Xem thêm

Giá xe Honda Brio tại Việt Nam

CEO Long Timo
Honda Brio - Cơn sốt mới trong thị trường xe Việt Nam Honda Brio đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 18/6/2019. Sự kiện này đã thu hút sự quan tâm...

Giá xe Honda Brio 2021 mới nhất.

Honda Brio - Cơn sốt mới trong thị trường xe Việt Nam

Honda Brio đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 18/6/2019. Sự kiện này đã thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàng Việt. Tại triển lãm VMS 2018 diễn ra vào tháng 10/2018, Honda Brio đã được trưng bày và giới thiệu đến khách hàng. Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, Honda Brio đã chinh phục người tiêu dùng Việt bằng 3 phiên bản đa dạng.

Giá xe Honda Brio và so sánh với các đối thủ

Trong phân khúc hạng A, giá xe Honda Brio chỉ thấp hơn VinFast Fadil, trong khi vượt trội hơn các mẫu xe khác cùng phân khúc. Tuy nhiên, khi Fadil thường được hưởng ưu đãi từ hãng sản xuất, Honda Brio lại không nhận được những đặc quyền tương tự. Điều này đã gây khó khăn cho Honda Brio trong cuộc cạnh tranh tại thị trường Việt Nam.

Giá xe Honda Brio

  • Honda Brio: từ 418 triệu đồng
  • Toyota Wigo: từ 352 triệu đồng
  • Hyundai Grand i10: từ 360 triệu đồng

Giá chỉ mang tính chất tham khảo

Honda Brio có khuyến mại gì trong tháng?

ƯU ĐÃI XE HONDA BRIO Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Ưu đãi ---|---|--- Brio G (trắng ngà/ghi bạc/đỏ) | 418 | - Brio RS (trắng ngà/ghi bạc/vàng) | 448 | - Brio RS (cam/đỏ) | 450 | - Brio RS 2 màu (trắng ngà/ghi bạc/vàng) | 452 | - Brio RS 2 màu (cam/đỏ) | 454 | -

Hiện nay, các đại lý đăng tin rao bán xe Honda Brio với giá gần gũi với giá niêm yết của hãng. Khách hàng có thể tìm hiểu thêm về giá bán xe tại các đại lý trên thị trường.

Giá lăn bánh xe Honda Brio như thế nào?

Để sở hữu một chiếc Honda Brio, khách hàng không chỉ cần trả số tiền để mua xe mà còn phải thanh toán các khoản phí khác như:

  • Phí biển số tại Hà Nội và TPHCM: 20 triệu đồng và 1 triệu đồng tại các khu vực khác.
  • Thuế trước bạ: 12% tại Hà Nội và 10% tại các tỉnh thành khác trên toàn quốc.
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • Phí đăng kiểm: 240 nghìn đồng.
  • Phí bảo trì đường bộ 1 năm: 1,560 triệu đồng.

Giá lăn bánh xe Honda Brio G (trắng ngà/ghi bạc/đỏ) tạm tính

Giá lăn bánh xe Honda Brio RS (trắng ngà/ghi bạc/vàng) tạm tính

Giá lăn bánh xe Honda Brio RS (cam/đỏ) tạm tính

Giá lăn bánh xe Honda Brio RS 2 màu (trắng ngà/ghi bạc/vàng) tạm tính

Giá lăn bánh xe Honda Brio RS 2 màu (cam/đỏ) tạm tính

Thông tin xe Honda Brio

Giá xe Honda Brio 2021 mới nhất - Ảnh 1.

Honda Brio được thiết kế với ngoại hình khá đẹp mắt so với các mẫu xe hạng A khác. Với kích thước 3.815 x 1.680 x 1.485 (mm) và chiều dài cơ sở 2.405 mm, Honda Brio tạo được ấn tượng với người tiêu dùng.

Ngoại thất xe Honda Brio

Ngoại thất xe Honda Brio 2021.

Honda Brio mang dáng vẻ trẻ trung và hiện đại. Phần đầu xe được thiết kế thanh thoát, với lưới tản nhiệt nối liền các đèn chiếu sáng halogen, điểm nhấn là thanh crom tạo hình cánh chim ấn tượng. Đường gân dập nổi trên thân xe và bộ mâm hợp kim 15 inch thiết kế bắt mắt mang đến vẻ đẹp thể thao và hiện đại. Gương chiếu hậu tích hợp đèn xi-nhan LED. Đuôi xe đơn giản với đèn hậu dạng chữ C.

Nội thất xe Honda Brio

Giá xe Honda Brio 2021 mới nhất - Ảnh 2.

Bước vào khoang cabin Honda Brio, bạn sẽ thấy ngay sự tương đồng với mẫu Honda Jazz với vô lăng 3 chấu tích hợp các nút điều khiển, đồng hồ analog 3 vòng tròn, và ghế ngồi bọc da. Xe cũng được trang bị nhiều tiện ích như kết nối USB/iPhone/iPod/AUX/Bluetooth, CD/DVD/Radio, màn hình 6,1 inch. Về mặt an toàn, Honda Brio được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, 2 túi khí và nhiều tính năng khác.

Động cơ Honda Brio

Động cơ Honda Brio là loại i-VTEC SOHC I4 1,2 lít, công suất 90 mã lực tại vòng tua 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 110 Nm tại vòng tua 4.800 vòng/phút. Hộp số tự động vô cấp CVT kết nối với động cơ để mang đến trải nghiệm lái xe tốt nhất.

Ưu - nhược điểm Honda Brio

Ưu điểm:

  • Ngoại hình bắt mắt
  • Nội thất rộng rãi
  • Tiết kiệm nhiên liệu

Nhược điểm:

  • Giá bán cao
  • Tiếng ồn lớn

Thông số kỹ thuật xe Honda Brio

Thông số Honda Brio G Honda Brio RS/ RS 2 màu
Động cơ
Kiểu động cơ 1.2L SOHC iVTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi-lanh (cm3) 1.199
Công suất cực đại (hp/rpm) 89/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 110/4.800
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 35
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/ Giằng xoắn
Hệ thống phanh trước/sau Phanh đĩa/Tang trống
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đường hỗ hợp (lít/100km) 5,4 5,9
Đường đô thị (lít/100km) 6,6 7
Đường cao tốc (lít/100km) 4,7 5,2

Tổng kết

Sau hơn 2 năm ra mắt tại Việt Nam, Honda Brio vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận người tiêu dùng. Nguyên nhân chính là giá xe Honda Brio cao hơn so với các đối thủ, trong khi không nổi trội về thiết kế, trang bị và vận hành. Cùng với đó là tiếng ồn lớn. Tuy nhiên, xe vẫn có những ưu điểm như ngoại hình bắt mắt, nội thất rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe hạng A đáng chú ý.

1