Xem thêm

Cấu tạo lốp xe ô tô và các kiến thức về lốp xe ô tô

CEO Long Timo
Lốp xe ô tô có vai trò quan trọng đối với an toàn của người tham gia giao thông. Việc lựa chọn lốp phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành và...

Lốp xe ô tô có vai trò quan trọng đối với an toàn của người tham gia giao thông. Việc lựa chọn lốp phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành và tuổi thọ của xe, mà còn đảm bảo sự an toàn cho tài xế và hành khách. Vậy, lốp xe ô tô thực sự quan trọng như thế nào? Bên cạnh nhãn hiệu của nhà sản xuất, lốp xe còn "nói" những điều gì với chúng ta? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau.

1. Lốp xe ra đời khi nào?

Cùng với sự phát triển của xe hơi, lốp xe cũng được cải tiến để nâng cao hiệu suất vận hành và an toàn cho người dùng. Hãng lốp nổi tiếng Michelin là một ví dụ, họ đầu tư hơn 700 triệu đô la mỗi năm để nghiên cứu và phát triển lốp xe. Hiện tại, Michelin sở hữu 240 bằng sáng chế về thiết kế và công nghệ lốp. Lốp xe không chỉ là một khối cao su bơm hơi mà còn được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và trải qua quy trình sản xuất khắt khe. Hãy tìm hiểu sơ lược về cấu tạo của lốp xe nhé.

2. Cấu tạo lốp xe

2.1 Sơ lược cấu tạo một chiếc lốp xe

Mỗi loại lốp xe được thiết kế cho từng loại xe và điều kiện hoạt động khác nhau. Các nhà sản xuất đều hướng tới mục tiêu tạo ra lốp giúp tối đa hiệu suất vận hành của xe, mang lại sự thoải mái, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Hãy cắt dọc một chiếc lốp xe ra và tìm hiểu cấu trúc của nó.

Ảnh minh họa - Cấu tạo lốp xe ô tô

  • Tanh lốp: Giúp kẹp lốp xe vào trong vành (mâm) xe một cách chắc chắn.
  • Hông lốp: Bộ phận bảo vệ lốp tránh tác động của đá, đất cát trên đường. Đây cũng là nơi ghi chú thông số quan trọng của lốp xe.
  • Lớp cao su làm kín khí: Một thành phần quan trọng của lốp không săm, chống thấm nước.
  • Lớp bố thép: Chế tạo từ thép dạng sợi mảnh, dệt bên trong cao su. Đây là thành phần tạo nên sức bền cho lốp xe.
  • Lớp bố đỉnh: Lớp đế vững chắc cho gai lốp, giúp giảm lượng nhiên liệu tiêu hao. Lốp bố đỉnh cũng cung cấp độ ổn định ly tâm và ổn định dọc cho lốp xe, đồng thời giúp lốp có đủ độ uốn cong để vận hành một cách thoải mái nhất.
  • Gai lốp: Đảm bảo độ bám đường của xe ở nhiều điều kiện đường sá và thời tiết khác nhau. Gai lốp phải đảm bảo chống mài mòn và chịu nhiệt tốt, bởi đây là thành phần chịu ma sát rất lớn trong quá trình xe vận hành.

Sau khi đã biết cấu tạo lốp xe, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu những thông số được ghi trên hông lốp xe và ý nghĩa của chúng.

2.2 Ý nghĩa của các thông số trên lốp xe

Để có cái nhìn tổng quan và hiểu được các thông số cơ bản trên lốp xe, chúng ta hãy xem bảng thông số dưới đây.

Infographic mô tả một chiếc lốp xe thông thường và những thông số ghi trên đó

  • Chiều rộng lốp: Khoảng cách từ hông bên này đến hông bên kia của lốp, đo bằng đơn vị milimet (mm). Ví dụ: lốp P225/45R17 91V có chiều rộng là 225mm. Chiều rộng có thể được chuyển đổi sang đơn vị inch, ví dụ lốp P225 tương đương với 8.86 inch.
  • Tỷ lệ % chiều cao/chiều rộng lốp: Thông số này được ghi sau dấu "/". Tỷ lệ càng cao thì lốp càng dày, ngược lại, tỷ lệ càng thấp thì lốp càng mỏng. Ví dụ: lốp P225/45R17 91V có tỷ lệ chiều cao/chiều rộng là 45%.
  • Đường kính mâm: Đo bằng đơn vị inch, ví dụ 17 inch. Đường kính mâm thường gặp là 8, 10, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 26 và 28 inch.

