Hình ảnh minh họa của cụm từ "Do Up" trong câu tiếng Anh
1. Cụm từ "Do Up" có nghĩa là gì?
"Cụm từ Do Up" là một cụm từ phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. Nghĩa của "Do Up" có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau. Đầu tiên, nó có thể mang ý nghĩa buộc chặt một cái gì đó hoặc khiến nó trở nên cố định. Thứ hai, "Do Up" cũng có thể có ý nghĩa sửa chữa hoặc trang trí một tòa nhà sao cho nó trông hấp dẫn hơn. Thứ ba, cụm từ này còn có nghĩa bọc một cái gì đó bằng giấy. Bạn có thể sử dụng cụm từ "Do Up" trong nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh.
Do Up (phrasal verb with do verb) Loại từ: cụm động từ Nghĩa tiếng Việt: trang trí, tân trang, sửa chữa, buộc,... Nghĩa tiếng Anh: to fasten something or become fastened, to repair or decorate a building so that it looks attractive, to wrap something in paper
Hình ảnh minh họa của cụm từ "Do Up" trong câu tiếng Anh
2. Cấu trúc và cách dùng của cụm từ "Do Up" trong câu Tiếng Anh
Do up + something Something ở đây có thể là tính từ, danh từ Do up sth được dùng với ý nghĩa là sửa chữa, tân trang lại nhà
-
She does up old houses and sells them at a profit. Dịch nghĩa: Cô ấy tân trang lại những ngôi nhà cũ và bán chúng kiếm lời.
-
We wanted to buy a house we could do up. Dịch nghĩa: Chúng tôi muốn mua một ngôi nhà mà chúng tôi có thể tiếp tục sửa chữa được.
-
We reckoned it would take six months to do up the house before we could move in. Dịch nghĩa: Chúng tôi tính toán rằng sẽ mất sáu tháng để sửa chữa, hoàn thiện ngôi nhà trước khi chúng tôi có thể chuyển đến.
-
We did up an old cottage and now rent it out to holidaymakers. Dịch nghĩa: Chúng tôi đã xây dựng một ngôi nhà tranh cũ và bây giờ cho những người làm kỳ nghỉ thuê.
-
That house will be worth a fortune when it's done up. Dịch nghĩa: Ngôi nhà đó sẽ đáng giá cả một gia tài khi nó được xây xong.
Trong một số ngữ cảnh, "Do sth up" có nghĩa là buộc lại, bọc cái gì đó bằng giấy,...
- He always does his presents up beautifully in gold and silver paper. Dịch nghĩa: Anh ấy luôn bọc những món quà đẹp đẽ trên giấy vàng và bạc.
"Do up" được dùng với nghĩa là cố định lại một cái gì đó.
-
Can you help her to do up her dress? Dịch nghĩa: Bạn có thể giúp cô ấy chỉnh trang lại chiếc váy của mình không?
-
Do your shoelaces up before we trip over. Dịch nghĩa: Đi giày / buộc dây của bạn trước khi chúng ta đi qua.
3. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ "Do Up" trong câu tiếng Anh, hãy xem qua những ví dụ cụ thể dưới đây:
Ví dụ:
-
Those trousers must have shrunk - She can't do them up. Dịch nghĩa: Cái quần đó chắc đã bị co lại - Cô ấy không thể mặc chúng lên được.
-
Lisa says that those trousers won't do up. Dịch nghĩa: Lisa nói rằng những chiếc quần đó sẽ không phù hợp.
-
If we put any more in that suitcase we won't be able to do it up! Dịch nghĩa: Nếu chúng ta bỏ thêm bất cứ thứ gì vào chiếc vali đó, chúng ta sẽ không thể làm được!
-
She's put on so much weight that her best trousers won't do up any more. Dịch nghĩa: Cô ấy đã bị đè nặng đến mức chiếc quần đẹp nhất của cô ấy sẽ không còn dài nữa.
-
That watch strap is very fiddly - can you do it up for me? Dịch nghĩa: Dây đeo đồng hồ đó rất khó sử dụng - bạn có thể làm giúp tôi được không?
-
If we don't do up the cage properly the hamster will escape. Dịch nghĩa: Nếu chúng ta không dọn lồng đúng cách, chuột lang sẽ trốn thoát.
-
Does that skirt do up at the side or at the back? Dịch nghĩa: Cái váy đó dựng lên ở bên hông hay ở phía sau?
4. Một số từ liên quan đến cụm từ "Do Up" trong câu tiếng Anh
Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ "Do Up" trong câu tiếng Anh mà StudyTienganh đã tổng hợp:
- do a good/bad job: làm một công việc tốt / xấu
- do a moonlight flit: một cuộc dạo chơi dưới ánh trăng