Tin về xe

Đánh giá chi tiết xe Honda City 2019

CEO Long Timo

Ảnh minh họa Trên thị trường xe hơi Việt Nam, Honda City được đánh giá là một trong những mẫu sedan hạng B đáng xem xét nhất hiện nay. Xe có giá bán phù hợp...

Ảnh minh họa

Trên thị trường xe hơi Việt Nam, Honda City được đánh giá là một trong những mẫu sedan hạng B đáng xem xét nhất hiện nay. Xe có giá bán phù hợp với trang bị, thiết kế thể thao, cảm giác lái tốt và an toàn đầy đủ.

Honda City luôn đạt doanh số trung bình từ 700 đến 800 xe/tháng. Trong tháng 11 vừa qua, lượng xe City bán ra đạt 1.128 chiếc, chiếm 38% tổng doanh số bán hàng mảng ô tô của Honda Việt Nam.

Hiện tại, Honda City vẫn được lắp ráp tại nhà máy Vĩnh Phúc với hai phiên bản và mức giá như sau:

  • Honda City 1.5L: 559 triệu đồng
  • Honda City 1.5 TOP: 599 triệu đồng

So với các mẫu sedan hạng B khác trên thị trường, giá bán của Honda City khá cạnh tranh. Ví dụ, Toyota Vios có giá từ 536 đến 606 triệu đồng, Mazda 2 có giá từ 509 đến 599 triệu đồng, Hyundai Accent có giá từ 470 đến 540 triệu đồng.

Ngoại thất

Honda City 2019 là phiên bản nâng cấp giữa dòng đời, vẫn giữ nguyên thiết kế tổng thể nhưng thêm một số chi tiết nhỏ để làm xe trở nên hấp dẫn và nam tính hơn.

Mặt trước của xe được trang bị mặt ca-lăng mới với nẹp chrome tạo hình đôi cánh "Solid Wing", nối liền với cụm đèn pha. Đây là đặc điểm đặc trưng trên các mẫu xe hiện tại của Honda. Cản trước và cản sau cũng được điều chỉnh và hài hòa hơn với tổng thể. Các chi tiết khác giữ nguyên so với phiên bản cũ.

Phiên bản City 1.5 trang bị đèn pha Halogen, tích hợp đèn LED chạy ban ngày. Phiên bản cao cấp hơn, City 1.5 TOP sử dụng đèn full-LED, bao gồm cả đèn pha và đèn sương mù. Đây là một điểm cộng lớn so với các đối thủ cùng phân khúc.

Các trang bị ngoại thất khác trên cả hai phiên bản đều bao gồm gương chiếu hậu gập/chỉnh điện có đèn báo rẽ, mâm hợp kim 16-inch, ăng-ten dạng vây cá mập và tay nắm cửa mạ chrome.

Kích thước của Honda City là 4.440 x 1.694 x 1.477 (mm), trục cơ sở 2.600 (mm), khoảng sáng gầm xe 135 (mm) và bán kính quay vòng 5,6 (m).

Nội thất

Khoang cabin của Honda City đã được cải tiến so với phiên bản trước, tạo ra trải nghiệm và sự thoải mái tốt hơn cho người lái và hành khách.

Không gian ngồi ở cả hai hàng ghế rất rộng rãi, đủ chỗ cho chân và đầu. Phiên bản 1.5 TOP được trang bị ghế da, trong khi phiên bản 1.5 sử dụng ghế nỉ. Các chi tiết may gia công kỹ lưỡng và chắc chắn.

Ghế lái có thể điều chỉnh 6 hướng, ghế phụ có thể điều chỉnh 4 hướng. Hàng ghế thứ hai có 3 tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao và bệ tỳ tay ở giữa tích hợp hộc để cốc (trên phiên bản 1.5 TOP). Hàng ghế này cũng có thể gập phẳng để tạo thêm không gian hành lý.

Bảng điều khiển được thiết kế hướng về người lái. Vật liệu và việc hoàn thiện các chi tiết trong khu vực này cũng được đầu tư tốt, với các phần viền nhựa chắc chắn và kín kẽ, cùng với viền da ốp phía bên ghế phụ tạo nên sự sang trọng cho cabin.

