Tin về xe

Cấu trúc Due To: Làm thế nào để sử dụng cấu trúc này để đạt điểm cao

CEO Long Timo

Bạn đã từng nghe về cấu trúc Due To chưa? Có phải bạn được khuyên nên sử dụng cấu trúc này để ghi điểm với giám khảo? Cấu trúc Due To thường được sử dụng...

Bạn đã từng nghe về cấu trúc Due To chưa? Có phải bạn được khuyên nên sử dụng cấu trúc này để ghi điểm với giám khảo? Cấu trúc Due To thường được sử dụng trong văn viết học thuật, nhưng để bài viết của bạn trở nên súc tích và hấp dẫn hơn, bạn cần hiểu rõ về cấu trúc này. Trong bài viết này, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn tất cả những gì bạn cần biết về cấu trúc Due To cùng với ví dụ và bài tập thực hành.

1. Cấu trúc Due To và cách sử dụng

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc Due To và cách sử dụng nó như người bản xứ.

Cấu trúc Due To là gì?

Due To trong tiếng Anh có nghĩa là "bởi vì", "do đó". Cấu trúc này được sử dụng để giải thích nguyên nhân, lý do cho hành động hoặc sự việc được nhắc đến.

Ví dụ:

  • Due to the bad weather, I had to delay my business trip. (Bởi vì thời tiết xấu, tôi phải hoãn chuyến đi công tác của mình.)
  • She will not believe him, due to the fact that he is not a trustworthy person. (Cô ấy sẽ không tin anh ta, bởi vì sự thật là anh ấy không đáng tin.)

Cách sử dụng cấu trúc Due To

Có hai cách dùng cấu trúc này, với hai công thức như sau:

  • Due to + Noun/Noun phrase, S + V
  • Due to the fact that + S + V, S + V

Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương tự nhau, chỉ khác biệt ở điểm cấu trúc 1 sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ, còn cấu trúc thứ hai sử dụng mệnh đề ngay sau cụm cố định "Due to the fact that".

Ví dụ:

  • Due to her love for him, Susie will do anything. (Vì cô ấy yêu anh, Susie sẵn lòng làm mọi thứ.)
  • Due to the fact that she loves him, Susie will do anything. (Vì sự thật là cô ấy yêu anh, Susie sẵn lòng làm mọi thứ.)

2. Cấu trúc Be Due To

Mặc dù cả hai cấu trúc đều dùng từ "due to", nhưng cấu trúc Be Due To thường dùng để nói về một sự việc đã được sắp xếp, dự định xảy ra trong tương lai gần.

Cấu trúc chung:

S + tobe + due to + V

Trong cấu trúc trên, động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • The engagement ceremony is due to take place soon. (Lễ đính hôn sẽ được tổ chức sớm.)
  • He hasn’t done his work properly, probably because he is due to leave this company soon. (Anh ấy không làm việc tử tế, chắc tại anh ấy sắp rời khỏi công ty này.)

3. Mẹo sử dụng cấu trúc Due To và Because Of

Nếu bạn có thể sử dụng các cấu trúc "attributable to", "caused by" hay "resulting from" thay thế cho Due To, bạn đang sử dụng cấu trúc này đúng cách. Nó bổ sung cho danh từ và thường được đặt trước động từ "to be" ở dạng này hoặc dạng khác.

Ví dụ:

  • My fitness is due to regular workouts. (Sự cân đối của tôi là do tập thể dục thường xuyên đấy.)
  • My fitness is attributable to regular workouts. (Sự cân đối của tôi là nhờ vào việc tập thể dục thường xuyên.)
  • My fitness is caused by regular workouts. (Sự cân đối của tôi là do việc tập thể dục thường xuyên.)

Cấu trúc Because Of thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ. Do đó, bạn nên chú ý khi sử dụng hai cấu trúc này để thay thế cho nhau.

Ví dụ:

  • I took a bus because of the rain. (Tôi đã đi xe buýt vì trời mưa.)
  • My late arrival is due to the rain. (Tôi đến muộn vì trời đổ mưa.)

Nếu bạn đang phân vân không biết nên dùng cấu trúc Due To hay cấu trúc because of, hãy sử dụng cấu trúc because of. Lưu ý rằng cấu trúc because of không thể thay thế cấu trúc be due to.

Trên đây là tổng hợp cách sử dụng cấu trúc Due To trong tiếng Anh. Hãy nhớ không lạm dụng cấu trúc này trong bài viết của bạn, và hãy tích lũy thật nhiều kiến thức ngữ pháp để trở thành một người viết giỏi hơn.

1