hệ thống túi khí, cần kiểm tra và sửa chữa ngay.
  2. Đèn cảnh báo phanh ABS: Báo hiệu hệ thống phanh ABS gặp vấn đề, cần kiểm tra và sửa chữa.
  3. Đèn cảnh báo động cơ: Báo hiệu động cơ hoặc hệ thống điều khiển động cơ có vấn đề, cần kiểm tra và sửa chữa.
  4. Đèn cảnh báo áp suất dầu: Thông báo về áp suất dầu động cơ thấp hoặc cao, cần kiểm tra và nạp thêm dầu.
  5. Đèn cảnh báo nước làm mát đang ở nhiệt độ thấp: Thông báo nước làm mát đang ở nhiệt độ thấp, cần kiểm tra và xử lý.
  6. Đèn báo đèn sương mù: Báo hiệu đèn sương mù đang bật.
  7. Đèn nhắc tắt đèn chiếu sáng: Nhắc nhở tắt đèn chiếu sáng khi rời khỏi xe.
  8. Đèn báo đèn chiếu xa đang bật: Thông báo đèn pha đang ở chế độ chiếu xa.
  9. Đèn báo nhiên liệu cạn kiệt: Báo hiệu xe sắp hết nhiên liệu.
  10. Đèn cảnh báo hệ thống lái trợ lực điện: Thông báo hệ thống lái trợ lực điện có vấn đề, cần kiểm tra và sửa chữa.
  11. Đèn cảnh báo cửa xe đang mở: Báo hiệu cửa xe chưa được đóng chặt.
  12. Đèn cảnh báo phanh xe: Báo hiệu hệ thống phanh gặp vấn đề, cần kiểm tra và sửa chữa.
  13. Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát: Thông báo nhiệt độ nước làm mát quá cao, cần dừng xe và kiểm tra.
  14. Đèn báo tắt hệ thống điều khiển hành trình: Thông báo hệ thống điều khiển hành trình đã bị tắt.
  15. Đèn báo vị trí số xe đang chạy: Thông báo số hiện tại của xe.
  16. Đèn cảnh báo cần thêm nước rửa kính cho cần gạt nước: Báo hiệu cần thêm nước rửa kính.
  17. Đèn báo sắp hết nhiên liệu: Thông báo sắp hết nhiên liệu, cần nạp thêm.
  18. Đèn cảnh báo VSC (Vehicle Stability Control) - cân bằng điện tử: Thông báo hệ thống cân bằng điện tử đang hoạt động.
  19. Đèn cảnh báo áp suất lốp: Thông báo áp suất lốp không đạt yêu cầu, cần kiểm tra và bơm nhiệt.
  20. Đèn báo tắt hệ thống điều chỉnh lực bám (TRC-Traction control): Thông báo hệ thống điều chỉnh lực bám đã tắt.
  21. Đèn báo xe bị trượt: Thông báo xe đang di chuyển trên địa hình khó khăn, gặp trơn trượt.
  22. Đèn báo tắt hệ thống vượt tốc (O/D-overdrive): Thông báo hệ thống vượt tốc đã tắt.
  23. Đèn cảnh báo dầu hộp số tự động đang ở nhiệt độ cao: Thông báo dầu hộp số tự động đang quá nhiệt, cần kiểm tra và xử lý.
  24. Đèn cảnh báo LKA (Lane Keeping Assist) hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường đang hoạt động: Thông báo hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường đang hoạt động.
  25. Đèn báo phanh đỗ xe: Thông báo đang kích hoạt phanh đỗ xe.
  26. Đèn báo chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu: Thông báo dùng chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu.

Trên đây là một số biểu tượng và đèn báo trên taplo ô tô bạn cần biết. Đối với từng dòng xe và mẫu xe, những biểu tượng và đèn báo khác nhau. Việc nắm rõ các biểu tượng và đèn báo này sẽ giúp bạn lái xe một cách an toàn và hiệu quả hơn. Đừng ngại tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc liên hệ với đại lý ủy quyền nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào về taplo của xe.

Kết luận

Taplo, bộ phận quan trọng trên xe ô tô, chứa đựng nhiều thông tin cần thiết liên quan đến an toàn khi lái xe. Việc hiểu và nhận biết các biểu tượng và đèn báo trên taplo là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi lái xe. Bài viết này đã giới thiệu về taplo ô tô và ý nghĩa của 40 biểu tượng phổ biến trên taplo. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi tham gia giao thông.

1