Xem thêm

Đánh giá chiếc xe Honda Brio 2022: Có nên mua không?

CEO Long Timo
Đánh giá Honda Brio 2022, chiếc xe ô tô hạng A giá rẻ (xe con cóc) với động cơ xăng 1.2L, giá xe Honda Brio 2022 cũ, các phiên bản G, RS, RS 2 màu...

Đánh giá Honda Brio 2022, chiếc xe ô tô hạng A giá rẻ (xe con cóc) với động cơ xăng 1.2L, giá xe Honda Brio 2022 cũ, các phiên bản G, RS, RS 2 màu (Two-Tone), và tùy chọn mua xe trả góp. Honda Brio là một mẫu xe hạng A gia nhập thị trường Việt Nam từ năm 2019 và đã thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng. Phiên bản mới của mẫu xe này đã được nâng cấp nhẹ về ngoại thất và tính năng tiện ích bên trong.

gioi-thieu-honda-brio-2021-xetot-com-blog

Giá xe Honda Brio 2022 lăn bánh + Khuyến mãi

Trong phân khúc hạng A, Honda Brio 2022 có giá bán khá cao, ngang tầm với Vinfast Fadil. Dưới đây là mức giá niêm yết và lăn bánh tạm tính đối với từng phiên bản:

Bảng giá xe Honda Brio 2022 (ĐVT: Triệu VNĐ)

  • Honda Brio G: 418 triệu
  • Honda Brio RS: 448 triệu
  • Honda Brio RS 2 màu: 452 triệu

Lưu ý: Mức giá xe Honda Brio 2022 chỉ mang tính chất tham khảo.

Những tùy chọn màu sắc trên xe Honda Brio 2022

Honda Brio bản 2022 đã được thiết kế với nhiều tùy chọn màu sắc để mang đến sự tiện lợi cho khách hàng. Các màu gồm: Trắng, Bạn, Cam, Đỏ và Vàng. Phiên bản Brio RS 2 màu cũng được khách hàng rất yêu thích.

Ngoại thất xe Honda Brio 2022

So với phiên bản cũ, Honda Brio 2022 vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể. Chiều D x R x C = 3801 x 1682 x 1487 (mm), chiều dài cơ sở 2405 (mm) cùng khoảng sáng gầm 154 mm giúp chiếc xe có thể dễ dàng leo lề hay vượt qua các ổ gà nhỏ.

Thiết kế phần đầu xe

Nhìn từ phía trước, phiên bản 2022 của Honda Brio có những đường nét thiết kế giống với mẫu Honda Civic của hãng. Hệ thống lưới tản nhiệt nhỏ gọn kết hợp với thanh ngang lớn mang đến sự khỏe khoắn và trẻ trung cho mẫu xe. Đối với bản RS, logo RS màu đỏ được thêm phía trước để khách hàng dễ nhận diện.

gia-xe-honda-brio-rs-2-mau-2021-xetot-com-blog

Cụm đèn pha được thiết kế đơn giản và sử dụng công nghệ Halogen, điều này là một điểm tiếc cho một mẫu xe nổi bật trong phân khúc hạng A. Xe cũng được trang bị dải đèn LED định vị ban ngày cùng hệ thống đèn sương mù dạng tròn phía dưới để tăng khả năng chiếu sáng.

Thiết kế phần thân xe

Phần hông xe của Honda Brio 2022 không có nhiều đặc trưng so với các đối thủ trong phân khúc như Kia Morning hay Hyundai i10 HB. Một đường gân dập nổi chạy dọc thân xe kết hợp với gương chiếu hậu tích hợp gập và chỉnh điện mang đến sự tiện lợi. Phía dưới là bộ mâm 14-15 inch đa chấu tạo nên vẻ cá tính cho phiên bản mới này.

Thiết kế phần đuôi xe

Phần đuôi trên Honda Brio 2022 có thiết kế đẹp mắt với cánh gió thể thao ở phía trên. Cụm đèn hậu có dạng chữ "C" ngược và sử dụng công nghệ LED mang đến sự bền bỉ và khả năng chiếu sáng tốt. Phía dưới là hai hốc gió màu đen được trang bị khá đẹp mắt.

Nội thất xe Honda Brio 2022

Với trục cơ sở tăng thêm 60 mm, Honda Brio phiên bản 2022 mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn cho người sử dụng. Mẫu xe cũng được bổ sung tính năng tiện ích để tăng sự hấp dẫn so với các đối thủ trong cùng phân khúc.

Hệ thống bảng taplo và điều khiển

Trên phiên bản 2022 của Honda Brio, các chi tiết trong bảng taplo chủ yếu được làm bằng nhựa cứng. Các đường chỉ viền đỏ được bổ sung để tăng sự tươi trẻ và cá tính cho không gian nội thất. Mặc dù chỉ là một mẫu xe hạng A dành cho khách hàng có kinh tế tầm trung, Honda Brio vẫn mang đến trải nghiệm thú vị cho người dùng.

Thiết kế Vô lăng xe

Vô lăng xe có dạng 3 chấu, urethane và tích hợp các nút bấm điều khiển để tăng tiện lợi cho người dùng. Mẫu xe cũng có khả năng điều chỉnh tay 2 hướng để người lái dễ dàng điều chỉnh vị trí ngồi thoải mái nhất. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ Analog cơ bản hiển thị các thông số vận tốc, mức nhiên liệu và chế độ lái.

