Honda SH 2022 vừa mới ra mắt thị trường Việt Nam và đã thu hút sự quan tâm của người dùng. Việc so sánh Honda SH 2022 và SH đời cũ là điều không thể tránh khỏi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về những điểm khác biệt quan trọng giữa hai phiên bản xe này.
Thông số kỹ thuật
So sánh Honda SH 2022 và SH đời cũ về thông số kỹ thuật, ta có bảng sau:
Tiêu chí | Honda SH 150 2022 | Honda SH 150 cũ |
---|---|---|
Động cơ | xi lanh đơn, eSP+ 4, 4 thì, 4 valve | xi lanh đơn, DOHC, 4 thì, 2 valve |
Cách thức làm mát động cơ | Làm mát bằng dung dịch | Làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xi lanh | 147.3 cc | 147.3 cc |
Công suất tối đa | 16.6 HP @ 7,500rpm | 14.9 HP @ 7,500rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 14.8 Nm @ 6,500rpm | 14.2 Nm @ 6,500rpm |
Hộp số | Vô cấp | Vô cấp |
Hệ thống phun xăng | Phun xăng điện tử FI | Phun xăng điện tử FI |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện | Khởi động điện |
Kích thước (D x R x C) | 2.090 x 739 x 1.129mm | 2.026 x 740 x 1.158mm |
Chiều dài cơ sở | 1.35mm | 1.340mm |
Khoảng sáng gầm | 146mm | 146mm |
Chiều cao yên | 799mm | 799mm |
Trọng lượng | 133 - 134kg | 135 - 136kg |
Dung tích bình chứa xăng | 7.8 Lít | 7.5 Lít |
Bánh trước | 100/80 - 16 tubeless | 100/80 - 16 tubeless |
Bánh sau | 120/80 - 16 tubeless | 120/80 - 16 tubeless |
Nhìn vào bảng so sánh về thông số kỹ thuật và phụ tùng xe máy, ta thấy kích thước tổng quan của Honda SH 2022 và SH đời cũ không có quá nhiều khác biệt. Bằng mắt thường khó có thể đánh giá được chiếc nào to lớn hơn. Một số đặc điểm như cách thức làm mát, dung tích xi lanh đốt nhiên liệu, hộp số, hệ thống phun xăng, hệ thống khởi động... của hai phiên bản được thiết kế giống nhau.
Phiên bản Honda SH 2022 đã được nâng cấp một chút về công suất làm việc tối đa, momen xoắn, dung tích bình chứa. Bên cạnh đó, khối lượng của xe được giảm một chút so với phiên bản cũ.
Thiết kế tổng quan
Honda SH 2022 đã trình làng với 4 phiên bản nhỏ gồm phiên bản cao cấp, tiêu chuẩn, đặc biệt và thể thao. Trong thiết kế sản phẩm, Honda SH 2022 có tem chạy dài từ mặt chắn gió đến mặt nạ phía trước và kết thúc bằng chữ SH. Họa tiết trang trí này mang đến vẻ đẹp thời thượng, đẳng cấp cho sản phẩm. Những chi tiết mạ crom phía trước tạo cảm giác hiện đại và mang phong cách Châu Âu.
Mặt đồng hồ thiết kế 2 tầng, với mặt đồng hồ to chính ở bên trên và mặt đồng hồ nhỏ phía dưới. Điểm nhấn nổi bật trong thiết kế mặt đồng hồ là logo chữ H mạ crom sáng bóng.
Cụm đèn LED của Honda SH 2022 được đặt ở phía dưới, với đèn pha LED đôi. Xi nhan được thiết kế ở vị trí cao, nằm hai bên mặt nạ và ngay dưới ghi đông. Cụm đèn hậu LED phía sau được Honda thiết kế với hai tầng rõ rệt, được phân cách bởi dải kim loại mạ crom.
Honda SH đời cũ không có quá nhiều khác biệt về kích thước so với Honda SH 2022. Nhìn bằng mắt thường sẽ khó nhận ra sự thay đổi. Tuy nhiên, Honda SH đời cũ có sự khác biệt về bộ phận khóa thông minh. Khóa thông minh của Honda SH cũ có 3 phím bấm tương ứng với 3 chức năng là tìm xe, chống trộm và mở/khóa phương tiện. Trong phiên bản 2022, tính năng chống trộm và tìm xe đã được tích hợp chung vào một nút. Chìa khóa của Honda SH 2022 chỉ còn 2 nút, giúp chìa trở nên hiện đại và thanh thoát.
Động cơ và khả năng vận hành
Honda SH 2022 sử dụng động cơ eSP+ 4 van thông minh thế hệ mới. Động cơ eSP+ 4 van là điểm đánh dấu đột phá trong ứng dụng công nghệ động cơ của Honda. eSP+ 4 van giúp tăng hiệu suất hoạt động của xe, mang đến khả năng vận hành êm ái và mạnh mẽ.
Động cơ Honda SH 2022 hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời thân thiện với môi trường. Ngoài ra, một số phụ tùng của Honda SH 2022 có thể dùng chung với các phiên bản trước đó như SH 2020 và 2021.
Trang bị và tiện ích trên xe
So sánh Honda SH 2022 và SH đời cũ không thể không nhắc đến mặt đồng hồ full LED hiện đại. Ngoài thiết kế nổi bật, mặt đồng hồ còn có các tính năng hiển thị đáng chú ý.
Người điều khiển có thể kết nối điện thoại thông minh với xe thông qua kết nối bluetooth và ứng dụng My Honda+. Ứng dụng này giúp thông báo khi có cuộc gọi đến, đọc các thông tin của xe như tình trạng vận hành, thông tin bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa, tiêu hao nhiên liệu.
Khoang chứa đồ của Honda SH 2022 rộng tới 28 lít, cho phép người dùng đựng thêm nhiều vật dụng. Trong khoang có cổng USB đa chức năng, người dùng có thể sạc điện thoại, quạt hay sạc dự phòng tùy thích.
Bật mí mức giá bán của Honda SH 2022 và SH đời cũ
So sánh Honda SH 2022 và SH đời cũ về giá, ta có bảng dưới đây (chỉ mang tính chất tham khảo):
Phiên bản | Giá (VNĐ) |
---|---|
SH 150i 2022 ABS bản thể thao | 98,490,000 |
SH 150i 2022 ABS bản đặc biệt | 97,990,000 |
SH 150i 2022 ABS bản cao cấp | 96,790,000 |
SH 150i 2022 ABS bản tiêu chuẩn | 79,445,500 |
SH 125i 2022 phanh ABS | 79,790,000 |
SH 150i 2022 phanh CBS | 88,790,000 |
SH 125i 2022 phanh CBS | 71,790,000 |
Honda SH 2019 | 67,990,000 - 91,490,000 |
Honda SH350I 2022 | 148,990,000 - 160,505,500 |
Honda SH 2017 ABS | 75,990,000 - 89,990,000 |
Honda SH MODE 125 2016 | 49,990,000 - 56,555,500 |
Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy từng đại lý cung cấp. Để biết giá chi tiết, khách hàng vui lòng liên hệ đại lý tương ứng.
Nội dung chính của bài viết đã cung cấp cho bạn đọc thông tin chi tiết về xe Honda SH 2022, so sánh Honda SH 2022 và SH đời cũ về các tiêu chí thông số kỹ thuật, thiết kế, động cơ và trang bị. Mong rằng qua bài viết, bạn đọc đã hiểu được điểm khác biệt cơ bản giữa phiên bản mới nhất và các phiên bản trước đó.
Xem thêm: So sánh Honda SH Ý nhập khẩu và SH Việt Nam