Review Xe

Kích thước xe hơi 4, 7, 16, 29, 45 chỗ: Tổng thể chiều dài, rộng, cao

CEO Long Timo

Bạn đã từng thắc mắc về kích thước của những chiếc xe ô tô 4, 7, 16, 29, 45 chỗ ngồi? Chắc hẳn nhiều người vẫn chưa biết rõ về thông số kích thước của...

Bạn đã từng thắc mắc về kích thước của những chiếc xe ô tô 4, 7, 16, 29, 45 chỗ ngồi? Chắc hẳn nhiều người vẫn chưa biết rõ về thông số kích thước của những loại xe này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về kích thước tổng thể của những chiếc ô tô đáng chú ý này.

Kích thước xe ô tô là gì? Những điều cần biết

Kích thước xe ô tô là các thông số cơ bản về chiều dài, chiều rộng, chiều cao và tải trọng của chiếc xe mà bạn đang sở hữu. Mỗi loại xe ô tô sẽ có kích thước khác nhau, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những thông số này.

Một số điều cần biết về kích thước của ô tô như sau:

  • Chiều dài tổng thể: là kích thước từ phần đầu đến phần đuôi của xe. Chiều dài tổng thể sẽ ảnh hưởng đến khả năng linh hoạt của xe. Khi xe có chiều dài lớn, việc di chuyển và lái xe sẽ trở nên khó khăn, đặc biệt trên các con đường hẹp và nhỏ.

  • Chiều cao: liên quan đến việc di chuyển, sức cản không khí và gió đi qua hầm xe. Ô tô có chiều cao càng lớn thì động học của xe càng giảm.

  • Chiều rộng tổng thể: kích thước này ảnh hưởng đến không gian nội thất của xe. Xe có chiều rộng tổng thể lớn sẽ mang lại không gian rộng rãi, thoải mái và sức chứa lớn.

  • Chiều dài cơ sở: kích thước này được tính từ tâm bánh xe trước đến tâm bánh xe sau. Khoảng cách này ảnh hưởng đến không gian hành lý và nội thất của xe.

  • Chiều rộng cơ sở: được tính từ tâm bánh xe bên trái đến tâm bánh xe bên phải. Khoảng cách này ảnh hưởng đến sự ổn định của xe. Tuy nhiên, xe có chiều rộng cơ sở lớn sẽ bị hạn chế trong việc di chuyển trên các con đường hẹp và nhỏ.

  • Khoảng sáng gầm: là khoảng cách từ mặt đất đến đèn gầm xe. Khoảng sáng gầm càng nhiều, xe sẽ dễ dàng di chuyển trên các địa hình gồ ghề và đường xấu.

Kích thước tổng thể và cách tính của xe hơi

Kích thước tổng thể của xe hơi sẽ bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao của xe. Để tính toán kích thước này, chúng ta cần biết các thông số cơ bản như sau:

  • Chiều dài của ô tô: được đo từ phần đầu xe đến phần đuôi của xe.

  • Chiều rộng của xe hơi: đo khoảng cách từ bên trái ô tô đến bên phải ô tô.

  • Chiều cao của xe hơi: được đo từ mặt đất đến phần mặt trên của xe.

Dưới đây là hình ảnh minh họa cho kích thước tổng thể và cách tính của xe hơi:

Kích thước sân để xe hơi (gara để xe gia đình)

Việc sở hữu một chiếc xe hơi không chỉ đơn thuần là việc mua xe mà còn đòi hỏi sự quan tâm đến việc đậu xe. Đặc biệt là ở các khu vực thành phố, đô thị khi diện tích đất không có và việc tìm chỗ đậu xe trở nên khó khăn. Vì vậy, để tiện lợi cho việc đỗ xe trong nhà, bạn cần biết kích thước xe hơi của mình.

Đầu tiên, bạn cần biết diện tích nhà hoặc chỗ xây dựng gara để xe có phù hợp hay không. Đây là một trong những yếu tố quan trọng mà bạn cần tính toán kỹ trước khi quyết định mua ô tô hoặc đỗ xe.

Việc đỗ xe trong nhà hay gara giúp chủ xe tránh các trường hợp trộm cắp, hư hỏng do thiên nhiên và tiết kiệm chi phí gửi xe tại các bãi đỗ công cộng.

Tùy thuộc vào kích thước của xe ô tô, diện tích tối thiểu của sân, nhà hoặc gara để xe của bạn nên là ít nhất là 3m x 5.5m. Với diện tích này, bạn có đủ không gian để đậu xe 4 chỗ một cách thoải mái.

Kích thước xe hơi các phân khúc

Xe ô tô được chia thành nhiều phân khúc khác nhau dựa vào thiết kế và sức chứa của khoang nội thất. Dưới đây là một số phân khúc và kích thước của xe theo từng phân khúc:

Phân khúc Sedan

  • Xe Sedan hạng A: từ 3900 x 1650 x 1550 đến 4100 x 1670 x 1550 (mm)
  • Xe Sedan hạng B: từ 4100 x 1650 x 1550 đến 4300 x 1700 x 1660 (mm)
  • Xe Sedan hạng C: từ 4300 x 1750 x 1550 đến 4550 x 1700 x 1650 (mm)
  • Xe Sedan hạng D: từ 4600 x 1700 x 1650 đến 5000 x 1700 x 1900 (mm)

Phân khúc xe Hatchback

  • Xe Hatchback hạng A: từ 3300 x 1450 x 1400 đến 3700 x 1500 x 1450 (mm)
  • Xe Hatchback hạng B: từ 3700 x 1550 x 1450 đến 3900 x 1550 x 1600 (mm)
  • Xe Hatchback hạng C: từ 3900 x 1700 x 1550 đến 4100 x 1700 x 1600 (mm)
  • Xe Hatchback hạng D: từ 3100 x 1700 x 1600 đến 4300 x 1750 x 1700 (mm)

