Bạn có biết nhiệt độ sôi của dầu nhớt và cách phân loại chúng như thế nào? Dầu nhớt, hay còn gọi là dầu nhờn, là một loại chất liệu quan trọng trong quá trình bôi trơn các linh kiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thông tin này.
Dầu nhớt là gì?
Dầu nhớt là một loại chất dùng để bôi trơn cho các động cơ. Nó là một hỗn hợp gồm dầu gốc và phụ gia, được gọi là dầu nhớn thương phẩm. Phụ gia được thêm vào để cải thiện các tính chất của dầu gốc.
Cách phân loại dầu nhớt
Dầu nhớt có thể được phân loại vào các loại sau:
- Dầu nhớt tổng hợp
- Dầu nhớt bán tổng hợp
- Dầu nhớt gốc khoáng
- Dầu công nghiệp
- Dầu nhớt đơn cấp và đa cấp
Tác dụng của dầu nhớt
Dầu nhớt có nhiều tác dụng quan trọng trong động cơ. Dưới đây là một số tác dụng chính của dầu nhớt:
- Tác dụng bôi trơn: Dầu nhớt giúp bôi trơn các linh kiện trong động cơ, giảm ma sát và tăng hiệu suất vận hành.
- Tác dụng làm mát: Dầu nhớt giúp làm mát động cơ, tránh quá nhiệt và cháy piston.
- Tác dụng làm kín: Dầu nhớt tạo một lớp đệm mềm để không khí không thoát ra khỏi động cơ.
- Tác dụng làm sạch: Dầu nhớt cuốn trôi và làm sạch các muội đọng lại trong động cơ.
- Tác dụng chống gỉ: Dầu nhớt tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại để tránh hiện tượng gỉ.
Thành phần của dầu nhớt
Dầu nhớt có nhiều thành phần khác nhau, ảnh hưởng đến nhiệt độ sôi của chúng:
- Cặn mazut: Phần cặn của quá trình chưng cất khí quyển, có nhiệt độ sôi khác nhau.
- Cặn gudron: Phần cặn còn lại sau quá trình chưng cất chân không, có nhiệt độ sôi trên 500°C.
- Nhóm chất nhựa: Chất trung tính có nhiệt độ hóa mềm nhỏ hơn 100°C, dễ hòa tan trong xăng, naphta.
- Nhóm asphanten: Nhóm chất rắn không hòa tan trong các dung môi nhẹ, có nhiệt độ cháy cao.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về nhiệt độ sôi của dầu nhớt và cách phân loại chúng. Dầu nhớt đóng vai trò quan trọng trong động cơ, giúp bảo vệ và tăng tuổi thọ cho máy móc.