Review Xe

Honda Blade 2021 – Mẫu xe phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng

CEO Long Timo

Ảnh minh họa Honda Blade 2021 là một mẫu xe máy đáng chú ý với thiết kế thể thao và phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng. Với sự kết hợp hài hòa giữa...

Ảnh minh họa

Honda Blade 2021 là một mẫu xe máy đáng chú ý với thiết kế thể thao và phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng. Với sự kết hợp hài hòa giữa đầu xe, thân xe và đuôi xe, Honda Blade toát lên vẻ đẹp mạnh mẽ và cá tính. Đặc biệt, thiết kế này rất phù hợp với các bạn trẻ năng động và yêu thích phong cách thể thao.

Thông số kỹ thuật

  • Khối lượng bản thân:
    • Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg
    • Phiên bản thể thao: 99kg
  • Dài x Rộng x Cao:
    • Phiên bản tiêu chuẩn: 1.920 x 690 x 1.075 mm
    • Phiên bản thể thao: 1.920 x 702 x 1.075 mm
  • Khoảng cách trục bánh xe: 1.217 mm
  • Độ cao yên: 769 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 141 mm
  • Dung tích bình xăng: 3,7 lít
  • Kích cỡ lốp trước/sau:
    • Trước: 70/90 -17 M/C 38P
    • Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
  • Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
  • Dung tích xy-lanh: 109,1cm3
  • Đường kính x hành trình pít-tông: 50,0 mm x 55,6 mm
  • Tỉ số nén: 9,0:1
  • Công suất tối đa: 6,18 kW/7.500 vòng/phút
  • Mô-men cực đại: 8,65 Nm/5.500 vòng/phút
  • Dung tích nhớt máy: 1 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt
  • Hộp số: Cơ khí, 4 số tròn
  • Hệ thống khởi động: Điện/Đạp chân

Đánh giá xe

Ảnh minh họa

Honda Blade 2021 có thiết kế nổi bật và hiện đại, phù hợp với mọi đối tượng sử dụng. Thiết kế của Honda Blade 110 tạo sự cân đối giữa đầu xe, thân xe và đuôi xe. Phần đầu xe được thiết kế gọn gàng với cụm đèn chiếu sáng và đèn xi-nhan liền khối, trong khi đuôi xe mang thiết kế mạnh mẽ. Thân xe được dán decal chìm, tạo cảm giác như tem sơn airbrush.

Đánh giá Honda Blade cho thấy, mẫu xe này sở hữu thiết kế thể thao và cá tính, phù hợp cho các bạn trẻ năng động và yêu thích phong cách thể thao. Mặt đồng hồ rộng, rõ ràng và dễ quan sát, và các nút công tắc chuyển đổi, nút bấm còi được thiết kế tiện lợi bên tay trái.

Theo thông tin từ nhà sản xuất, Honda Blade 110 tiêu thụ khoảng 1,9 lít xăng/100km, một mức tiêu hao nhiên liệu khá lý tưởng đối với dòng xe số phổ thông và vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc trên thị trường. Chắn bùn của xe cũng có khả năng che chắn tốt trong điều kiện mưa gió. Đèn cospha sáng khi di chuyển trong điều kiện tối, tuy nhiên, khi di chuyển chậm, đèn cospha có thể hơi tối.

Dòng xe Blade 110 được trang bị động cơ xy-lanh đơn dung tích 109,1cc, 4 kỳ, làm mát bằng không khí công suất cực đại. Hộp số cơ khí 4 số tròn dễ thao tác, giúp việc tăng, giảm số trở nên nhẹ nhàng.

Vận hành có tốt?

Các bạn có thể yên tâm vì Honda Blade 110 hoạt động linh hoạt, êm ái và mạnh mẽ. Tiếng máy nổ êm và không xuất hiện ì máy trong quá trình tăng tốc. Được trang bị động cơ giảm xóc ống lồng trước và lò xo trụ sau, Blade 110 điều khiển ổn định và chịu tải tốt.

Đánh giá Honda Blade cũng chú trọng đến tính an toàn khi vận hành. Xe được trang bị phanh đĩa trước và phanh sau tang trống, giúp xe dừng lại nhanh chóng và ổn định. Đặc biệt, khi phanh gấp, xe sẽ chỉ trượt thẳng đoạn dài trước khi dừng lại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Về tiện ích, Honda Blade có cốp nhỏ, chỉ vừa một áo mưa và các đồ phụ tùng nhỏ khác. Tuy nhiên, móc đồ 2 bên đầu xe lại khá tiện dụng, giúp treo đồ đạc khi đi mua sắm. Tóm lại, Honda Blade là một dòng xe tầm trung tốt, thể hiện cá tính người sử dụng, phù hợp với người có thu nhập trung bình.

