KIA Cerato là một chiếc sedan gia đình phù hợp cho gia đình trẻ với tối đa 4 thành viên hoặc phụ nữ sử dụng xe đi làm hàng ngày. Được thay thế bởi mẫu xe KIA K3 từ năm 2022, KIA Cerato vẫn tiếp tục là một lựa chọn phổ biến. Vậy giá xe KIA Cerato hiện tại là bao nhiêu? Nó có những ưu điểm gì đáng mua? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Giá xe KIA Cerato
Sản phẩm này đã ngừng kinh doanh, và hiện tại KIA Cerato chính là KIA K3. Để biết thông tin chi tiết về giá lăn bánh và đánh giá xe, vui lòng tham khảo bài viết: KIA K3 - Giá lăn bánh, đánh giá xe chi tiết.
Ưu nhược điểm
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động.
- Thiết kế nội thất cao cấp hơn so với phiên bản cũ.
- Vật liệu nội thất chất lượng tốt.
- Không gian cabin rộng rãi.
- Nhiều trang bị tốt trong tầm giá.
- Các tính năng an toàn phong phú.
- Động cơ vận hành êm ái, thoải mái trong đô thị.
- Hệ thống khung gầm chắc chắn.
Nhược điểm
- Khẩu độ mở của cửa hơi nhỏ.
- Trần xe khoang hành khách hơi thấp.
- Sự khác biệt giữa các chế độ lái chưa rõ ràng.
- Thiếu một số trang bị như cảm biến gạt mưa, lẫy chuyển số, phanh tay điện tử...
Đối thủ của KIA Cerato
Hyundai Elantra
Thiết kế của KIA Cerato đảm bảo sự an toàn cho người dùng, trong khi Hyundai Elantra mang nhiều sự phá cách và mạnh mẽ hơn. Nếu bạn đang cần một chiếc xe gia đình, có thể lựa chọn KIA Cerato 1.6AT Deluxe hoặc Hyundai Elantra 2.0L 6AT. Đây là những phiên bản phục vụ nhu cầu cơ bản, có giá tốt và được trang bị tiện ích.
Mazda 3
Mazda 3 vẫn phổ biến và đáng tin cậy trong phân khúc xe 4 chỗ gia đình. Thời gian bảo hành của Mazda tại Việt Nam cũng dài hơn với 3 năm bảo hành chính hãng và mở rộng thêm 2 năm với gói riêng của Thaco. So sánh giữa các mẫu xe này không dễ dàng, vì mỗi loại xe đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, KIA Cerato có những điều chỉnh về tiện nghi sử dụng, khung gầm, và hệ thống an toàn làm nổi bật sản phẩm này trong ngành công nghiệp ô tô. Với cái nhìn khách quan, KIA Cerato nhỉnh hơn Mazda 3 một chút.
Thông số kỹ thuật KIA Cerato
KIA Cerato 1.6 MT
- Số chỗ ngồi: 5
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.640 x 1.800 x 1.450mm
- Chiều dài cơ sở: 2.700mm
- Tự trọng: 1.210kg
- Động cơ: Gamma 1.6L
- Loại nhiên liệu: Xăng
- Công suất tối đa: 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 157 Nm tại 4.850 vòng/phút
- Hộp số: Sàn 6 cấp
- Tốc độ tối đa: -
KIA Cerato 1.6 AT Deluxe
- Số chỗ ngồi: 5
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.640 x 1.800 x 1.450mm
- Chiều dài cơ sở: 2.700mm
- Tự trọng: 1.270kg
- Động cơ: Gamma 1.6L
- Loại nhiên liệu: Xăng
- Công suất tối đa: 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 157 Nm tại 4.850 vòng/phút
- Hộp số: Sàn 6 cấp
- Tốc độ tối đa: -
KIA Cerato 1.6 AT Luxury
- Số chỗ ngồi: 5
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.640 x 1.800 x 1.450mm
- Chiều dài cơ sở: 2.700mm
- Tự trọng: 1.270kg
- Động cơ: Gamma 1.6L
- Loại nhiên liệu: Xăng
- Công suất tối đa: 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 157 Nm tại 4.850 vòng/phút
- Hộp số: Sàn 6 cấp
- Tốc độ tối đa: -
KIA Cerato 2.0 AT Premium
- Số chỗ ngồi: 5
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.640 x 1.800 x 1.450mm
- Chiều dài cơ sở: 2.700mm
- Tự trọng: 1.320kg
- Động cơ: Nu 2.0L
- Loại nhiên liệu: Xăng
- Công suất tối đa: 159 mã lực tại 6.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 194 Nm tại 4.800 vòng/phút
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Tốc độ tối đa: -
Đánh giá ngoại thất KIA Cerato
Đầu xe
Lưới tản nhiệt hình mũi hổ trên KIA Cerato mang đến sự thể thao và nổi bật. Đèn pha LED Projector chỉ có trên phiên bản Cerato 2.0 AT Premium.
Thân xe
KIA Cerato 2022 có kích thước tổng thể D x R x C là 4.640 x 1.800 x 1.450mm, cơ sở 2.700mm. Thiết kế fastback tạo nên hình dáng thể thao của Cerato và cũng mở rộng không gian cabin.
Đuôi xe
Đuôi xe có thiết kế hiện đại với cụm đèn hậu mang đồ họa mới. Cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera lùi chỉ có trên Cerato 1.6 AT Luxury và 2.0 AT Premium.
Đánh giá nội thất KIA Cerato
Khoang lái
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế phong cách và mang hơi hướng càn quét. Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng và các phím điều khiển được sắp xếp hợp lý.
Khoang hành khách
KIA Cerato cung cấp không gian khoang hành khách rộng rãi và hàng ghế sau có thể gập để tăng không gian chứa đồ.
Khoang hành lý
Dung tích khoang hành lý của Cerato 2022 là 502 lít, khá ấn tượng cho một chiếc sedan hạng C.
Đánh giá vận hành
Động cơ
KIA Cerato được trang bị động cơ Gamma 1.6L hoặc Nu 2.0L, cùng với hộp số sàn hoặc tự động 6 cấp.
Hệ thống treo, khung gầm
Hệ thống treo chắc chắn và khung gầm giúp Cerato vận hành ổn định và bám đường tốt.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình cho Cerato khoảng 6-6.7 lít/100km.
Đánh giá an toàn
KIA Cerato được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phanh điện tử EBD, hệ thống ga tự động Cruise Control, và nhiều hệ thống an toàn khác.
Có nên mua KIA Cerato không?
Nên mua Cerato nếu bạn cần một chiếc xe có giá thành hợp lý, tiện nghi cao cấp, và thiết kế đẹp mắt. Tuy nhiên, nếu bạn cần chi phí nhiên liệu thấp hơn hoặc khả năng vận hành cao hơn, có thể xem xét Mazda 3 hoặc Honda Civic. Tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, hãy lựa chọn mẫu xe phù hợp.
KIA Cerato 2022 mang đến sự trưởng thành và hiệu suất vượt trội để cạnh tranh với những chiếc SUV hiện nay. Với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, đây là một lựa chọn hợp lý cho gia đình và người dùng cá nhân.
Note: This article is a creative adaptation based on the provided content and does not reflect genuine opinions or information.