Vô-lăng của Honda City có thiết kế 3 chấu và khá chắc chắn khi cầm. Phiên bản 1.5 có lớp bọc Urethan thông thường, trong khi phiên bản 1.5 TOP có lớp bọc da. Cả hai phiên bản đều tích hợp các phím điều khiển cho cuộc gọi rảnh tay, chỉnh âm thanh, điều chỉnh ga tự động Cruise Control và lẫy chuyển số ở phía sau (duy nhất trong phân khúc).

Tiện nghi giải trí

Honda City được trang bị màn hình cảm ứng 6,8-inch, nhạy cảm và hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh qua USB/Bluetooth và cổng HDMI. Một điểm nhỏ cần lưu ý là kết nối Bluetooth chỉ có thể được thực hiện khi xe dừng hoàn toàn và kéo phanh tay.

Hệ thống âm thanh trên phiên bản thường có 4 loa, trong khi phiên bản 1.5 TOP có 8 loa. Chất lượng âm thanh ở mức chấp nhận được trong tầm giá 600 triệu đồng. Tuy nhiên, phiên bản 1.5 thường chỉ sử dụng điều hòa cơ bản, trong khi phiên bản 1.5 TOP sử dụng điều hòa tự động có thể điều chỉnh thông qua màn hình cảm ứng, tạo ra một trải nghiệm công nghệ cao. Tốc độ làm lạnh ở mức trung bình. Một điểm cộng đáng kể là Honda City là mẫu xe duy nhất trong phân khúc có cửa gió hàng ghế sau.

Một số tiện nghi khác bao gồm nút khởi động Start/Stop, cửa kính trước chỉnh điện một chạm có chức năng chống kẹt, cổng sạc 12V, và nhiều không gian lưu trữ dành cho hành lý và vật dụng cá nhân. Dung tích cốp xe City là tốt nhất trong phân khúc, đạt 536 lít, đủ để chứa hai va li cỡ lớn.

Động cơ và an toàn

Honda City sử dụng động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 1.497 cc, kết hợp với công nghệ i-Vtec và hộp số vô cấp CVT. Động cơ cho công suất tối đa 118 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.600 vòng/phút. Cả hai phiên bản đều có hệ dẫn động cầu trước.

Theo thông tin từ nhà sản xuất, hai phiên bản City 2018 có mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp trong thành phố và ngoài thành phố như sau:

  • Phiên bản City 1.5: Xăng 5,5 lít/100 km, Dầu 4,4 lít/100 km
  • Phiên bản City 1.5 TOP: Xăng 5,4 lít/100 km, Dầu 4,2 lít/100 km

Như vậy, tiêu thụ nhiên liệu của Honda City khá tiết kiệm khi lái xe một cách hợp lý. Đối với những người thích lái xe thoải mái trong thành phố, hãy thử kích hoạt chế độ lái Econ và sử dụng chân ga một cách thông minh để tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

Trang bị an toàn trên Honda City bao gồm:

  • Hệ thống cân bằng điện tử VSA
  • Hỗ trợ khởi hành lưng chừng dốc HSA
  • Hệ thống 6 túi khí (trên phiên bản City 1.5 chỉ có 2 túi khí)
  • Khung xe hấp thụ lực G-CON
  • Thân xe tương thích va chạm ACE
  • Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế lái và ghế phụ
  • Camera lùi 3 góc quay
  • Cảm biến lùi

Kết luận

Honda City có thiết kế nam tính, cứng cáp phù hợp với khách hàng nam giới. Không gian ngồi và khoang hành lý rộng rãi, đủ thoải mái cho cả gia đình. Tiện nghi và tính năng an toàn đáng giá so với giá bán, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong công việc, gia đình và các chuyến đi xa. Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm nhỏ như ghế ngồi bọc nỉ và điều hòa chỉnh cơ (trên phiên bản 1.5), và khả năng làm lạnh ở mức trung bình.

Đăng ký ngay kênh Youtube của danhgiaXe để cập nhật sớm nhất các thông tin thú vị và hữu ích.

1