Trang bị ghế ngồi trên xe

Một điểm trừ cho Honda Brio bản 2022 là cả 3 phiên bản đều sử dụng ghế nỉ. Để cạnh tranh với các đối thủ, Honda nên nâng cấp ghế da trong tương lai. Chất liệu ghế nỉ có thể làm cho khách hàng cảm thấy nóng bức trong khí hậu Việt Nam. Ngoài ra, ghế lái có thể điều chỉnh cơ tiện lợi và hàng ghế thứ 2 có thể gập phẳng hoàn toàn để tăng dung tích hành lý khi cần.

Về thiết kế khoang hành lý

Dung tích khoang hành lý lên tới 258L là một điểm ưu thế cho một mẫu xe hạng A. Khách hàng cũng có thể gập hoàn toàn hàng ghế sau để tăng thêm không gian chứa đồ.

Tính năng tiện ích trên Honda Brio 2022

Honda Brio 2022 dù chỉ trang bị ghế bọc nỉ vẫn có nhiều tính năng tiện ích để thu hút khách hàng. Các tính năng này bao gồm:

  • Màn hình cảm ứng 6.2 inch.
  • Hệ thống điều hòa chỉnh tay.
  • Kết nối USB/AUX/Bluetooth.
  • Hệ thống âm thanh 4-6 loa.
  • Kính điện 1 chạm cho ghế lái.
  • Hệ thống chống trộm và mã hóa động cơ.
  • Kết nối Siri điều khiển qua giọng nói.
  • Gương chiếu hậu trong xe chế độ ngày/đêm.

Đánh giá xe Honda Brio 2022 về trang bị động cơ

Cả 3 phiên bản của Honda Brio 2022 đều trang bị động cơ SOHC (1.2L) I-VTEC, 16 van, 4 xi lanh thẳng hàng. Động cơ này cho công suất tối đa 89 mã lực và mô men xoắn cực đại 110Nm. Kombinasi dengan transmisi otomatis CVT 7 percepatan, sistem penggerak roda depan, Honda Brio menawarkan kenyamanan dan kelancaran dalam berkendara.

Banyak pengguna merasa pengalaman mengemudi Honda Brio cukup ringan dan stabil dibandingkan dengan pesaing di segmen yang sama. Terutama jika dibandingkan dengan Vinfast Fadil, mesin di model ini sedikit lebih lemah.

Đánh giá xe Honda Brio 2022 về trang bị an toàn

Hiện tại, Honda Brio 2022 chỉ được trang bị các tính năng an toàn cơ bản. Các tính năng bao gồm:

  • Hệ thống phanh ABS.
  • Phân phối lực phanh điện tử EBD.
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
  • Khung xe hấp thụ xung lực.
  • Khóa cửa tự động theo tốc độ xe.
  • Túi khí: 2 cái.

Đánh giá Honda Brio 2022 về tiêu thụ nhiên liệu và vận hành

Tiêu hao nhiên liệu của Honda Brio tương đương với các mẫu xe hạng A cùng phân khúc sử dụng động cơ 1.2L. Dưới đây là chi tiết tiêu hao nhiên liệu của Honda Brio 2022 (L/100km):

Mẫu xe Trong đô thị Hỗn hợp Ngoài đô thị
Honda Brio G 6,6 5,4 4,7
Honda Brio RS/RS 2 màu 7 5,9 5,2

So sánh với các đối thủ trong phân khúc

Honda Brio 2022 cạnh tranh với nhiều đối thủ trong phân khúc, bao gồm Kia Morning, Hyundai i10 và Vinfast VF 5 Plus (Fadil). Mặc dù giá cao hơn, Honda Brio mang lại trải nghiệm tốt từ động cơ mạnh mẽ đến thiết kế đẹp mắt và tính năng tiện ích. Đặc biệt, vì là xe nhập khẩu nguyên chiếc, chất lượng của Honda Brio được đảm bảo hơn so với các mẫu xe lắp ráp trong nước.

Honda Brio 2022 - Sự lựa chọn chất lượng?

Tổng kết qua những thông tin trên, Honda Brio 2022 có nhiều ưu điểm của các mẫu xe trong phân khúc hạng A. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho một chiếc xe gia đình giá rẻ hiện nay. Hy vọng những chia sẻ trên mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích.

Tham khảo: Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất tại Mua Xe Giá Tốt

Thông số kỹ thuật xe Honda Brio 2022:

  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
  • Kiểu xe: Hatchback cỡ nhỏ
  • Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
  • Kích thước DxRxC (mm): 3.801 x 1.682 x 1.487
  • Chiều dài cơ sở: 2.405 mm
  • Động cơ: SOHC i-VTEC (1.2L) 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
  • Loại nhiên liệu: Xăng
  • Công suất cực đại (mã lực): 89 Hp
  • Mô men xoắn (Nm): 110 Nm
  • Hộp số: Vô cấp CVT
  • Dẫn động: Cầu trước
  • Treo trước/sau: Macpherson/dầm xoắn
  • Lốp: 14 - 15 inch
  • Phanh trước/sau: Đĩa/tang trống
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 154mm
  • Tính năng tiện ích: Vô lăng chỉnh tay 2 hướng, ghế nỉ, cụm đồng hồ Analog, màn hình cảm ứng 6.2 inch, hệ thống âm thanh 4-6 loa, hệ thống điều hòa chỉnh tay, kết nối USB/AUX/Bluetooth, kính điện 1 chạm cho ghế lái
  • An toàn: Phanh ABS, BA, EBD; Túi khí: 2 chiếc; Khóa cửa tự động theo tốc độ; Khung xe hấp thụ xung lực khi va chạm.
1