Xe cũ

Bảng giá xe Mitsubishi Triton cũ tháng 02/2024

CEO Long Timo

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải bền bỉ, mạnh mẽ và đáng tin cậy, Mitsubishi Triton là lựa chọn hoàn hảo. Mặc dù không nhận được sự ưa chuộng lớn tại...

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải bền bỉ, mạnh mẽ và đáng tin cậy, Mitsubishi Triton là lựa chọn hoàn hảo. Mặc dù không nhận được sự ưa chuộng lớn tại Việt Nam so với Ford Ranger, nhưng ở Thái Lan, Triton đã trở thành một cái tên rất nổi tiếng và được ưa chuộng.

Bảng giá xe Mitsubishi Triton cũ tháng 02/2024

Dưới đây là bảng giá xe Mitsubishi Triton cũ đời 2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017 trong tháng 02/2024:

  • Mitsubishi Triton 2023: 650.000.000 VNĐ
  • Mitsubishi Triton 2022: 620.000.000 VNĐ
  • Mitsubishi Triton 2021: 590.000.000 VNĐ
  • Mitsubishi Triton 2020: 560.000.000 VNĐ
  • Mitsubishi Triton 2019: 520.000.000 VNĐ
  • Mitsubishi Triton 2018: 480.000.000 VNĐ

Lưu ý: Giá xe trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng của xe.

Ngoài giá xe, khi mua Mitsubishi Triton cũ tại Việt Nam, bạn cần thanh toán thêm một số khoản thuế và phí khác theo quy định của nhà nước. Dưới đây là một số khoản phí phải tính:

  • Phí trước bạ: 2% (áp dụng cho xe cũ)
  • Bảo hiểm nhân sự (bắt buộc): 480.700 VNĐ
  • Phí bảo trì đường bộ (bắt buộc): 1.560.000 VNĐ
  • Phí biển số: 150.000 VNĐ
  • Phí cấp lại biển số (nếu cần): từ 2.000.000 VNĐ đến 20.000.000 VNĐ
  • Phí đăng kiểm xe: 340.000 VNĐ

Để xe có thể lăn bánh tại Việt Nam, khách hàng cần thanh toán thêm một số chi phí như trên. Riêng phí biển số, nếu không cần làm lại, bạn chỉ cần đóng 150.000 VNĐ.

Mua xe Mitsubishi Triton cũ trả góp

Anycar đang có chương trình hỗ trợ mua xe Mitsubishi Triton cũ trả góp với hạn mức vay lên đến 75% giá trị của xe. Đây là cơ hội tốt để bạn sở hữu chiếc xe mà bạn mong muốn mà không phải lo lắng về tài chính.

Trước khi làm thủ tục trả góp, chúng tôi khuyên bạn nên xem qua lãi suất của các ngân hàng tại Việt Nam. Dưới đây là danh sách một số ngân hàng và lãi suất áp dụng:

  • Vietinbank: 7,7% / năm
  • Techcombank: 8,29% / năm
  • Vietcombank: 7,5% / năm
  • BIDV: 7,3% / năm
  • MBBank: 6,6% / năm
  • Shinhan Bank: 8% / năm
  • Standard Chartered: 7,35% / năm
  • HongLeong Bank: 8,25% / năm
  • Woori Bank: 7% / năm

Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng ngân hàng.

Để quá trình mua xe ô tô cũ trả góp diễn ra nhanh chóng và thuận tiện hơn, chúng tôi khuyên bạn nên chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và hồ sơ theo quy định.

