Xe Porsche 911 là một dòng xe thể thao hiệu suất cao, được ra đời vào năm 1963. Hiện tại, dòng xe này đã đến thế hệ thứ 8 và được giới thiệu tại triển lãm Los Angeles vào ngày 26/11/2018.
Với lịch sử phát triển thành công trên toàn cầu, Porsche 911 đã trở thành biểu tượng của thương hiệu xe sang nổi tiếng của Đức. Xe này còn khiến các đối thủ như Mclaren 570S hay Audi R8 phải ghen tị.
Tại Việt Nam, Porsche 911 có nhiều phiên bản nhất trong chuỗi sản phẩm mà Porsche Việt Nam đang phân phối, lên đến 21 tùy chọn khác nhau. Do đó, giá xe Porsche 911 rất đa dạng, từ 6,9 tỷ đồng cho đến hơn 16 tỷ đồng.
Dòng xe này không chỉ đa dạng về phiên bản mà còn đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa và dễ dàng tiếp cận với nhiều tệp khách hàng khác nhau, đều mong muốn sở hữu một chiếc xe sang hiệu suất cao hàng đầu thế giới.
Giá xe Porsche 911 bao nhiêu?
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
911 Carrera | 7.130.000.000 |
911 Carrera T | 8.230.000.000 |
911 Carrera Cabriolet | 8.010.000.000 |
911 Carrera GTS | 9.160.000.000 |
911 Carrera GTS Cabriolet | 10.030.000.000 |
911 Carrera 4 | 7.630.000.000 |
911 Carrera 4 Cabriolet | 8.500.000.000 |
911 Carrera 4 GTS | 9.630.000.000 |
911 Carrera 4 GTS Cabriolet | 10.510.000.000 |
911 Carrera S | 8.090.000.000 |
911 Carrera S Cabriolet | 8.960.000.000 |
911 Carrera 4S | 8.570.000.000 |
911 Carrera 4S Cabriolet | 9.440.000.000 |
911 Targa 4 | 8.500.000.000 |
911 Targa 4S | 9.440.000.000 |
911 Targa 4 GTS | 10.510.000.000 |
911 Turbo | 13.420.000.000 |
911 Turbo Cabriolet | 14.370.000.000 |
911 Turbo S | 15.790.000.000 |
911 Turbo S Cabriolet | 16.720.000.000 |
911 Sport Classic | 19.220.000.000 |
911 Dakar | 15.290.000.000 |
Porsche 911 2023 có khuyến mại gì?
Thường thì, Porsche Việt Nam hiếm khi chạy chương trình khuyến mãi cho xe của mình. Tuy nhiên, khách hàng có nhu cầu mua xe có thể tham khảo giá bán xe Porsche 911 2023 từ các đại lý chính hãng và người bán chính chủ.
Giá lăn bánh Porsche 911 2023 như thế nào?
Oto.com.vn ước tính giá lăn bánh của Porsche 911 tại Việt Nam sau khi cộng thêm các khoản thuế phí cụ thể như phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Dưới đây là một số mức giá lăn bánh của các phiên bản Porsche 911 2023:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
911 Carrera | 7.130.000.000 | 8.007.937.000 | 7.865.337.000 | 7.846.337.000 |
911 Carrera T | 8.230.000.000 | 9.239.937.000 | 9.075.337.000 | 9.056.337.000 |
911 Carrera Cabriolet | 8.010.000.000 | 8.993.537.000 | 8.833.337.000 | 8.814.337.000 |
911 Carrera GTS | 9.160.000.000 | 10.281.537.000 | 10.098.337.000 | 10.079.337.000 |
911 Carrera GTS Cabriolet | 10.030.000.000 | 11.255.937.000 | 11.055.337.000 | 11.036.337.000 |
911 Carrera 4 | 7.630.000.000 | 8.567.937.000 | 8.415.337.000 | 8.396.337.000 |
911 Carrera 4 Cabriolet | 8.500.000.000 | 9.542.337.000 | 9.372.337.000 | 9.353.337.000 |
911 Carrera 4 GTS | 9.630.000.000 | 10.807.937.000 | 10.615.337.000 | 10.596.337.000 |
911 Carrera 4 GTS Cabriolet | 10.510.000.000 | 11.793.537.000 | 11.583.337.000 | 11.564.337.000 |
911 Carrera S | 8.090.000.000 | 9.083.137.000 | 8.921.337.000 | 8.902.337.000 |
911 Carrera S Cabriolet | 8.960.000.000 | 10.057.537.000 | 9.878.337.000 | 9.859.337.000 |
911 Carrera 4S | 8.570.000.000 | 9.620.737.000 | 9.449.337.000 | 9.430.337.000 |
911 Carrera 4S Cabriolet | 9.440.000.000 | 10.595.137.000 | 10.406.337.000 | 10.387.337.000 |
911 Targa 4 | 8.500.000.000 | 9.542.337.000 | 9.372.337.000 | 9.353.337.000 |
911 Targa 4S | 9.440.000.000 | 10.595.137.000 | 10.406.337.000 | 10.387.337.000 |
911 Targa 4 GTS | 10.510.000.000 | 11.793.537.000 | 11.583.337.000 | 11.564.337.000 |
911 Turbo | 13.420.000.000 | 15.052.737.000 | 14.784.337.000 | 14.765.337.000 |
911 Turbo Cabriolet | 14.370.000.000 | 16.116.737.000 | 15.829.337.000 | 15.810.337.000 |
911 Turbo S | 15.790.000.000 | 17.707.137.000 | 17.391.337.000 | 17.372.337.000 |
911 Turbo S Cabriolet | 16.720.000.000 | 18.748.737.000 | 18.414.337.000 | 18.395.337.000 |
911 Sport Classic | 19.220.000.000 | 21.548.737.000 | 21.164.337.000 | 21.145.337.000 |
911 Dakar | 15.290.000.000 | 17.147.137.000 | 16.841.337.000 | 16.822.337.000 |
Thông tin tổng quan về Porsche 911 2024
Porsche 911 2024 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.519 x 1.852 x 1.298 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.450 mm. Xe có 4 tùy chọn màu ngoại thất là trắng, đen, đỏ và vàng. Tuy nhiên, khách hàng cũng có thể lựa chọn rất nhiều bảng màu khác tùy theo sở thích cá nhân và điều kiện với một khoản phí nhất định.