Phân khúc xe SUV

Một chiếc xe ô tô SUV hạng trung có kích thước như sau:

  • Chiều cao: 173 cm
  • Trọng lượng: 1,96 tấn
  • Chiều rộng: 192 cm
  • Chiều dài: 490 cm

Kích thước xe hơi 4 chỗ

Trong phân khúc xe 4 chỗ, có 4 kích thước chủ yếu như sau:

  • Xe 4 chỗ hạng A: từ 3300x1450x1400 đến 3700x1500x1450 (mm)
  • Xe 4 chỗ hạng B: từ 3700x1550x1450 đến 3900x1550x1600 (mm)
  • Xe 4 chỗ hạng C: từ 3900x1700x1550 đến 4100x1700x1600 (mm)
  • Xe 4 chỗ hạng D: từ 3100x1700x1600 đến 4300x1750x1700 (mm)

Loại xe 4 chỗ này phù hợp sử dụng cho gia đình, di chuyển cá nhân với sức chứa từ 4 đến 5 người. Loại xe này thích hợp để gia đình có chuyến đi chơi xa, làm việc. Để xe được bền bỉ, bạn nên tránh di chuyển quãng đường xa và tập trung ở phạm vi thành phố với các khoảng cách ngắn.

Kích thước xe 7 chỗ

Xe 7 chỗ là lựa chọn tốt nhất cho những người yêu thích không gian nội thất rộng rãi và có số lượng thành viên gia đình nhiều. Cùng xem kích thước của những mẫu xe 7 chỗ sau đây:

  • Xe 7 chỗ hạng A: từ 4600x1700x1750 đến 4700x1750x1750 (mm)
  • Xe 7 chỗ hạng B: từ 4700x1760x1750 đến 4850x1750x1850 (mm)
  • Xe 7 chỗ hạng C: từ 4850x1800x1550 đến 4900x1800x1850 (mm)
  • Xe 7 chỗ hạng D: từ 4900x1850x1850 tới 4950x1900x1900 (mm)

Kích thước xe ô tô 16 chỗ

Dòng xe 16 chỗ có nhiều thương hiệu và kích thước khác nhau. Mẫu xe này thích hợp để chạy dịch vụ, đưa đón học sinh, cán bộ, công nhân viên và rất bền bỉ khi chạy đường dài. Dưới đây là thông số kích thước của một số mẫu xe 16 chỗ phổ biến:

  • Xe 16 chỗ Hyundai Solati: 6195 x 2038 x 2760 (mm)
  • Xe 16 chỗ Mercedes - Benz Sprinter: 5640 x 1922 x 2365 (mm)
  • Xe 16 chỗ Ford Transit: 5780 x 2000 x 2360 (mm)
  • Xe 16 chỗ Toyota Hiace: 5380 x 1880 x 2285 (mm)

Kích thước xe khách 29 chỗ

Kích thước lớn hơn 16 chỗ là các dòng xe khách với sức chứa lên đến 29 chỗ ngồi. Bên trong khoang nội thất rộng rãi, thoải mái khi được trang bị hệ thống tivi, máy lạnh và tủ lạnh mini. Hãy cùng tìm hiểu kích thước của dòng xe 29 chỗ sau đây:

  • Xe 29 chỗ Hyundai County: 7400 x 2035 x 2755 (mm)
  • Xe 29 chỗ Universal Global: 8,990 x 2,300 x 3,200 (mm)
  • Xe 29 chỗ Fuso Rosa: 7780 x 2010 x 2760 (mm)

Kích thước xe 45 chỗ ngồi là bao nhiêu

Dòng xe 45 chỗ là các dạng xe vận tải hành khách chạy đường dài và được trang bị đầy đủ tiện nghi để đáp ứng nhu cầu sử dụng. Dưới đây là một số thông số kích thước của dòng xe 45 chỗ ngồi nổi tiếng:

  • Hyundai Universe 45 chỗ: 12030 x 2495 x 3530 (mm)
  • Samco 45 chỗ: 12030x2500x3500 (mm)
  • Bluesky Thaco 45 chỗ: 12180 x 2500 x 3500 (mm)

Kích thước xe giường nằm

Hiện nay, mẫu xe giường nằm được rất nhiều người ưa chuộng, nhất là khi có những hành trình dài. Kích thước chủ yếu của mẫu xe này như sau:

  • Kích thước tổng thể (D x R x C): 12.120 x 2.500 x 3.700mm
  • Chiều dài cơ sở: 6.150mm
  • Vệt bánh xe: 2.080/1.860 trước/sau
  • Khoảng sáng gầm xe: 180mm
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 10,9m

Chia sẻ cách tìm kích thước xe hơi nhanh nhất

Việc biết đúng kích thước và thông số của xe rất quan trọng để di chuyển an toàn trên các con đường hẹp và đảm bảo không gian đủ cho xe khi đi qua các cầu, đường hầm có giới hạn chiều cao. Để biết chính xác kích thước của xe, bạn có thể tìm trong giấy chứng nhận đăng ký an toàn kỹ thuật. Toàn bộ thông tin về chiều cao, chiều rộng, chiều dài, tải trọng và các thông số khác của xe đều được ghi chi tiết trong giấy chứng nhận này.

Chú ý: Trên đây là một số thông tin về kích thước của xe ô tô 4, 7, 16, 29 và 45 chỗ. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kích thước của xe mình và đồng thời đưa ra quyết định thông minh trong việc lựa chọn và sử dụng xe hơi.

1