Xét nghiệm máu là một phương pháp rất quan trọng để phản ánh tình trạng cơ thể của bạn. Nhưng đôi khi, những kết quả này có thể làm bạn không hiểu rõ ý nghĩa của chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau giải mã 18 chỉ số quan trọng trong xét nghiệm công thức máu, từ đó hiểu hơn về sức khỏe của chúng ta.
Thể tích trung bình tiểu cầu (MPV)
Thể tích trung bình tiểu cầu là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng máu của bạn. Giá trị bình thường của chỉ số này dao động từ 6,5 đến 11 femtoliter. Khi chỉ số này tăng, có thể là dấu hiệu của các bệnh như tiểu đường, bệnh tim mạch và căng thẳng. Tuy nhiên, khi chỉ số này giảm, có thể là dấu hiệu của thiếu máu, nhiễm trùng hoặc việc điều trị ung thư.
Thể tích khối tiểu cầu (PCT)
Thể tích khối tiểu cầu là chỉ số cho biết tỉ lệ thể tích tiểu cầu trong máu. Giá trị bình thường của chỉ số này là từ 0,1% đến 0,5%. Khi chỉ số PCT vượt quá mức này, có thể cho thấy bạn có thể bị ung thư đại trực tràng. Ngược lại, khi chỉ số PCT giảm dưới mức 0,1%, có thể do nhiễm độc tố hoặc do sử dụng rượu quá mức.
Độ phân bố tiểu cầu (PDW)
Độ phân bố tiểu cầu (PDW) là chỉ số đo sự phân bố của tế bào tiểu cầu trong máu. Khi cơ thể ổn định, giá trị của chỉ số này dao động từ 6% đến 18%. Khi chỉ số PDW tăng, có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn huyết, ung thư phổi hoặc bệnh hồng cầu liềm. Ngược lại, khi chỉ số PDW giảm, có thể do tiêu thụ quá nhiều rượu.
Tỉ lệ phần trăm bạch cầu trung tính (NEUT%)
Tỉ lệ phần trăm bạch cầu trung tính là tỉ lệ bạch cầu trung tính trong tổng số bạch cầu trong cơ thể. Khi cơ thể bình thường, chỉ số này dao động từ 43% đến 76%. Khi tỉ lệ này vượt quá 76%, có thể do nhồi máu cơ tim, căng thẳng hoặc nhiễm trùng cấp. Ngược lại, khi tỉ lệ NEUT% dưới 43%, có thể do nhiễm virut, sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch, tiếp xúc với xạ trị hoặc do thiếu máu.
Tỉ lệ phần trăm bạch cầu Lympho (LYM%)
Tỉ lệ phần trăm bạch cầu Lympho là tỉ lệ bạch cầu Lympho trong tổng số bạch cầu trong cơ thể. Giá trị bình thường của chỉ số này là từ 17% đến 48%. Khi cơ thể bị nhiễm khuẩn, bệnh Hodgkin, suy tuyến thượng thận, viêm loét đại tràng hoặc ban xuất huyết do giảm tiểu cầu tự phát, tỉ lệ LYM% sẽ tăng lên. Trong trường hợp mắc AIDS hoặc sau điều trị hóa trị, sử dụng steroid, thiếu máu hoặc bun tửy, tỉ lệ này sẽ tăng.
Tỉ lệ phần trăm bạch cầu Mono (MON%)
Tỉ lệ phần trăm bạch cầu Mono là tỉ lệ bạch cầu Mono trong tổng số bạch cầu trong cơ thể. Ở cơ thể khỏe mạnh, chỉ số này ở khoảng từ 4% đến 8%. Khi chỉ số MON% tăng, có thể là dấu hiệu của nhiễm virut, kí sinh trùng, ung thư, viêm ruột hoặc bệnh bạch cầu dòng monocyte, u tủy, u lympho hoặc sarcoidosis. Ngược lại, khi chỉ số này dưới mức 4%, có thể cơ thể bạn bị thiếu máu do bất sản, mắc bệnh bạch cầu dòng lympho hoặc do sử dụng glucocorticoid.
Số lượng bạch cầu trung tính (NEUT)
Số lượng bạch cầu trung tính là số bạch cầu trung tính có trong một thể tích máu. Chỉ số bình thường của số lượng bạch cầu trung tính là từ 60% đến 66%. Khi chỉ số NEUT vượt quá 66%, có thể cơ thể bạn đang bị nhiễm trùng máu, nhiễm trùng cấp hoặc có khả năng mắc ung thư. Ngược lại, khi chỉ số NEUT dưới 60%, có thể cơ thể bạn đang bị nhiễm virut, thiếu máu do bất sản hoặc sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch, xạ trị.
Số lượng bạch cầu Lympho (LYM)
Số lượng bạch cầu Lympho là số bạch cầu Lympho có trong một thể tích máu. Giá trị ổn định của chỉ số này là từ 0,6 đến 3,4 Giga/l. Khi chỉ số LYM tăng, có thể cho thấy cơ thể bạn đang bị nhiễm khuẩn/virut, mắc bệnh viêm loét đại tràng, bệnh Hodgkin hoặc bệnh bạch cầu dòng limpho mạn tính. Ngược lại, khi chỉ số LYM giảm, có thể do xuất hiện các khối u, thiếu máu do bất sản hoặc các rối loạn thần kinh.
Số lượng bạch cầu Mono (MON)
Số lượng bạch cầu Mono là số bạch cầu Mono có trong một thể tích máu. Ở cơ thể bình thường, chỉ số này ở mức từ 0,0 đến 0,9 Giga/l. Khi chỉ số MON tăng, có thể là dấu hiệu của nhiễm virut/vi khuẩn, bệnh bạch cầu dòng monocyte, viêm ruột hoặc xuất hiện các khối u, u tủy, u lympho.
Thông qua việc giải mã các chỉ số trong xét nghiệm công thức máu, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của chúng ta và xác định các bệnh tật tiềm ẩn. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác và đúng mức đánh giá sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến từ các chuyên gia y tế.