Bảng giá xe

Bảng giá xe tải TMT Motors tháng 6/2021: Ưu đãi đặc biệt mùa dịch

CEO Long Timo

Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 gây ra nhiều khó khăn cho các chủ xe, TMT Motors đã tích cực đưa ra các chương trình ưu đãi hấp dẫn trong tháng 6/2021 nhằm hỗ trợ...

Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 gây ra nhiều khó khăn cho các chủ xe, TMT Motors đã tích cực đưa ra các chương trình ưu đãi hấp dẫn trong tháng 6/2021 nhằm hỗ trợ khách hàng với mong muốn mang đến những giải pháp vận tải chất lượng tốt nhất, giá cả phải chăng và dịch vụ sau bán hàng chuyên nghiệp nhất.

1. Dòng xe tải nhẹ DFSK

DFSK là một thương hiệu xe tải được thành lập vào năm 2003 bởi Chongqing Xiaokang Industrial Group Co., Ltd. (Sokon) và Dongfeng Motor Group. Hiện nay, DFSK đã trở thành nhà sản xuất hàng đầu Trung Quốc với các sản phẩm xuất khẩu đến hơn 70 quốc gia và có gần 400 triệu người sử dụng. TMT Motors là đơn vị phân phối chính thức các dòng xe tải nhẹ và tải van DFSK tại thị trường Việt Nam. Các dòng xe DFSK đã được chứng nhận tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia của EU và đã được kiểm chứng trên thị trường Thái Lan cũng như nhiều quốc gia Đông Nam Á trong gần 2 thập kỷ qua.

Trong tháng 6/2021, dòng xe DFSK được coi là có nhiều ưu đãi nhất trong các dòng xe TMT Motors phân phối. Đặc biệt, dòng xe van DFSK C35 được đánh giá cao với chương trình khuyến mãi trị giá lên đến 50 triệu đồng.

  • Tặng ngay 2 chỉ vàng cho 30 khách hàng đầu tiên mua xe van DFSK C35.
  • Tặng gói bảo dưỡng 2 năm miễn phí cho các dòng tải van DFSK K05S và C35.
  • Hỗ trợ lệ phí trước bạ tương đương 2% giá trị xe đối với các dòng xe tải DFSK K01 và K01S và 6% đối với các dòng xe van DFSK.
  • Đặc biệt, tặng ngay 100% phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất cho tất cả các dòng xe DFSK do TMT Motors phân phối.

Hình ảnh DFSK Van C35

Bảng giá xe DFSK tháng 6/2021:

TT Tên xe Tải trọng Năm sản xuất Trạng thái xe cơ sở Giá công bố Hỗ trợ lệ phí trước bạ Giá sau khi trừ khuyến mại
1 K01S thùng lửng 990Kg 2019 Thùng lửng 182,000,000 3,600,000 178,400,000
2 K01S thùng mui bạt 990Kg Thùng KMPB 191,000,000 3,800,000 187,200,000
3 K01S thùng kín 990Kg Thùng kín 202,000,000 4,000,000 198,000,000
4 K01S thùng lửng 990Kg 2020 Thùng lửng 190,000,000 3,700,000 186,300,000
5 K01S thùng mui bạt 990Kg Thùng KMPB 199,000,000 3,900,000 195,100,000
6 K01S thùng kín 990Kg Thùng kín 210,000,000 4,100,000 205,900,000
7 K01S thùng lửng 990Kg 2021 Thùng lửng 194,000,000 3,800,000 190,200,000
8 K01S thùng mui bạt 990Kg Thùng KMPB 203,000,000 4,000,000 199,000,000
9 K01S thùng kín 990Kg Thùng kín 214,000,000 4,200,000 209,800,000
10 K01 thùng lửng 950Kg 2020; 2021 Thùng lửng 158,000,000 3,100,000 154,900,000
11 K01 thùng mui bạt 950Kg 2020; 2022 Thùng KMPB 167,000,000 3,300,000 163,700,000
12 K01 thùng kín 950Kg 2020; 2023 Thùng kín 178,000,000 3,500,000 174,500,000
13 K05S-5N 700 Kg 2020; 2021 Điều hoà, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5 271,000,000 16,100,000 254,900,000
14 K05S-2N 945Kg 2020; 2021 Điều hoà, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5 238,000,000 14,100,000 223,900,000
15 C35-2N 945Kg 2021 Điều hoà, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5. Màu sơn trắng, bạc 32,000,000 19,700,000 312,300,000
16 C35-2N 945Kg 2021 Điều hoà, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5. Màu sơn xám không gian 335,000,000 19,900,000 315,100,000
17 C35-5N 945Kg 2021 Điều hoà, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5. Màu sơn trắng, bạc 382,000,000 22,700,000 359,300,000
18 C35-5N 945Kg 2022 Điều hoà, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5. Màu sơn xám không gian 385,000,000 22,900,000 362,100,000

