Xem thêm

Cách sử dụng May và Might trong tiếng Anh: Khám phá những điểm khác biệt thú vị

CEO Long Timo
May và Might (có thể, có lẽ) là hai từ được sử dụng để diễn đạt điều gì đó có thể là thật hoặc có khả năng xảy ra. Trong bài viết này, chúng ta...

May và Might (có thể, có lẽ) là hai từ được sử dụng để diễn đạt điều gì đó có thể là thật hoặc có khả năng xảy ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng và sự khác biệt giữa May và Might.

Diễn đạt sự việc có thật hoặc có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai

Cấu trúc: S + may/might + Vinf

Ví dụ: Có thể có một quả bom. (It may/ might be a bomb.)

Lưu ý: Trong cách dùng này, Might không phải là quá khứ của May, mà May có tính chắc chắn nhiều hơn Might.

Diễn đạt sự việc có thể đang xảy ra ở hiện tại/tương lai

Cấu trúc: S + may/ might + be + Ving

Ví dụ: Malcolm không có ở văn phòng. Có thể là hôm nay anh ấy đang làm ở nhà. (Malcolm isn't in his office. He may/ might be working at home today.)

Diễn đạt sự xin phép

Cấu trúc phổ biến: May I ……………?

May I close the window? (Tôi đóng cửa sổ có được không?)

I wonder if I might ………………

I wonder if I might have a little more cheese. (Tôi tự hỏi liệu tôi có thể có thêm chút phô mai nữa được không?)

Lưu ý:

  • May/ Might có tính trang trọng, lễ phép hơn Can/ Could.
  • Might ít được dùng trong văn nói.

May được dùng để chỉ sự cho phép; May not được dùng để từ chối lời xin phép

Ví dụ:

  • Tôi mượn ô tô của bạn có được không? (May/ Might I borrow your car?)
  • Dĩ nhiên là có thể rồi. / Không, tôi e là không được đâu. (Yes, of course you may./ No, I'm afraid you may not.)

Bài tập May, Might

Bài tập 1. Hoàn thành câu với might hoặc might not

  1. Tôi vẫn chưa chắc chắn nơi nào để đi nghỉ. Tôi có thể đi Đà Lạt. (I might go to Da Lat.)
  2. Thời tiết không tốt lắm. Có thể sẽ mưa vào buổi chiều nay. (It _____ rain this afternoon.)
  3. Có thể sẽ có cuộc họp vào thứ Sáu vì giáo viên bị ốm. (_____ be a meeting on Friday because the teacher is ill.)
  4. Ann có thể sẽ không đến buổi tiệc tối nay vì bận. (Ann _____ come to the party tonight because she is busy.)
  5. Phong đang suy nghĩ về việc làm gì vào Chủ nhật. Anh ấy có thể đi câu lạc bộ võ thuật hoặc có thể ở nhà và học tiếng Anh. (Phong is thinking about what he will do on Sunday. He go to a judo club or he stay at home and study English.)

Bài tập 2. Đọc tình huống và tạo câu từ những từ trong ngoặc. Sử dụng might.

  1. Tôi không thể tìm thấy Jeff đâu cả. Tôi tự hỏi anh ấy đang ở đâu. (I can't find Jeff anywhere. I wonder where he is.)

a. Anh ấy có thể đã đi mua sắm. (He might have gone shopping.) b. Anh ấy có thể đang chơi tennis. (He might be playing tennis.)

  1. Tôi đang tìm Sarah. Bạn có biết cô ấy đang ở đâu không?

a. Cô ấy có thể đang xem TV trong phòng. (She might be watching TV in her room.) b. Cô ấy có thể đã ra ngoài. (She might have gone out.)

  1. Tôi không thể tìm thấy ô dù của mình. Bạn có thấy nó không?

a. Nó có thể đang ở trong xe. (It might be in the car.) b. Bạn có thể đã để lại nó trong nhà hàng tối qua. (You might have left it in the restaurant last night.)

  1. Tại sao Dave không trả lời chuông cửa? Tôi chắc chắn anh ấy ở nhà vào thời điểm đó.

a. Anh ấy có thể đã đi ngủ sớm. (He might have gone to bed early.) b. Anh ấy có thể không nghe chuông cửa. (He might not hear the doorbell.) c. Anh ấy có thể đang tắm. (He might be in the shower.)

Bài tập 3. Viết câu sử dụng might

  1. Bạn sẽ đi đâu trong kỳ nghỉ của mình? (Đi Ireland) Tôi vẫn chưa quyết định. Có thể là tôi sẽ đi Ireland. (I haven't decided yet. I might go to Ireland.)

  2. Bạn sẽ mua loại xe hơi gì? (Một chiếc Mercedes) Tôi vẫn chưa chắc chắn. Tôi ................... (I'm not sure yet. I ...................)

  3. Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này? (Đi London) Tôi vẫn chưa quyết định. .................. (I haven't decided yet. ..................)

  4. Tom sẽ đến thăm chúng ta ở đâu? (Vào thứ Bảy) Anh ấy vẫn chưa nói. ....................... (He hasn't said yet. .......................)

  5. Bạn sẽ treo bức tranh này ở đâu? (Trong phòng ăn) Tôi vẫn chưa quyết định. ........................ (I haven't made up my mind yet. ........................)

  6. Julia sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp trường? (Học đại học) Cô ấy vẫn đang suy nghĩ về điều đó. ...................... (She's still thinking about it. ......................)

Bài tập 4. Viết câu sử dụng might not

  1. Tôi không chắc Liz có tham gia buổi tiệc hay không. Liz có thể không tham gia buổi tiệc. (Liz might not come to the party.)

  2. Tôi không chắc tôi sẽ ra ngoài tối nay. Tôi .............................. (I ..............................)

  3. Tôi không chắc chúng ta sẽ có được vé cho buổi hòa nhạc. Chúng ta .............................. (We ..............................)

  4. Tôi không chắc Sue có thể đi chơi cùng chúng ta tối nay hay không. Sue ................................ (Sue ................................)

Bài tập 5. Hoàn thành câu sử dụng might + các từ sau đây: bite, break, need, rain, slip, wake

  1. Đem theo ô dù khi bạn ra ngoài. Có thể sẽ mưa sau này. (Take an umbrella with you when you go out. It might rain later.)
  2. Đừng làm ồn quá nhiều. Bạn sẽ đánh thức đứa trẻ. (Don't make too much noise. You .... the baby.)
  3. Cẩn thận con chó đó. Nó sẽ cắn bạn. (Be careful of that dog. It .... you)
  4. Tôi không nghĩ rằng chúng ta nên vứt lá thư đó đi. Có thể chúng ta cần nó sau này. (I don't think we should throw that letter away. We .... it later.)
  5. Cẩn thận. Con đường đó rất trơn. Bạn ......... (Be careful. The footpath is very icy. You .........)
  6. Đừng để trẻ em chơi trong phòng này. Chúng ......... gì đó. (Don't let the children play in this room. They .... something.)

Bài tập 6. Lựa chọn các cụm từ để hoàn thành câu

  1. Đội bóng này có rất nhiều cầu thủ bóng đá giỏi. Tôi nghĩ họ có thể thắng trận đấu. (There are lots of excellent football players in this team. I think they may win the match.)

  2. Chúng tôi ……… nhà này và chuyển đến quê. (We ……… this house and move to the countryside.)

  3. Mẹ ơi, …….. đi dự tiệc của trường được không? (Mum,…….. to the school party?)

  4. Ông Hưng, anh …….. ở đây hoặc đến cuối hợp đồng. (Mr. Hung, you …….. here or at the end of the contract.)

  5. Chủ cửa hàng …………. nhiều tiền từ siêu thị này. (The owner …………. lots of money from this supermarket.)

  6. Cô ấy ………… một số vấn đề với gia đình của mình hiện tại. (She ………… some problems with her family now.)

(Tên ngữ pháp không rõ ràng) Ngữ pháp Tiếng Anh: Cách sử dụng "May và Might" đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai từ này trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững ngữ pháp và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

1