Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là gì? Có bắt buộc không?
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là một loại bảo hiểm không quá xa lạ đối với nhiều người, nhất là các chủ xe cơ giới. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về loại hình này, chúng ta hãy cùng Pacific Cross Việt Nam tìm hiểu về định nghĩa, tính bắt buộc và lợi ích của bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
1. Định nghĩa bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Trước khi tìm hiểu về bảo hiểm trách nhiệm dân sự, chúng ta cần hiểu định nghĩa về trách nhiệm dân sự. Đây là trách nhiệm pháp lý liên quan đến tài sản được áp dụng đối với những người vi phạm luật dân sự, nhằm bù đắp những tổn thất về vật chất và tinh thần cho người bị hại. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là một loại hình bảo hiểm cho trách nhiệm dân sự của cá nhân hoặc tổ chức với bên thứ ba khi xảy ra những rủi ro không mong muốn.
Các sản phẩm phổ biến của bảo hiểm trách nhiệm dân sự bao gồm:
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới
- Bảo hiểm của chủ xe vận chuyển hàng hóa
- Bảo hiểm của chủ sử dụng lao động
- Bảo hiểm chủ vật nuôi
Caption: Bảo hiểm dân sự là gì? (Nguồn ảnh)
2. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự có bắt buộc không?
Đa số các loại hình bảo hiểm trách nhiệm dân sự là tự nguyện, tuy nhiên, bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới là bắt buộc. Điều này nhằm bảo vệ nạn nhân trong vụ tai nạn giao thông do xe cơ giới gây ra và đồng thời bảo vệ tài chính cho chủ xe cơ giới trước những rủi ro bất ngờ.
Theo Nghị định số 03/2021/NĐ-CP về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, hiệu lực từ ngày 01/3/2021, các xe cơ giới bao gồm:
- Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ: Xe ô tô, máy kéo, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi hai phương tiện này. Xe mô tô hai bánh, ba bánh; xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe có kết cấu tương tự theo quy định của Luật Giao thông đường bộ.
- Xe máy chuyên dùng: Xe máy thi công, nông nghiệp, lâm nghiệp và các loại xe đặc chủng khác sử dụng vào mục đích quốc phòng, an ninh theo quy định của Luật Giao thông đường bộ.
Theo Điều 5 Nghị định số 03/2021/NĐ-CP, phạm vi bồi thường thiệt hại của bảo hiểm gồm:
- Thiệt hại ngoài hợp đồng về sức khỏe, tính mạng và tài sản đối với bên thứ ba do xe cơ giới gây ra
- Thiệt hại về sức khỏe, tính mạng của hành khách do xe cơ giới gây ra
Thời hạn bảo hiểm được ghi trên giấy chứng nhận bảo hiểm và hiệu lực của bảo hiểm được duy trì trong thời gian đó. Nếu có sự chuyển quyền sở hữu xe cơ giới, quyền lợi bảo hiểm vẫn được duy trì đối với chủ xe cơ giới mới.
Theo Thông tư 04/2021/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 03/2021/NĐ-CP, chi phí của một số loại bảo hiểm gồm:
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô: Từ 400 nghìn đến 2 triệu đồng đối với xe không kinh doanh vận tải và từ 700 nghìn đến 5 triệu đồng đối với các loại xe kinh doanh.
- Bảo hiểm xe máy: Giao động từ 50 nghìn đến 300 nghìn đồng tùy thuộc vào loại xe.
3. Lợi ích khi tham gia bảo hiểm dân sự
Tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự là hình thức bảo vệ tài sản và bản thân trước những sự cố không lường trước được và thể hiện trách nhiệm đối với cộng đồng. Một ví dụ về lợi ích khi tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự là:
Khi một cá nhân gây tai nạn hoặc gặp sự cố về xe, con người, nhưng không có khả năng đền bù và có thể rơi vào tội hình sự, bảo hiểm trách nhiệm dân sự sẽ đảm bảo đền bù và chia sẻ gánh nặng tài chính. Hạn mức tối đa mà bên bảo hiểm có thể chi trả là 100 triệu đồng/người/vụ đối với bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bảo hiểm trách nhiệm dân sự là gì và quyết định có nên tham gia loại bảo hiểm này hay không.
*Nguồn tham khảo: