Bằng lái xe B2 là một trong những loại giấy phép lái xe phổ biến nhất hiện nay tại Việt Nam. Nếu bạn đang lái xe ô tô, thì bằng lái B2 chắc chắn không còn xa lạ với bạn. Vậy bằng lái B2 dành cho loại xe nào và độ tuổi được cấp bằng B2 là bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này!
1. Bằng lái xe B2 là gì?
Bằng lái xe B2 là chứng chỉ pháp lý được cấp bởi Sở Giao thông Vận tải cho những người tham gia giao thông đi lại bằng ô tô tại Việt Nam. Giấy phép lái xe B2 chỉ được cấp cho những người lái xe có độ tuổi từ 18 tuổi trở lên và đáp ứng các điều kiện sức khỏe. Để được cấp bằng B2, bạn phải trải qua quá trình học và thi đỗ sát hạch B2.
Việt Nam có nhiều loại bằng lái xe khác nhau như A, B, C, D, E, F... Mỗi loại bằng đều có các điều kiện về độ tuổi, hồ sơ, loại hình xe khác nhau.
Thông tin - hình ảnh trên bằng lái xe B2
2. Những thông tin về giấy phép lái xe B2 mà bạn cần biết
Bằng lái B2 được coi như một tấm vé thông hành giúp bạn tránh bị phạt giao thông từ cảnh sát. Học bằng lái xe B2 cũng đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về luật lệ và tránh vi phạm giao thông. Học và thi bằng lái B2 là giải pháp để đảm bảo sự an toàn cho chính bạn và người ngồi trên xe. Thông tin chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn xóa đi mọi sự mơ hồ về việc học và thi bằng B2.
2.1 Bằng B2 lái được xe gì?
Bằng lái xe B2 được cấp cho những người đã học và đỗ trong kỳ sát hạch. Bằng lái B2 được sử dụng để lái xe gia đình hoặc xe kinh doanh vận tải. Các loại xe được phép khi có bằng B2 trong tay bao gồm:
- Xe ô tô chở người từ 4 - 9 chỗ ngồi.
- Xe ô tô tải kinh doanh chở hàng dưới 3,5 tấn.
- Xe máy kéo, xe rơ mooc trọng tải dưới 3,5 tấn.
- Tất cả các loại xe mà giấy phép lái xe B1 được phép lái.
2.2 Độ tuổi học và thi bằng lái xe B2 theo quy định là bao nhiêu?
Bằng lái B2 được cấp cho công dân Việt Nam có độ tuổi từ 18 tuổi trở lên. Sau khi học và thi đỗ sát hạch, bạn sẽ được cấp giấy phép lái xe B2.
Bằng B2 được cấp cho lái xe có độ tuổi 18 trở lên
2.3 Những yêu cầu về sức khỏe của giấy phép lái xe B2
Sức khỏe là yếu tố vô cùng quan trọng khi lái xe. Nếu sức khỏe không được đảm bảo, an toàn giao thông sẽ không thể được đảm bảo. Thậm chí, người khác mà bạn gặp phải khi lái xe cũng có thể bị ảnh hưởng. Trước khi học lái xe, bạn phải có giấy chứng nhận sức khỏe có hiệu lực trong vòng 3 tháng. Những người sau đây sẽ không được học và thi giấy phép lái xe B2:
- Người từng mắc rối loạn tâm thần cấp tính và đã điều trị khỏi, nhưng chưa đủ 24 tháng.
- Người mắc rối loạn tâm thần mãn tính.
- Người bị các bệnh về mắt như chói sáng, quáng gà.
- Người có thị lực dưới 5/10 khi được phép đeo kính.
- Người khuyết tật 1 bàn chân, 2 bàn chân.
- Người cụt từ 2 ngón tay trở lên.
2.4 Thời hạn cấp bằng lái B2 là bao lâu?
Bằng lái B2 được cấp với thời hạn 10 năm bởi Sở Giao thông Vận tải. Bằng lái cũng có thể được gia hạn nhiều lần. Tuy nhiên, sau 1 năm kể từ ngày hết hạn mà chủ phương tiện không tiến hành gia hạn giấy phép lái xe, họ sẽ phải thi lại lý thuyết và sát hạch từ đầu.
Bằng lái B2 có thời hạn lên đến 10 năm cho cả nam và nữ.
2.5 Bằng B2 có thể nâng hạng lên bằng gì?
Theo quy định của Bộ GTVT, Bằng lái xe B2 có thể được nâng lên hạng C hoặc hạng D nếu đáp ứng đủ một số điều kiện sau:
- Để nâng hạng từ B2 lên C, bạn cần có hơn 3 năm kinh nghiệm lái xe và số km lái xe an toàn phải trên 50.000 km.
- Để nâng hạng từ B2 lên D, bạn cần có hơn 5 năm kinh nghiệm lái xe và số km lái xe an toàn phải trên 100.000 km.
3. Những khác biệt cơ bản của bằng B2 với B1 và C
Sự khác biệt giữa bằng lái xe B2, B1 và C nằm ở loại hình xe và trọng tải xe. Bằng lái xe B1 chỉ được phép lái xe số tự động dưới 9 chỗ ngồi. Do đó, người có bằng lái B1 không được phép lái xe tải. Trong khi đó, bằng lái xe B2 cho phép bạn điều khiển xe tải, xe rơ mooc có trọng tải dưới 3,5 tấn.
Nếu bạn sở hữu bằng lái xe hạng C, bạn có thể lái xe có trọng tải trên 3,5 tấn. Bạn chỉ được phép lái xe trọng tải cao hơn sau khi nâng hạng từ B2 lên C.
Sự khác nhau giữa bằng B2 với B1 và C
3.1 Khác biệt giữa loại xe được phép điều khiển
Bằng lái xe B2 | Bằng lái xe B1 | Bằng lái xe C |
---|---|---|
Xe ô tô 4-9 chỗ số sàn và số tự động | Xe ô tô số tự động từ 4-9 chỗ ngồi | Xe tải có trọng tải từ 3.500 kg trở lên |
Xe ô tô tải, máy kéo rơmooc có trọng tải dưới 3.500 kg | Xe ô tô tải số tự động, trọng tải dưới 3.500 kg | Xe kéo kéo một rơ mooc có trọng tải từ 3.500 kg trở lên |
Được lái tất cả các loại xe của bằng B1 | Xe ô tô dành cho người khuyết tật | Được phép lái các loại xe theo quy định ở hạng B (hạng B1, B2) |
Được phép kinh doanh, hành nghề lái xe | Không được phép kinh doanh, hành nghề lái xe | Các loại xe theo hình thức kinh doanh vận tải |
Theo bảng so sánh trên, chúng ta có thể thấy, điểm chung giữa hai loại bằng lái xe này chính là cả hai đều được phép điều khiển phương tiện có đến 09 chỗ ngồi và xe tải có trọng tải dưới 3.500 kg.
3.2 Khác biệt về thời hạn sử dụng bằng B2
Bằng lái xe B2 | Bằng lái xe B1 | Bằng lái xe C |
---|---|---|
10 năm kể từ ngày cấp | Đến đủ 55 tuổi với nữ giới; đến đủ 60 tuổi với nam giới | 5 năm kể từ ngày cấp và sử dụng đến khi đủ 60 tuổi |
Khi hết hạn không cần phải thi mà chỉ cần gia hạn bằng | Trường hợp nữ giới 45 tuổi và nam giới 55 tuổi dự thi, bằng lái xe được cấp có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp | Khi hết hạn không cần phải thi mà chỉ cần gia hạn bằng |
Kết luận
Hy vọng những thông tin về bằng lái xe B2, điều kiện sức khỏe và các vấn đề xoay quanh bằng B2 đã giúp bạn hiểu rõ hơn. Hãy liên hệ ngay với Trung tâm Sát hạch lái xe Thái Việt để được tư vấn, hỗ trợ thi bằng lái hạng B2 nhanh chóng và chất lượng nhất!
Tư vấn liên hệ:
Trung tâm Dạy Nghề - Trung tâm Sát hạch lái xe Thái Việt.
- VPGD: 201 Nguyễn Ngọc Vũ, Q Cầu Giấy, Hà Nội.
- Trụ sở: Thôn Kiều Thị, QL1A, Thắng Lợi, Thường Tín, Hà Nội.
- Hotline: 1900 0329 - 024 7777 0196
Tin liên quan:
- Kinh nghiệm đi thi bằng lái xe B2 cho người mới.
- Đăng ký học bằng lái xe B2 tại Hà Nội tốt nhất.