2. Tata Super Ace

Sau thời gian ngắn không có xe do ảnh hưởng của dịch Covid-19 tại Ấn Độ, hiện nay xe Tata Super Ace đã có mặt tại các chi nhánh/đại lý của TMT Motors với đa dạng phiên bản: thùng lửng, thùng kín và thùng mui bạt cùng với những ưu đãi đặc biệt sau:

  • Tặng tiền mặt lên đến 25 triệu đồng.
  • Tặng gói bảo dưỡng miễn phí.
  • Tặng 100% phí bảo hiểm vật chất và trách nhiệm dân sự.

Hình ảnh Tata Super Ace

Bảng giá xe Tata Super Ace tháng 6/2021:

Tên xe Tải trọng Năm sản xuất Trạng thái xe cơ sở Giá công bố Khuyến mại Giá sau khi trừ khuyến mại
TATA SUPER ACE Chassi 1,2 tấn 2018 Chassi 277,000,000 35,000,000 242,000,000
TATA SUPER ACE Thùng lửng Thùng lửng 284,000,000 35,000,000 249,000,000
TATA SUPER ACE Thùng mui bạt KMPB 297,000,000 38,000,000 259,000,000
TATA SUPER ACE Thùng kín , mui lướt gió Thùng kín , mui lướt gió 306,000,000 40,000,000 266,000,000
TATA SUPER ACE Thùng ben Thùng ben 309,000,000 35,000,000 274,000,000
TATA SUPER ACE Thùng rác Thùng rác 311,000,000 35,000,000 276,000,000
TATA SUPER ACE Thùng đông lạnh Thùng đông lạnh 422,000,000 35,000,000 387,000,000
TATA SUPER ACE Chassi 2019 Chassi 277,000,000 30,000,000 247,000,000
TATA SUPER ACE Thùng lửng Thùng lửng 284,000,000 30,000,000 254,000,000
TATA SUPER ACE Thùng mui bạt KMPB 297,000,000 33,000,000 264,000,000
TATA SUPER ACE Thùng kín, mui lướt gió Thùng kín , mui lướt gió 306,000,000 35,000,000 271,000,000
TATA SUPER ACE Thùng ben Thùng ben 309,000,000 30,000,000 284,000,000
TATA SUPER ACE Thùng rác Thùng rác 311,000,000 30,000,000 286,000,000
TATA SUPER ACE Thùng đông lạnh Thùng đông lạnh 422,000,000 30,000,000 392,000,000
TATA SUPER ACE Chassi 2020 Chassi 277,000,000 25,000,000 252,000,000
TATA SUPER ACE Thùng lửng Thùng lửng 284,000,000 25,000,000 259,000,000
TATA SUPER ACE Thùng mui bạt KMPB 297,000,000 28,000,000 269,000,000
TATA SUPER ACE Thùng kín, mui lướt gió Thùng kín , mui lướt gió 306,000,000 30,000,000 276,000,000
TATA SUPER ACE Thùng ben Thùng ben 309,000,000 25,000,000 284,000,000
TATA SUPER ACE Thùng rác Thùng rác 311,000,000 25,000,000 286,000,000
TATA SUPER ACE Thùng đông lạnh Thùng đông lạnh 422,000,000 25,000,000 397,000,000
TATA SUPER ACE Chassi 2021 Chassi 277,000,000 20,000,000 257,000,000
TATA SUPER ACE Thùng lửng Thùng lửng 284,000,000 20,000,000 264,000,000
TATA SUPER ACE Thùng mui cũ KMPB cũ 295,000,000 23,000,000 272,000,000
TATA SUPER ACE Thùng mui bạt KMPB (1600×2800) 300,000,000 23,000,000 277,000,000
TATA SUPER ACE Thùng kín , mui lướt gió Thùng kín , mui lướt gió 306,000,000 25,000,000 281,000,000
TATA SUPER ACE Thùng ben Thùng ben 309,000,000 20,000,000 289,000,000
TATA SUPER ACE Thùng rác Thùng rác 311,000,000 20,000,000 291,000,000
TATA SUPER ACE Thùng đông lạnh Thùng đông lạnh 422,000,000 20,000,000 402,000,000

3. Bảng giá xe tải ben TMT

STT Tên xe Tên thương mại Tải trọng Năm sản xuất Trạng thái xe cơ sở Giá công bố Khuyến mại Giá bán cho khách hàng sau khi trừ khuyến mại
I LOẠI XE SINOTRUK
1 TMT/ST8565D-E4 (Cầu nhanh hoặc cầu chậm) HOWO650D 6,5 T 2020; 2021 Xe ben, không ĐH 515,000,000 515,000,000
2 TMT/ST8565D2- động cơ dầu - E4 HOWO650D2 6,5T 2020; 2021 Xe ben, không ĐH 560,000,000 560,000,000
3 TMT/ST11885D2- động cơ dầu - E4 HOWO850D2 8,45T 2020; 2021 Xe ben, không ĐH 793,000,000 793,000,000
4 TMT/ST10580D- động cơ dầu E4 HOWO800D 7,7 tấn 2020; 2021 Xe ben, không ĐH 662,000,000 662,000,000
5 TMT/ST10575D2- động cơ dầu E4 HOWO750D2 7,1 tấn 2020; 2021 Xe ben, không ĐH 764,000,000 764,000,000
II LOẠI XE KHÂM CHÂU
1 TMT KC7050D - E4 KC500D 4,9T 2019 Xe ben, không ĐH 460,000,000 20,000,000 440,000,000 2020; 2021 460,000,000 460,000,000
2 TMT KC7050D2 - E4 KC500D2 4,9T 2019 Xe ben, không ĐH 508,000,000 20,000,000 488,000,000 2020; 2021 508,000,000 508,000,000
3 TMT KC10370D2 - E4 KC700D2 7T 2019 Xe ben, không ĐH 623,000,000 20,000,000 603,000,000 2020; 2021 623,000,000 623,000,000
4 TMT KC10570D2 - Cầu Dầu - E4 KC800D2 7T 2019 Xe ben, không ĐH 754,000,000 20,000,000 734,000,000
5 TMT KC11880D2 - Cầu Dầu - E4 KC800D2 8T 2019 Xe ben, không ĐH 766,000,000 20,000,000 746,000,000
III LOẠI XE ZIBO
1 TMT ZB5010D - EURO 4 ZB100D 0,99 tấn 2020; 2021 Xe ben, không ĐH 284,000,000 10,000,000 274,000,000
2 TMT ZB5024D - EURO 4 ZB240D 2,4 tấn 2019 Xe ben, không ĐH 309,000,000 10,000,000 299,000,000 2020; 2021 309,000,000 309,000,000
3 TMT ZB5035D - EURO 4 ZB350D 3,5 tấn 2019 Xe ben, không ĐH 314,000,000 10,000,000 304,000,000 2020; 2021 314,000,000 314,000,000
4 TMT ZB5035D - EURO 4, phanh hơi ZB400D 3,45T 2021 Xe ben, không ĐH 351,000,000 351,000,000
5 TMT ZB7050D - EURO 4 ZB500D 4,95T 2018 Xe ben, không ĐH 397,000,000 17,000,000 380,000,000 2020; 2021 397,000,000 397,000,000

Để biết thêm thông tin về thông số sản phẩm và các chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ đại lý TMT Motor gần nhất hoặc gọi Hotline 0366 8686 00 để được tư vấn chi tiết. TMT Motors hân hạnh chào đón Quý khách!

1