Bạn đang quan tâm đến việc Honda đã điều chỉnh giá xe máy của mình từ tháng 4 năm 2022. Thông tin này đến từ nguồn cung cấp linh kiện và nhưng có một số mẫu xe tăng giá, trong khi đa phần giá xe Honda được điều chỉnh giảm.
Giá xe máy Honda mới nhất
Honda Việt Nam đã điều chỉnh giá bán cho nhóm xe máy, bao gồm các mẫu xe số và xe tay ga. Trên danh sách giá, có nhiều mẫu xe tăng giá từ vài chục nghìn đồng đến vài triệu đồng.
Dưới đây là một số giá đề xuất mới của các dòng xe máy Honda áp dụng từ đầu quý II/2022. Vui lòng lưu ý rằng giá bán thực tế có thể khác nhau tại các đại lý ủy nhiệm (HEAD). Nếu bạn đang tìm kiếm các dòng xe Honda với giá tốt, hãy tham khảo tại OKXE.
Honda Wave Alpha: từ 17.859.273 đồng
Wave Alpha là dòng xe số bán chạy nhất của Honda Việt Nam với doanh số 43.860 xe trong tháng 1/2022, chiếm 16,6% tổng doanh số xe máy của hãng. Honda Wave Alpha 110 được trang bị phanh tang trống và có giá đề xuất từ 17,86 triệu đồng cho tất cả các màu.
Honda Blade: từ 18.841.091 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda Blade:
- Tiêu chuẩn (Phanh cơ/Vành nan): 18.841.091 đồng
- Tiêu chuẩn (Phanh đĩa/Vành nan): 19.822.909 đồng
- Thể thao (Phanh đĩa/Vành đúc): 21.295.637 đồng
Honda Wave RSX FI: từ 21.688.363 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda Wave RSX FI:
- Phanh cơ/Vành nan: 21.688.363 đồng
- Phanh đĩa/Vành nan: 22.670.182 đồng
- Phanh đĩa/Vành đúc: 24.633.818 đồng
Honda Future 125 FI: từ 30.328.363 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda Future 125 FI:
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 30.328.363 đồng
- Phiên bản Cao cấp: 31.506.545 đồng
- Phiên bản Đặc biệt: 31.997.455 đồng
Honda Winner X: từ 46.160.000 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda Winner X:
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 46.160.000 đồng
- Phiên bản Đặc biệt: 50.060.000 đồng
- Phiên bản Thể thao: 50.560.000 đồng
Honda Super Cub: từ 85.801.091 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda Super Cub:
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 85.801.091 đồng
- Phiên bản Đặc biệt: 86.782.909 đồng
Honda CBR150R: từ 71.290.000 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda CBR150R:
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 71.290.000 đồng
- Phiên bản Đặc biệt: 72.290.000 đồng
- Phiên bản Thể thao: 72.790.000 đồng
Giá xe tay ga Honda mới nhất
Mẫu xe tay ga như Vision và Air Blade đã được giảm giá trong khi mẫu SH 150i tăng giá cao nhất.
Honda Vision: từ 30.230.182 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda Vision:
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 30.230.182 đồng
- Phiên bản Cao cấp: 31.899.273 đồng
- Phiên bản Đặc biệt: 33.273.818 đồng
- Phiên bản Cá tính: 34.942.909 đồng
Honda Lead: từ 39.066.545 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda Lead:
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 39.066.545 đồng
- Phiên bản Cao cấp: 41.226.545 đồng
- Phiên bản Đặc biệt: 42.306.545 đồng
Honda Air Blade 125: từ 41.324.727 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda Air Blade 125:
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 41.324.727 đồng
- Phiên bản Đặc biệt: 42.502.909 đồng
- Phiên bản Giới hạn: 41.815.637 đồng
Honda Air Blade 150: từ 55.990.000 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda Air Blade 150:
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 55.990.000 đồng
- Phiên bản Đặc biệt: 57.190.000 đồng
- Phiên bản Giới hạn: 56.290.000 đồng
Honda SH Mode: từ 55.659.273 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda SH Mode:
- Phiên bản Tiêu chuẩn - CBS: 55.659.273 đồng
- Phiên bản Cao cấp - ABS: 60.666.545 đồng
- Phiên bản Đặc biệt - ABS: 61.844.727 đồng
Honda SH 125i: từ 71.957.455 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda SH 125i:
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 71.957.455 đồng
- Phiên bản Cao cấp: 79.812.000 đồng
Honda SH 150i: từ 90.290.000 đồng
Mức giá chi tiết của các phiên bản Honda SH 150i:
- Phiên bản Tiêu chuẩn: 90.290.000 đồng
- Phiên bản Cao cấp: 98.290.000 đồng
- Phiên bản Đặc biệt: 99.490.000 đồng
- Phiên bản Thể thao: 99.990.000 đồng
Qua bài viết này, bạn đã có thông tin về giá xe Honda mới nhất từ tháng 4 năm 2022. Mỗi dòng xe có mức giá khác nhau, và việc điều chỉnh giá được thực hiện dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá cả và lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu của mình.