Ngoại thất xe Porsche 911 2024
Thiết kế của Porsche 911 được đánh giá là hoàn hảo đến từng chi tiết, không thể nhầm lẫn với bất kỳ dòng xe nào khác. Xe 911 sở hữu ngoại hình thể thao, uyển chuyển và cuốn hút ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Đầu xe có thiết kế tinh tế với đèn pha hình oval lớn sử dụng công nghệ LED, đèn ban ngày LED 4 điểm và hốc gió mở rộng nối liền với lưới tản nhiệt.
Thân xe sở hữu những đường cong uyển chuyển với bộ mâm xe 20-21 inch nằm gọn trong vòm bánh rộng. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu thân xe tạo nên cái nhìn đồng bộ cho phần thân.
Đuôi xe thực sự là một tuyệt tác, với đèn hậu LED mảnh uốn cong ôm trọn đuôi xe và 4 ống xả phân đều ở hai bên xe, tạo hình khối đối xứng, đẹp mắt.
Nội thất xe Porsche 911 2024
Nội thất của Porsche 911 2024 tràn ngập công nghệ hiện đại, cho phép người dùng thể hiện cá nhân hóa thông qua những chạm nhẹ.
Vô-lăng 3 chấu bọc da với logo thương hiệu đặt ngay vị trí trung tâm tích hợp các nút chức năng. Phía sau đó là cụm đồng hồ hiển thị thông tin giúp người lái dễ dàng quan sát.
Ghế ngồi được gia công tỉ mỉ với thiết kế thể thao, sử dụng chất liệu da cao cấp và đường chỉ khâu tỉ mỉ.
Xe còn được trang bị các tính năng tiện ích cao cấp như hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, hệ thống âm thanh vòm kết hợp với màn hình cảm ứng chất lượng cao, điều khiển bằng giọng nói và nhiều tính năng an toàn khác.
Động cơ xe Porsche 911 2024
Porsche 911 2024 trang bị động cơ 6 xi lanh dung tích 2.981 lít, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Xe có công suất cực đại 380 mã lực và mô-men xoắn cực đại 450 Nm, cho khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 3,5 giây.
Xe có 5 chế độ lái để người lái thỏa mãn niềm đam mê riêng của mình. Khả năng vận hành của xe ổn định, mượt mà và hạn chế rung lắc nhờ hệ thống treo trước MacPherson và treo đa liên kết LSA phía sau.
Xe còn được trang bị các tính năng an toàn cao cấp như ổn định thân xe, điều khiển hành trình thích ứng, nhận diện biển báo giao thông, trợ giúp tầm nhìn về đêm, camera 360 độ...
Ưu - nhược điểm Porsche 911 2023
Ưu điểm:
- Thiết kế siêu đẹp, tuyệt phẩm trong ngành công nghiệp ô tô
- Nội thất tràn ngập công nghệ hiện đại
- Động cơ mạnh mẽ
- Cảm giác lái tuyệt vời
Nhược điểm:
- Giá bán xe quá cao
- Chi phí phụ tùng đắt đỏ
- Giá các tùy chọn cũng đắt
Thông số kỹ thuật Porsche 911 2023
Giá bán xe Porsche 911 2023 tại Việt Nam dao động từ 6,9 tỷ đồng đến hơn 16 tỷ đồng cho 21 tùy chọn phiên bản. Sự chênh lệch giá bán này mang lại cho người dùng những trang bị và tiện ích khác nhau.
Đây là một số điểm trong bảng thông số kỹ thuật Porsche 911 2023:
- Dài x Rộng x Cao: 4.519 x 1.852 x 1.298 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2.450 mm
- Màu sắc ngoại thất: Trắng, Đen, Đỏ, Vàng
- Động cơ: 6 xi lanh dung tích 2.981 lít
- Công suất cực đại: 380 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 450 Nm
- Tăng tốc từ 0-100 km/h: 3,5 giây
Câu hỏi thường gặp về Porsche 911
Porsche 911 giá bao nhiêu?
Ở thị trường Việt Nam, Porsche 911 hiện có giá dao động từ 7,13 tỷ đến 19,2 tỷ đồng. Porsche hiếm khi chạy chương trình khuyến mãi cho xe ô tô của mình nên giá bán xe sẽ tương đương giá niêm yết.
Porsche 911 Turbo S giá bao nhiêu?
Hiện nay, xe Turbo S thuộc Porsche 911 có giá bán là 15,79 tỷ đồng và Turbo S Cabriolet có giá bán là 14,37 tỷ đồng. Giá lăn bánh của hai mẫu xe này dao động từ 17,37 tỷ đồng đến 18,74 tỷ đồng.
Tổng kết
Bảng giá xe Porsche 911 không hề dễ chịu với người tiêu dùng Việt Nam. Tuy nhiên, khi ngắm nhìn mẫu xe Coupe thể thao này, ai cũng phải mê mẩn. Porsche 911 đã trải qua 7 phiên bản và ngày càng trở nên hoàn hảo, sang trọng, đẳng cấp và thể thao hơn bao giờ hết.