Ưu và nhược điểm của Honda Blade 2021

Ảnh minh họa

So với các dòng xe máy số trong cùng phân khúc giá, Honda Blade 2021 có nhiều ưu điểm:

  • Thiết kế thể thao hiện đại, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng khác nhau.
  • Động cơ mạnh mẽ, với khả năng di chuyển ổn định ở tốc độ cao và tải trọng tốt, phù hợp cho việc đi lại thường ngày và chở hàng.
  • Tiết kiệm xăng, đáng tin cậy với khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Honda.
  • Độ bền cao, một ưu điểm mà người sử dụng đặc biệt ưa chuộng ở thương hiệu Honda.

Tuy nhiên, thiết kế của Honda Blade có thể gây khó khăn cho những phụ nữ thường xuyên mặc váy. Điều này cũng là nhược điểm chung của các dòng xe máy số. Vì vậy, nếu bạn là phụ nữ và thường xuyên mặc váy, nên chọn các dòng xe máy tay ga thay vì Honda Blade.

Với những ưu điểm trên, Honda Blade chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời cho sinh viên, người mới đi làm, shipper, và những người cần một chiếc xe máy nhỏ gọn để sử dụng hàng ngày.

Bảng giá xe Honda

Bảng giá xe Honda tháng 2 2021

Xe Honda Vision 2021

Phiên bản Giá đề xuất Giá đại lý
Honda Vision đen nhám 29,900,000 37,200,000
Honda Vision màu xanh 29,900,000 35,500,000
Honda Vision màu hồng 29,900,000 34,800,000
Honda Vision màu khác 29,900,000 34,800,000

Xe Honda SH 2021

Phiên bản Giá đề xuất Giá đại lý
Honda SH125 CBS 67,990,000 72,200,000
Honda SH125 ABS 75,990,000 80,500,000
Honda SH150 CBS 81,990,000 90,300,000
Honda SH150 ABS 89,990,000 106,500,000

Xe Honda SH Mode 2021

Phiên bản Giá đề xuất Giá đại lý
Honda SH Mode tiêu chuẩn 50,990,000 57,500,000
Honda SH Mode cá tính 51,490,000 56,200,000
Honda SH Mode thời trang 51,490,000 60,300,000

Xe Honda Lead 2021

Phiên bản Giá đề xuất Giá đại lý
Honda Lead tiêu chuẩn 37,490,000 43,800,000
Honda Lead cao cấp 38,490,000 44,200,000
Honda Lead Smartkey tiêu chuẩn 37,500,000 40,200,000
Honda Lead Smartkey cao cấp 39,300,000 42,400,000

Xe Honda Airblade 2021

Phiên bản Giá đề xuất Giá đại lý
Honda Airblade sơn từ tính 40,990,000 46,800,000
Honda Airblade cao cấp 39,990,000 45,800,000
Honda Airblade thể thao 37,990,000 45,200,000
Honda Airblade đen mờ 39,990,000 49,500,000

Xe Honda PCX 2021

Phiên bản Giá đề xuất Giá đại lý
Honda PCX tiêu chuẩn 51,990,000 55,800,000
Honda PCX cao cấp 55,490,000 62,200,000

Bảng giá xe số Honda

Honda Winner

Phiên bản Giá niêm yết Giá đại lý
Honda Winner thể thao 45,490,000 43,200,000
Honda Winner cao cấp 45,990,000 45,800,000

Honda MSX 2021

Phiên bản Giá đề xuất Giá đại lý
Honda MSX 2021 50,000,000 50,000,000

Honda Wave Alpha 2021

Phiên bản Giá niêm yết Giá đại lý
Honda Wave Alpha 110 17,790,000 17,800,000

Honda Wave RSX 2021

Phiên bản Giá niêm yết Giá đại lý
Honda Wave RSX 2021 phanh cơ vành nan hoa 21,490,000 22,300,000
Honda Wave RSX 110 phanh đĩa vành nan hoa 22,490,000 24,500,000
Honda Wave RSX 110 phanh đĩa vành đúc 24,490,000 25,200,000

Honda Blade 2021

Phiên bản Giá niêm yết Giá đại lý
Honda Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa 19,600,000 19,800,000
Honda Blade 110 phanh đĩa vành đúc 21,100,000 22,200,000

Honda Future 2021

Phiên bản Giá niêm yết Giá đại lý
Honda Future vành nan hoa 29,990,000 31,200,000
Honda Future vành đúc 30,990,000 31,500,000

Thông tin bảng giá xe được tham khảo từ dichvuhay.vn

Đó là những thông tin về mẫu xe Honda Blade 2021 - một sự lựa chọn phù hợp cho nhiều đối tượng sử dụng. Với thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm xăng, Honda Blade đáng xem xét khi bạn lựa chọn một chiếc xe máy mới.

1