Hình ảnh xe Mitsubishi Triton tại Việt Nam

Thông tin xe Mitsubishi Triton

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton

  • Phiên bản
    • 4x2AT MIVEC
    • 4x2AT Athlete
    • 4x4AT Athlete

Kích thước & Trọng lượng

  • Kích thước dài x rộng x cao: 5305x1815x1780 mm
  • Chiều dài cơ sở: 3.000 mm
  • Khoảng sáng gầm: 205 mm
  • Bán kính vòng quay: 5,9 mm
  • Dung tích bình nhiên liệu: 75 lít
  • Trọng lượng bản thân: 1.740 kg
  • Lốp, la-zăng: 245/65R17
  • Số chỗ: 5

Trang bị ngoại thất

  • Đèn chiếu xa: Halogen, LED
  • Đèn chiếu gần: Halogen, LED
  • Đèn ban ngày: Không, LED
  • Đèn hậu: Halogen, LED
  • Đèn phanh trên cao: Có
  • Gương chiếu hậu: Gập cơ, chỉnh điện; Gập điện, chỉnh điện
  • Gạt mưa tự động: Không, Có
  • Đèn pha tự động bật/tắt: Không, Có
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu: Không, Có

Trang bị nội thất & Tiện nghi

  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng: Có
  • Chất liệu bọc vô-lăng: Da
  • Cửa gió hàng ghế sau: Không, Có
  • Cửa kính một chạm: Không, Có
  • Tựa tay hàng ghế trước: Có
  • Tựa tay hàng ghế sau: Không, Có
  • Màn hình trung tâm: 7 inch
  • Kết nối Apple CarPlay: Không, Có
  • Kết nối Android Auto: Không, Có
  • Ra lệnh giọng nói: Không
  • Đàm thoại rảnh tay: Không, Có
  • Hệ thống loa: 4, 6
  • Kết nối WiFi: Không
  • Kết nối AUX: Có
  • Kết nối USB: Có
  • Kết nối Bluetooth: Có
  • Radio AM/FM: Có
  • Sạc không dây: Không
  • Chất liệu bọc ghế: Nỉ, Da
  • Ghế lái chỉnh điện: Không, Điện, 8 hướng
  • Bảng đồng hồ tài xế: Analog, 7 inch; LCD 7 inch
  • Chìa khoá thông minh: Không, Có
  • Khởi động nút bấm: Không, Có
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động: Không, Có

Động cơ vận hành

  • Kiểu động cơ: MIVEC 2.4 I4
  • Dung tích: 2,442 cc
  • Công suất/vòng tua: 181 mã lực/3500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn/vòng tua: 430 Nm/2500 vòng/phút
  • Hộp số: 6AT
  • Hệ dẫn động: RWD
  • Loại nhiên liệu: Dầu

Phanh & Hệ thống treo

  • Treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, với thanh cân bằng
  • Treo sau: Nhíp lá
  • Phanh trước: Đĩa thông gió
  • Phanh sau: Tang trống

Hệ thống an toàn

  • Trợ lực vô-lăng: Thủy lực
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control): Có
  • Số túi khí: Không, Có
  • Chống bó cứng phanh (ABS): Có
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Không, Có
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP): Không, Có
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS): Không, Có
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Không, Có
  • Hỗ trợ đổ đèo: Không, Có
  • Cảnh báo điểm mù: Không, Có
  • Cảm biến lùi: Không, Có
  • Camera lùi: Không, Có
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm: Không, Có
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi: Không, Có
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix: Có

Chính sách bảo hành khi mua xe Mitsubishi Triton cũ tại Anycar

Chúng tôi cam kết cung cấp chính sách bảo hành tốt nhất để quý khách hàng có thể yên tâm sử dụng các dòng xe tại Showroom Anycar. Dưới đây là chính sách bảo hành áp dụng cho các xe ô tô cũ:

  • Xe dưới 3 năm: Bảo hành 6 tháng kể từ ngày nhận xe hoặc 10.000 km (tùy điều kiện nào đến trước).
  • Xe từ 3 đến 5 năm: Bảo hành 3 tháng kể từ ngày nhận xe hoặc 5.000 km (tùy điều kiện nào đến trước).

Tất cả các mẫu xe ô tô cũ đều đi kèm sổ bảo hành và bảo dưỡng của hệ thống Anycar trên toàn quốc. Bạn có thể yên tâm trải nghiệm chiếc xe của mình.

Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về xe Mitsubishi Triton cũ, bảng giá và các chương trình khuyến mãi hiện có. Chúng tôi sẽ luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trong quá trình mua sắm và chọn lựa xe.

1