Bạn có biết không, xe tải sở hữu nhiều trọng tải khác nhau phù hợp với từng loại hàng hoá? Nhưng đôi khi, việc nghiên cứu giấy tờ hoặc tìm hiểu thông tin chi tiết về trọng lượng xe tải có thể tốn thời gian và công sức. Vì vậy, chúng tôi sẽ mách bạn cách nhận biết xe tải bao nhiêu tấn dễ dàng qua các thông số trên xe.
Cách nhận biết xe bao nhiêu tấn qua cách tính tải trọng xe thân liền
Đầu tiên, chúng ta có thể dễ dàng nhận ra khối lượng của xe thân liền chỉ dựa vào số chân xe (số trục) của xe. Mặc dù thông số này chưa chính xác hoàn toàn, nhưng nó có thể giúp chúng ta ước lượng tải trọng của xe: hạng nhẹ, hạng trung hay hạng nặng.
- Xe sở hữu 2 trục: Tổng trọng lượng xe ≤ 16 tấn.
- Xe sở hữu 3 trục: Tổng trọng lượng của xe ≤ 24 tấn.
- Xe sở hữu 4 trục: Tổng trọng lượng của xe ≤ 30 tấn.
- Xe sở hữu 5 trục: Tổng trọng lượng của xe ≤ 34 tấn.
Đối với xe đầu kéo, container và xe rơ mooc, tải trọng được tính như sau:
- Tổng số trục là 3 trục: Tổng trọng lượng của xe là ≤ 26 tấn.
- Tổng số trục là 4 trục: Tổng trọng lượng của xe là ≤ 34 tấn.
- Tổng số trục là 5 trục trở lên: Tổng trọng lượng của xe là ≤ 40 tấn.
Theo cách tính này, chúng ta có thể ước lượng khá chính xác được loại tải trọng của xe. Ví dụ, với xe 9 tấn 2 chân (2 trục), xe tải trọng toàn bộ là 16 tấn. Như vậy, khối lượng hàng hoá và người ngồi trên xe không được vượt quá 16 tấn.
Cách nhận biết xe bao nhiêu tấn nhờ các ký hiệu trên thân xe
Thông tin về tải trọng xe không chỉ được xem trên giấy tờ mà các nhà sản xuất còn khuyến cáo ghi trực tiếp trên xe. Thông thường, thông số tải trọng của hầu hết các dòng xe đều được ghi trên hai cánh cửa xe tải bên tài xế và bên phụ xe.
Để xem tải trọng của xe nhanh nhất, bạn chỉ cần quan sát các ký hiệu trên cánh cửa. Các ký hiệu này thường được in gọn gàng và bao gồm các thông tin cơ bản như sau:
- Thông tin về tên chủ kinh doanh phương tiện hoặc tên doanh nghiệp vận tải, tên công ty. Thông tin này thường được viết in hoa khá to.
- Điện thoại liên lạc của đơn vị, chủ xe.
- Khối lượng hàng hoá cho phép chở khi tham gia giao thông. Đơn vị được tính bằng tấn.
- Khối lượng thân của xe tải, đơn vị tính là tấn.
- Khối lượng toàn bộ xe và hàng hoá cho phép khi tham gia giao thông (tấn).
Nhìn vào các thông số này, bạn hoàn toàn biết được tải trọng của xe là bao nhiêu. Điều này sẽ giúp rất nhiều tài xế và chủ xe để chủ động vận chuyển hàng hoá.
Các loại tải trọng của xe tải thường gặp
Theo nhu cầu vận chuyển và sự đa dạng về loại hàng hoá, các nhà sản xuất đã cho ra đời nhiều dòng xe với nhiều phân khúc tải trọng khác nhau. Dưới đây là một số loại xe tải phổ biến và tải trọng tương ứng:
-
Xe tải có tải trọng 2.5 tấn: Đây là mẫu xe tải nhỏ gọn, dễ vận hành và gần gũi với đời sống hàng ngày. Xe tải này phù hợp với các đơn vị kinh doanh vừa và nhỏ, phục vụ những chuyến hàng đường ngắn. Mẫu xe này được ứng dụng trong nhiều loại hình kinh doanh: từ cá nhân, tổ chức, hộ gia đình đến doanh nghiệp. Đặc biệt, xe này còn đa dụng có thể chở được nhiều loại hàng hoá.
-
Xe tải có tải trọng 3.5 tấn: Mẫu xe tải này cũng rất phổ biến tại Việt Nam. Xe tải này có khả năng chở đồ nhiều hơn, phù hợp cho những đoạn đường dài, liên tỉnh, quốc lộ.
-
Xe tải có tải trọng 6.2 tấn: Đây là dòng xe tải hạng trung, thường được sử dụng để chuyên chở vật liệu xây dựng như gạch đá, xi măng... Xe có thể chở hàng đường dài, trong các khu công nghiệp hoặc giữa các khu công nghiệp với nhau.
-
Xe có tải trọng lớn hơn 10 tấn như 15 tấn, 20 tấn, 30 tấn: Đây là các dòng xe tải hạng nặng với tải trọng lớn. Xe này có thể chở số lượng hàng hoá lớn, phục vụ các quãng đường xa và giữa các khu công nghiệp.
Trên đây là một số thông tin về cách nhận biết xe tải bao nhiêu tấn cùng với cách tính tải trọng của xe tải. Qua đây, bạn sẽ dễ dàng nhìn và đoán được tải trọng của những chiếc xe tải. Bạn quan tâm đến dòng xe tải có trọng lượng bao nhiêu tấn? Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn kỹ hơn nhé.