2.3 Ký hiệu loại lốp

Thông số về kích thước lốp thường bắt đầu bằng 1 hoặc 2 ký tự, ví dụ như P hoặc LT. Những ký tự này cho chúng ta biết lốp dành cho loại xe hoặc điều kiện sử dụng nào. Dưới đây là một số ký hiệu quy định kích thước lốp thường gặp.

  • Lốp P (P-Metric): Dành cho xe chở khách như sedan, SUV hoặc xe có tải trọng nhẹ (khoảng 250kg hoặc 500kg).
  • Lốp Metric: Dành cho xe sản xuất tại Châu Âu, thường thấy ở SUV và vans.
  • Lốp cho xe tải có tiền tố LT: Dành cho xe tải nhẹ, xe bán tải chở hàng, và một số SUV hoặc vans full-size.
  • Lốp xe tải có hậu tố LT: Dành cho xe tải vừa và nhỏ, xe tải hàng nặng.
  • Lốp T (Temporary Space): Lốp tạm thời, thường được sử dụng khi lốp chính gặp sự cố.
  • Lốp có tiền tố ST (Special Trailer): Dành cho rơ moóc kéo phía sau hoặc một số loại xe chuyên dụng khác.
  • Lốp C (Commercial): Dành cho xe dịch vụ chuyển hàng thương mại hoặc vans tải hàng nặng.

3. Thông số kích thước lốp

3.1 Chiều rộng lốp

Thông số này nằm sau ký hiệu loại lốp, và được đo bằng đơn vị milimet. Ví dụ: lốp P225/45R17 91V có chiều rộng 225mm. Chiều rộng cũng có thể được chuyển đổi sang đơn vị inch.

3.2 Tỷ lệ % chiều cao/chiều rộng lốp

Thông số này nằm sau dấu "/", trước ký hiệu cấu trúc bố của lốp. Tỷ lệ càng cao thì lốp càng dày, càng thấp thì lốp càng mỏng. Ví dụ: lốp P225/45R17 91V có tỷ lệ chiều cao/chiều rộng là 45%.

3.3 Đường kính mâm

Thông số này được đo bằng đơn vị inch và là kích thước của mâm (vành, la zăng) mà lốp được gắn vào. Ví dụ: lốp P225/45R17 91V có mâm đường kính 17 inch.

4. Các ký hiệu về cấu trúc bố, chỉ số tốc độ giới hạn và tải trọng giới hạn

4.1 Cấu trúc bố

Lốp có thể có cấu trúc bố dạng tỏa tròn (Radial) hoặc chéo (Bias). Cấu trúc bố dạng tỏa tròn là phổ biến nhất, chiếm 98% thị trường. Cấu trúc bố chéo (Bias) còn gặp ở một số loại lốp. Ngoài ra, còn có cấu trúc bố tương tự cấu trúc bố chéo nhưng có thêm lớp đai gia cố bên dưới gai lốp.

4.2 Chỉ số tốc độ giới hạn

Chỉ số tốc độ giới hạn cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động an toàn. Chỉ số này được ghi trên hông lốp. Ví dụ: lốp P225/45R17 91V có chỉ số tốc độ giới hạn là 220km/h. Có các chỉ số tốc độ khác từ M đến Z, tương ứng với tốc độ tối đa từ 130 đến hơn 240km/h.

4.3 Chỉ số tải trọng giới hạn

Chỉ số tải trọng giới hạn cho biết tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được. Ví dụ: lốp P225/45R17 91V có chỉ số tải trọng giới hạn là 91, tương ứng với 615kg. Các chỉ số tải trọng thường nằm trong khoảng từ 71 đến 110, tương ứng với tải trọng từ 345kg đến 1060kg.

5. Một số ký hiệu khác

  • Loại lốp: Ký hiệu M+S (lốp dùng cho tất cả các mùa trong năm), M+SE (lốp dùng trong điều kiện đường trơn và tuyết).
  • DOT CUNB A186: Ký hiệu sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn của Bộ Giao thông Hoa Kỳ.
  • Thời gian sản xuất: Ghi rõ tuần và năm sản xuất của lốp.
  • Tên hãng lốp: Ví dụ Bridgestone, Goodyear, Dunlop, Michelin, Pirelli.
  • TREADWEAR: Khả năng chống mòn của lốp.
  • Traction: Khả năng bám đường.
  • Temparatur: Khả năng chịu nhiệt.
  • Max Permit Inflat: Áp suất lốp tối đa.
  • Tubeless: Lốp không săm.

Đó là những ký hiệu thường xuất hiện trên lốp xe ô tô. Mỗi thông số, ký hiệu đều tuân thủ các tiêu chuẩn và quy tắc chung. Hi vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về lốp xe ô tô và có thể lựa chọn lốp phù hợp cho xe của mình. Chúc bạn vui vẻ và lái xe an toàn.

1