Bạn muốn sở hữu chiếc xe Kia Cerato và muốn biết thêm thông tin chi tiết về mẫu xe này? Với vị thế hoàn toàn mới, Kia Cerato đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về các phiên bản và giá bán niêm yết của Kia Cerato. Hãy đọc ngay để không bỏ lỡ thông tin quan trọng!
Giá niêm yết xe Kia Cerato
Dưới đây là bảng giá niêm yết xe Kia Cerato 2021 mà bạn có thể tham khảo:
- KIA Cerato 1.6 MT: 544.000.000 VND
- KIA Cerato 1.6 AT Deluxe: 584.000.000 VND
- KIA Cerato 1.6 AT Deluxe: 639.000.000 VND
- KIA Cerato 2.0 AT Premium: 685.000.000 VND
Đó là những thông tin cơ bản về Kia Cerato và mức giá bán chính xác của các phiên bản.
Kia Cerato có khuyến mãi gì không?
Nếu bạn đang quan tâm đến khuyến mãi của Kia Cerato, hãy liên hệ trực tiếp với đại lý để biết thêm thông tin chi tiết.
Giá lăn bánh xe Kia Cerato là bao nhiêu?
Giá trên chỉ là giá bán niêm yết mà hãng xe đưa ra cho các đại lý ô tô. Để sở hữu chiếc xe Kia Cerato, bạn cần phải chi trả thêm các khoản chi phí sau:
- Phí trước bạ: 12% đối với Hà Nội, 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu ở Hà Nội, TP HCM, 1 triệu đồng ở các tỉnh thành khác
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng
- Phí đăng kiểm: 340 ngàn đồng
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 đồng
Giá lăn bánh của các phiên bản Kia Cerato 2021 sẽ được tính cụ thể như sau:
Giá lăn bánh xe Kia Cerato bản 1.6MT
- Giá niêm yết: 544.000.000 VND
- Phí trước bạ: 65.280.000 VND (Hà Nội), 54.400.000 VND (TP HCM)
- Phí đăng kiểm: 340.000 VND
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VND
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VND
- Phí biển số: 20.000.000 VND (Hà Nội), 1.000.000 VND (TP HCM)
- Giá lăn bánh: 631.660.700 VND (Hà Nội), 620.770.700 VND (TP HCM)
Giá lăn bánh xe Kia Cerato bản 1.6 Deluxe
- Giá niêm yết: 584.000.000 VND
- Phí trước bạ: 70.080.000 VND (Hà Nội), 58.400.000 VND (TP HCM)
- Phí đăng kiểm: 340.000 VND
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VND
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VND
- Phí biển số: 20.000.000 VND (Hà Nội), 1.000.000 VND (TP HCM)
- Giá lăn bánh: 676.460.700 VND (Hà Nội), 664.770.700 VND (TP HCM)
Giá lăn bánh xe Kia Cerato bản 1.6 Luxury
- Giá niêm yết: 639.000.000 VND
- Phí trước bạ: 76.680.000 VND (Hà Nội), 63.900.000 VND (TP HCM)
- Phí đăng kiểm: 340.000 VND
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VND
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VND
- Phí biển số: 20.000.000 VND (Hà Nội), 1.000.000 VND (TP HCM)
- Giá lăn bánh: 738.060.700 VND (Hà Nội), 725.270.700 VND (TP HCM)
Giá lăn bánh xe Kia Cerato bản 2.0 Premium
- Giá niêm yết: 685.000.000 VND
- Phí trước bạ: 82.200.000 VND (Hà Nội), 68.500.000 VND (TP HCM)
- Phí đăng kiểm: 340.000 VND
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VND
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VND
- Phí biển số: 20.000.000 VND (Hà Nội), 1.000.000 VND (TP HCM)
- Giá lăn bánh: 789.580.700 VND (Hà Nội), 757.870.700 VND (TP HCM)
So sánh giá của Kia Cerato và các đối thủ cạnh tranh
Dưới đây là một số thông tin về giá của Kia Cerato và các đối thủ cạnh tranh trên thị trường Việt Nam:
- Kia Cerato: giá từ 529.000.000 VNĐ
- Mazda 3: giá từ 669.000.000 VNĐ
- Honda Civic: giá từ 729.000.000 VNĐ
- Ford Focus: giá từ 626.000.000 VNĐ
- Toyota Altis: giá từ 733.000.000 VNĐ
Thông số kỹ thuật Kia Cerato
Dưới đây là những thông số kỹ thuật cơ bản về các phiên bản của Kia Cerato 2021:
- Tên xe: Kia Cerato
- Số chỗ ngồi: 5
- Kiểu xe: Sedan
- Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
- Kích thước tổng thể: 4640 x 1800 x 1450 mm
- Chiều dài cơ sở: 2700 mm
- Không tải/toàn tải (kg): 1320/1720
- Động cơ: Xăng, Nu 2.0L và Xăng Gamma 1.6L
- Dung tích bình nhiên liệu: 50L
- Loại nhiên liệu: Xăng
- Công suất tối đa: 128-159 mã lực
- Mô men xoắn cực đại: 157-194 Nm
- Hộp số: Tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Treo trước/sau: MacPherson/thanh xoắn
- Phanh trước/sau: Đĩa/Đĩa
- Tay lái trợ lực: Điện
- Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
- Cỡ lốp: 225/45R17
Có gì mới trên Kia Cerato
Kia Cerato 2021 điểm mới với thiết kế ngoại thất và nội thất hoàn toàn mới, hệ thống đèn LED và đường nét bo tròn ngoại hình mang đến cái nhìn mới mẻ và sự hài lòng cho khách hàng. Hệ thống nút bấm và cụm điều khiển màn hình trung tâm thiết kế tối giản và theo xu hướng hiện đại. Đặc biệt, Kia Cerato được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn và cải tiến so với phiên bản trước đó, mang lại trải nghiệm lái xe tốt hơn và sự an tâm cho người lái.
Ưu điểm - Nhược điểm của Kia Cerato
Tổng kết chung, một số ưu nhược điểm nổi bật của Kia Cerato như sau:
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất mới mang đến diện mạo hoàn toàn mới cho Kia Cerato.
- Nội thất tiện nghi và hiện đại đem đến sự hài lòng cho khách hàng.
- Diện mạo trẻ trung và sắc sảo.
Nhược điểm:
- Tên tuổi thương hiệu không nổi tiếng, do đó ít thu hút khách hàng ưa chuộng thương hiệu.
Đó là những thông tin về giá bán và đánh giá cơ bản của Kia Cerato 2021 mà bạn nên tham khảo trước khi mua. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mẫu xe này!
Một số câu hỏi thường gặp về Kia Cerato
Mua xe Kia Cerato chính hãng tại đâu?
Để mua Kia Cerato chính hãng, bạn có thể liên hệ trực tiếp với đại lý hoặc người bán Kia Cerato chính hãng trên bonbanh.com.
Giá lăn bánh Kia Cerato là bao nhiêu?
Giá lăn bánh Kia Cerato mới nhất hiện nay trên thị trường từ 583 triệu đến 727 triệu tùy vào từng địa phương.
Kia Cerato có mấy phiên bản?
Tại thị trường Việt Nam, Kia Cerato được phân phối với 4 phiên bản khác nhau: 1.6 MT, 1.6 Deluxe, 1.6 Luxury và 2.0 Premium.
Kia Cerato có những đối thủ nào trên thị trường?
Kia Cerato nằm trong phân khúc xe hạng C, cạnh tranh với các mẫu xe như Honda Civic, Mazda 3, Hyundai Elantra và Toyota Corolla Altis.